Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi TENFI thành ZAR

TENFI/ZAR: 1 TENFI = 0.01026 ZAR. Giá chuyển đổi 1 TEN (TENFI) thành Rand Nam Phi (ZAR) là 0.01026 ZAR hôm nay.
TENFI
TENFI
ZAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TENFI/ZAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi TEN (TENFI) thành Rand Nam Phi (ZAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TENFI hiện có giá trị là 0.01 ZAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TENFI hiện có giá 0.01 ZAR, nghĩa là mua 5 TENFI sẽ mất 0.05 ZAR. Tương tự, R1 ZAR có thể được chuyển đổi thành 97.43 TENFI và R50 ZAR có thể được chuyển đổi thành 487.17 TENFI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi TENFI sang ZAR

Chuyển đổi ZAR sang TENFI

TEN
Rand Nam Phi
1 TENFI
0.01026  ZAR
2 TENFI
0.02053  ZAR
5 TENFI
0.05132  ZAR
10 TENFI
0.1026  ZAR
20 TENFI
0.2053  ZAR
50 TENFI
0.5132  ZAR
100 TENFI
1.03  ZAR
200 TENFI
2.05  ZAR
500 TENFI
5.13  ZAR
1000 TENFI
10.26  ZAR
5000 TENFI
51.32  ZAR
10000 TENFI
102.63  ZAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TENFI thành ZAR toàn diện, cho thấy giá trị của TEN tính theo Rand Nam Phi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TENFI sang ZAR, lên đến 10000 TENFI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rand Nam Phi
TEN
50 ZAR
4,871.69 TENFI
100 ZAR
9,743.37 TENFI
200 ZAR
19,486.74 TENFI
500 ZAR
48,716.85 TENFI
1000 ZAR
97,433.7 TENFI
2000 ZAR
194,867.4 TENFI
5000 ZAR
487,168.51 TENFI
10000 ZAR
974,337.02 TENFI
50000 ZAR
4,871,685.08 TENFI
100000 ZAR
9,743,370.16 TENFI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZAR thành TENFI toàn diện, cho thấy giá trị của Rand Nam Phi tính theo TEN đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZAR sang TENFI, lên đến 100000 ZAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ TENFI/ZAR

TENFI/ZAR: 1 TENFI = 0.01026 ZAR; 2025/04/30 10:16:17
Trong 1D vừa qua, TEN đã thay đổi -0.47% thành ZAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TEN(TENFI) đã thay đổi -0.47% thành ZAR trong khi đó Rand Nam Phi(ZAR) đã thay đổi % thành TENFI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi TENFI sang ZAR: Biến động và thay đổi giá của TEN/ZAR

Giá TEN cao nhất theo ZAR 7 ngày qua là 0.01326 ZAR trong khi giá TEN thấp nhất theo ZAR trong 7 ngày qua là 0.008732 ZAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá TEN theo ZAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TENFI theo ZAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01031 ZAR
0.01326 ZAR
0.01326 ZAR
0.01362 ZAR
Thấp
0.01024 ZAR
0.008732 ZAR
0.008732 ZAR
0.008732 ZAR
Bình thường
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.47%
-2.18%
-0.35%
-22.71%

Thông tin TEN

Số liệu thị trường TENFI sang ZAR

TENFI/ZAR:
R0.01026
Khối lượng TENFI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường TENFI:
--
Nguồn cung lưu hành TENFI:
0 TENFI

Tỷ giá TENFI sang ZAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi TEN thành Rand Nam Phi đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của TEN là R0.01026 mỗi TENFI, với tổng vốn hoá thị trường của R0 ZAR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TENFI. Khối lượng giao dịch của TEN đã thay đổi 0.00% (R0 ZAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TENFI là R0.

Thông tin thêm về TEN trên Bitget

Thông tin Rand Nam Phi

Gii thiu v Rand Nam Phi (ZAR)

Rand Nam Phi (ZAR) là gì?

Rand Nam Phi, đưc ch đnh là ZAR và đưc ký hiu là R, là tin t chính thc ca Cng hòa Nam Phi. Đng tin này cũng đưc công nhn trong Khu vc tin t chung, đưc chia s vi Lesotho, Namibia và Eswatini, nơi nó đưc lưu hành cùng vi các loi tin t đa phương. Mt Rand đưc chia thành 100 cent.

