Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.08%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104014.60 (-0.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.08%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104014.60 (-0.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.08%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104014.60 (-0.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TBCC thành HUF
TBCC/HUF: 1 TBCC = 0.2806 HUF. Giá chuyển đổi 1 TBCC (TBCC) thành Forint Hungary (HUF) là 0.2806 HUF hôm nay.

TBCC
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TBCC/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi TBCC (TBCC) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TBCC hiện có giá trị là 0.28 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TBCC hiện có giá 0.28 HUF, nghĩa là mua 5 TBCC sẽ mất 1.40 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 3.56 TBCC và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 17.82 TBCC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TBCC sang HUF
Chuyển đổi HUF sang TBCC
TBCC
Forint Hungary
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TBCC thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của TBCC tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TBCC sang HUF, lên đến 10000 TBCC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
TBCC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành TBCC toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo TBCC đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang TBCC, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TBCC/HUF
TBCC/HUF: 1 TBCC = 0.2806 HUF; 2025/05/11 23:28:36
Trong 1D vừa qua, TBCC đã thay đổi -1.44% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TBCC(TBCC) đã thay đổi -1.44% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành TBCC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi TBCC sang HUF: Biến động và thay đổi giá của TBCC/HUF
Giá TBCC cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.3246 HUF trong khi giá TBCC thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.2740 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá TBCC theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TBCC theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2919 HUF | 0.3246 HUF | 1.13 HUF | 1.37 HUF |
Thấp | 0.2775 HUF | 0.2740 HUF | 0.2618 HUF | 0.2178 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.44% | -10.52% | -9.22% | +20.57% |
Thông tin TBCC
Số liệu thị trường TBCC sang HUF
TBCC/HUF:
Ft0.2806
Khối lượng TBCC 24 giờ:
Ft11,697,000.34
Vốn hóa thị trường TBCC:
--
Nguồn cung lưu hành TBCC:
0 TBCC
Tỷ giá TBCC sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi TBCC thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của TBCC là Ft0.2806 mỗi TBCC, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TBCC. Khối lượng giao dịch của TBCC đã thay đổi -41.67% (Ft-8,354,496.09 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TBCC là Ft20,051,496.43.
Thông tin thêm về TBCC trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TBCC phổ biến nhất là TBCC sang HUF, trong đó mã của TBCC là TBCC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104436.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2493.12 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 171.39 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93303.83 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78714.01 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 145334.24 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 589911.21 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8920238.66 INR

PI đến INR
1 PI thành 100.61 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TBCC sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TBCC sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TBCC (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TBCC bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TBCC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi TBCC phổ biến

TBCC đến TWD
1 TBCC thành NT$0.02354 TWD

TBCC đến CNY
1 TBCC thành ¥0.005634 CNY

TBCC đến USD
1 TBCC thành $0.0007782 USD

TBCC đến EUR
1 TBCC thành €0.0006952 EUR

TBCC đến CAD
1 TBCC thành C$0.001083 CAD

TBCC đến KRW
1 TBCC thành ₩1.09 KRW

TBCC đến JPY
1 TBCC thành ¥0.1137 JPY

TBCC đến GBP
1 TBCC thành £0.0005865 GBP
TBCC đến HUF
1 TBCC thành Ft0.2806 HUF

TBCC đến BRL
1 TBCC thành R$0.004395 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

PI đến HUF
1 PI thành Ft411.24 HUF

BTC đến HUF
1 BTC thành Ft37,496,369.93 HUF

MOODENG đến HUF
1 MOODENG thành Ft81.73 HUF

PNUT đến HUF
1 PNUT thành Ft151.13 HUF

SOL đến HUF
1 SOL thành Ft62,338.86 HUF

PARTI đến HUF
1 PARTI thành Ft138.88 HUF

CSPR đến HUF
1 CSPR thành Ft6.17 HUF

DOGE đến HUF
1 DOGE thành Ft83.88 HUF

LINK đến HUF
1 LINK thành Ft6,130.12 HUF

X đến HUF
1 X thành Ft0.03871 HUF
Bảng chuyển đổi từ TBCC sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của TBCC đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TBCC thành Forint Hungary đã thay đổi -10.52% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.44%, đạt mức cao nhất là 0.2919 HUF và mức thấp nhất là 0.2775 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 TBCC là Ft0.3091 HUF , thay đổi -9.22% so với giá hiện tại. TBCC đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -82.17% so với năm trước.
-Ft
1.29HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:28 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TBCC | Ft0.1403 | Ft0.1424 | -1.44% |
1 TBCC | Ft0.2806 | Ft0.2847 | -1.44% |
5 TBCC | Ft1.4 | Ft1.42 | -1.44% |
10 TBCC | Ft2.81 | Ft2.85 | -1.44% |
50 TBCC | Ft14.03 | Ft14.24 | -1.44% |
100 TBCC | Ft28.06 | Ft28.47 | -1.44% |
500 TBCC | Ft140.31 | Ft142.36 | -1.44% |
1000 TBCC | Ft280.63 | Ft284.72 | -1.44% |
Câu Hỏi Thường Gặp TBCC/HUF
1 TBCC bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 TBCC (TBCC) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.2806.
Tôi có thể mua bao nhiêu TBCC với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.56 TBCC đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TBCC sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TBCC sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TBCC bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 17.82 TBCC, trong khi 5 TBCC sẽ có giá khoảng 1.4HUF.
Giá cao nhất của TBCC/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TBCC tính theo HUF là Ft213.16. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TBCC/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của TBCC tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi TBCC (TBCC) đã giảm 10.52%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi TBCC (TBCC) đã giảm 9.22% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TBCC thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa TBCC và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TBCC/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TBCC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TBCC/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TBCC/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TBCC/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của TBCC và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
GPT Guru (GPTG)

Hướng dẫn mua
Abyss World (AWT)

Hướng dẫn mua
TENET (TENET)

Hướng dẫn mua
FairERC20 (FERC)

Hướng dẫn mua
Ethos (ETHOS)

Hướng dẫn mua
TypeIt (TYPE)

Hướng dẫn mua
Scallop (SCLP)

Hướng dẫn mua
Blue (BLUE)

Hướng dẫn mua
Hamster (HAM)

Hướng dẫn mua
UnleashClub (UNLEASH)

Hướng dẫn mua
Alpha Shards (ALPHA1)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