Rand Nam Phi đưc phát hành bi Ngân hàng D tr Nam Phi (SARB), ngân hàng trung ương ca Nam Phi chu trách nhim sn xut và phân phi tin giy và tin xu trong nưc. Cơ quan này giám sát chính sách tin t và duy trì s n đnh tài chính Nam Phi, có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia.

V lch s ca ZAR

Rand ly tên t Witwatersrand, có nghĩa là "sưn núi nưc trng" trong tiếng Afrikaans, là v trí ca Johannesburg và là mt khu vc khai thác vàng ln. Đưc gii thiu vào năm 1961 khi Nam Phi tr thành mt nưc cng hòa, đng tin đã thay thế đng bng Nam Phi vi t giá t 2 Rand đến 1 pound.

Tin giy và tin xu ZAR

Tin xu Nam Phi đưc phát hành vi các mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 cent, và 1, 2 và 5 Rand. Tin giy có các mnh giá 10, 20, 50, 100 và 200 Rand. K t năm 2012, tin giy đã in hình Nelson Mandela mt trưc và đng vt hoang dã "Big Five" mt sau. Tin giy k nim đưc phát hành vào năm 2018 có hình nh ca Mandela.

Lch s t giá hi đoái ca ZAR

Ban đu, đng Rand rt mnh, giao dch mc 1.40 USD trong nhng năm đu. Tuy nhiên, do lm phát và s phn đi ca quc tế đi vi ch nghĩa phân bit chng tc, giá tr ca nó đã gim. Đến năm 1985, nó đưc giao dch mc 2 Rand mi USD và tiếp tc mt giá, đt hơn 6 ZAR/USD vào năm 1999 và gn 14 ZAR/USD vào năm 2001. Sau khi phc hi lên t l khong 6:1 so vi đng đô la vào năm 2006, ZAR suy gim do s chm li trong ngành khai thác m và các yếu t kinh tế toàn cu. Năm 2016, đng tin này đt mc thp nht mi thi đi gn 18 ZAR cho mi USD.

Khu vc tin t chung là gì?

Khu vc tin t chung (CMA) là mt liên minh tin t Nam Phi bao gm Nam Phi, Namibia, Lesotho và Eswatini. CMA h tr s dch chuyn t do ca vn và dch v gia các quc gia này, vi Rand Nam Phi (ZAR) đóng vai trò là tin t chính. Trong liên minh này, trong khi mi quc gia thành viên có tin t riêng, Rand cũng là tin t hp pháp và các loi tin t đa phương đưc neo ngang vi Rand. S sp xếp này đm bo n đnh kinh tế và thúc đy hp tác gia các quc gia thành viên. Ngân hàng D tr Nam Phi có vai trò quan trng trong vic nh hưng đến chính sách tin t trên toàn CMA, thúc đy mc đ hi nhp kinh tế cao hơn và h tr giao dch thương mi và tài chính lin mch qua biên gii quc gia này.

ZAR có phi là tin t n đnh không?

Đng Rand Nam Phi (ZAR) đã tng biến đng, b nh hưng bi s kết hp ca nhng thách thc trong nưc và các yếu t kinh tế toàn cu. Các vn đ ni b như bt n chính tr, lo ngi v qun tr và t l tht nghip cao đã nh hưng đến s n đnh ca đng tin này, trong khi nó vn nhy cm vi tâm lý th trưng toàn cu và biến đng giá hàng hóa, đc bit là vàng, do Nam Phi là quc gia sn xut vàng ln. Dù đã có nhng giai đon mà Rand phc hi, bn cht là loi tin t th trưng mi ni thưng khiến đnh giá ca nó biến đng nhanh chóng đ thích ng vi các s kin trong nưc và quc tế. Đc tính này khiến Rand biến đng hơn so vi tin t các khu vc n đnh kinh tế hơn, dn đến nhn thc chung v nó kém n đnh hơn, đc bit là khi đưc so vi các loi tin t ln trên toàn cu như Đô la M.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TEN phổ biến nhất là TENFI sang ZAR, trong đó mã của TEN là TENFI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ZAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83702.89 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71155.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131637.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534912.74 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8063387.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.67 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi TENFI sang ZAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi TENFI sang ZAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua TENFI (hoặc USDT) bằng ZAR (South African Rand)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TENFI bằng ZAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TENFI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi TEN phổ biến

popular info Rand Nam Phi
TENFI đến ZAR
1 TENFI thành R0.01026 ZAR
popular info Đô la Đài Loan mới
TENFI đến TWD
1 TENFI thành NT$0.01761 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
TENFI đến CNY
1 TENFI thành ¥0.004004 CNY
popular info Đô la Mỹ
TENFI đến USD
1 TENFI thành $0.0005509 USD
popular info Euro
TENFI đến EUR
1 TENFI thành €0.0004847 EUR
popular info Đô la Canada
TENFI đến CAD
1 TENFI thành C$0.0007623 CAD
popular info Won Hàn Quốc
TENFI đến KRW
1 TENFI thành ₩0.7833 KRW
popular info Yên Nhật
TENFI đến JPY
1 TENFI thành ¥0.07872 JPY
popular info Bảng Anh
TENFI đến GBP
1 TENFI thành £0.0004121 GBP
popular info Real Brazil
TENFI đến BRL
1 TENFI thành R$0.003098 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ZAR

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến ZAR
1 ALPACA thành R8.12 ZAR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến ZAR
1 PUNDIX thành R10.22 ZAR
other assets LooksRare
LOOKS đến ZAR
1 LOOKS thành R0.3646 ZAR
other assets Drift
DRIFT đến ZAR
1 DRIFT thành R13.82 ZAR
other assets BNB
BNB đến ZAR
1 BNB thành R11,187.09 ZAR
other assets Biswap
BSW đến ZAR
1 BSW thành R0.8948 ZAR
other assets Axelar
AXL đến ZAR
1 AXL thành R7.31 ZAR
other assets Shentu
CTK đến ZAR
1 CTK thành R8.52 ZAR
other assets Bubblemaps
BMT đến ZAR
1 BMT thành R2.74 ZAR
other assets Initia
INIT đến ZAR
1 INIT thành R15.57 ZAR

Bảng chuyển đổi từ TENFI sang ZAR

Tỷ giá hoán đổi của TEN đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TENFI thành Rand Nam Phi đã thay đổi -2.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.47%, đạt mức cao nhất là 0.01031 ZAR và mức thấp nhất là 0.01024 ZAR . Một tháng trước, giá trị của 1 TENFI là R0.01030 ZAR , thay đổi -0.35% so với giá hiện tại. TEN đã thay đổi
-R
0.02854ZAR
, tương đương mức thay đổi -73.55% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:16 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 TENFIR0.005132R0.005156
-0.47%
1 TENFIR0.01026R0.01031
-0.47%
5 TENFIR0.05132R0.05156
-0.47%
10 TENFIR0.1026R0.1031
-0.47%
50 TENFIR0.5132R0.5156
-0.47%
100 TENFIR1.03R1.03
-0.47%
500 TENFIR5.13R5.16
-0.47%
1000 TENFIR10.26R10.31
-0.47%

Câu Hỏi Thường Gặp TENFI/ZAR

1 TEN bằng bao nhiêu ZAR?
Hiện tại, giá 1 TEN (TENFI) trong Rand Nam Phi (ZAR) là R0.01026.
Tôi có thể mua bao nhiêu TENFI với 1 ZAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 97.43 TENFI đối với ZAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TENFI sang ZAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TENFI sang ZAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TENFI bất kỳ sang ZAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ZAR tương đương 487.17 TENFI, trong khi 5 TENFI sẽ có giá khoảng 0.05132ZAR.
Giá cao nhất của TENFI/ZAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TENFI tính theo ZAR là R10.7. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TENFI/ZAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của TEN tính theo ZAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi TEN (TENFI) đã giảm 2.18%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi TEN (TENFI) đã giảm 0.35% so với Rand Nam Phi (ZAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TENFI thành ZAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa TEN và Rand Nam Phi, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TENFI/ZAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TENFI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TENFI/ZAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TENFI/ZAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TENFI/ZAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của TEN và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.