Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.81%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116313.13 (+3.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$194.4M (1 ngày); -$851.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.81%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116313.13 (+3.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$194.4M (1 ngày); -$851.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.81%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116313.13 (+3.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$194.4M (1 ngày); -$851.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TXT thành EUR
TXT/EUR: 1 TXT = 0.0005450 EUR. Giá chuyển đổi 1 Taxa Token (TXT) thành Euro (EUR) là 0.0005450 EUR hôm nay.

TXT
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TXT/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Taxa Token (TXT) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TXT hiện có giá trị là 0.0005450 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TXT hiện có giá 0.0005450 EUR, nghĩa là mua 5 TXT sẽ mất 0.002725 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 1,834.93 TXT và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 9,174.67 TXT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TXT sang EUR
Chuyển đổi EUR sang TXT
Taxa Token
Euro
1 TXT
0.0005450 EUR
Đổi 1 TXT sang 0.0005450 EUR
2 TXT
0.001090 EUR
Đổi 2 TXT sang 0.001090 EUR
5 TXT
0.002725 EUR
Đổi 5 TXT sang 0.002725 EUR
10 TXT
0.005450 EUR
Đổi 10 TXT sang 0.005450 EUR
20 TXT
0.01090 EUR
Đổi 20 TXT sang 0.01090 EUR
50 TXT
0.02725 EUR
Đổi 50 TXT sang 0.02725 EUR
100 TXT
0.05450 EUR
Đổi 100 TXT sang 0.05450 EUR
200 TXT
0.1090 EUR
Đổi 200 TXT sang 0.1090 EUR
500 TXT
0.2725 EUR
Đổi 500 TXT sang 0.2725 EUR
1000 TXT
0.5450 EUR
Đổi 1000 TXT sang 0.5450 EUR
5000 TXT
2.72 EUR
Đổi 5000 TXT sang 2.72 EUR
10000 TXT
5.45 EUR
Đổi 10000 TXT sang 5.45 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TXT thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Taxa Token tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TXT sang EUR, lên đến 10000 TXT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Taxa Token
1 EUR
1,834.93 TXT
Đổi 1 EUR sang 1,834.93 TXT
10 EUR
18,349.33 TXT
Đổi 10 EUR sang 18,349.33 TXT
50 EUR
91,746.66 TXT
Đổi 50 EUR sang 91,746.66 TXT
100 EUR
183,493.32 TXT
Đổi 100 EUR sang 183,493.32 TXT
200 EUR
366,986.64 TXT
Đổi 200 EUR sang 366,986.64 TXT
500 EUR
917,466.61 TXT
Đổi 500 EUR sang 917,466.61 TXT
1000 EUR
1,834,933.21 TXT
Đổi 1000 EUR sang 1,834,933.21 TXT
2000 EUR
3,669,866.43 TXT
Đổi 2000 EUR sang 3,669,866.43 TXT
5000 EUR
9,174,666.07 TXT
Đổi 5000 EUR sang 9,174,666.07 TXT
10000 EUR
18,349,332.14 TXT
Đổi 10000 EUR sang 18,349,332.14 TXT
50000 EUR
91,746,660.7 TXT
Đổi 50000 EUR sang 91,746,660.7 TXT
100000 EUR
183,493,321.4 TXT
Đổi 100000 EUR sang 183,493,321.4 TXT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành TXT toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Taxa Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang TXT, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TXT/EUR
TXT/EUR: 1 TXT = 0.0005450 EUR; 2025/08/23 01:44:40
Trong 1D vừa qua, Taxa Token đã thay đổi -0.79% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Taxa Token(TXT) đã thay đổi -0.79% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành TXT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi TXT sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Taxa Token/EUR
Giá Taxa Token cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0005544 EUR trong khi giá Taxa Token thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0005417 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Taxa Token theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TXT theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0005496 EUR | 0.0005544 EUR | 0.0005546 EUR | 0.002303 EUR |
Thấp | 0.0005447 EUR | 0.0005417 EUR | 0.0005287 EUR | 0.0005092 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.79% | +0.53% | +1.57% | -10.31% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TXT (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TXT bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TXT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Taxa Token
Số liệu thị trường TXT sang EUR
TXT/EUR:
€0.0005450
Khối lượng TXT 24 giờ:
€13,204.43
Vốn hóa thị trường TXT:
--
Nguồn cung lưu hành TXT:
0 TXT
Tỷ giá TXT sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Taxa Token thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Taxa Token là €0.0005450 mỗi TXT, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TXT. Khối lượng giao dịch của Taxa Token đã thay đổi -26.57% (€-4,777.22 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TXT là €17,981.65.
Thông tin thêm về Taxa Token trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Taxa Token phổ biến nhất là TXT sang EUR, trong đó mã của Taxa Token là TXT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 112522.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4295.22 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.82 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 179.99 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 95970.64 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 83199.31 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 155708.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 609996.99 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9826632.86 INR

PI đến INR
1 PI thành 32.09 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TXT sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TXT sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Taxa Token phổ biến

TXT đến TWD
1 TXT thành NT$0.01941 TWD

TXT đến CNY
1 TXT thành ¥0.004584 CNY

TXT đến USD
1 TXT thành $0.0006390 USD

TXT đến EUR
1 TXT thành €0.0005450 EUR

TXT đến CAD
1 TXT thành C$0.0008842 CAD

TXT đến KRW
1 TXT thành ₩0.8845 KRW

TXT đến JPY
1 TXT thành ¥0.09391 JPY

TXT đến GBP
1 TXT thành £0.0004725 GBP

TXT đến BRL
1 TXT thành R$0.003464 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

ETH đến EUR
1 ETH thành €4,072.09 EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành €99,429.7 EUR

BERT đến EUR
1 BERT thành €0.06103 EUR

XRP đến EUR
1 XRP thành €2.58 EUR

SOL đến EUR
1 SOL thành €168.52 EUR

LINK đến EUR
1 LINK thành €22.4 EUR

DOGE đến EUR
1 DOGE thành €0.2006 EUR

ADA đến EUR
1 ADA thành €0.7781 EUR

BNB đến EUR
1 BNB thành €753.85 EUR

BIO đến EUR
1 BIO thành €0.2013 EUR
Bảng chuyển đổi từ TXT sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Taxa Token đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 TXT thành Euro đã thay đổi +0.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.79%, đạt mức cao nhất là 0.0005496 EUR và mức thấp nhất là 0.0005447 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 TXT là €0.0005366 EUR , thay đổi +1.57% so với giá hiện tại. Taxa Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -44.92% so với năm trước.
-€
0.0004443EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:44 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TXT | €0.0002725 | €0.0002747 | -0.79% |
1 TXT | €0.0005450 | €0.0005493 | -0.79% |
5 TXT | €0.002725 | €0.002747 | -0.79% |
10 TXT | €0.005450 | €0.005493 | -0.79% |
50 TXT | €0.02725 | €0.02747 | -0.79% |
100 TXT | €0.05450 | €0.05493 | -0.79% |
500 TXT | €0.2725 | €0.2747 | -0.79% |
1000 TXT | €0.5450 | €0.5493 | -0.79% |
Câu Hỏi Thường Gặp TXT/EUR
1 Taxa Token bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Taxa Token (TXT) trong Euro (EUR) là €0.0005450.
Tôi có thể mua bao nhiêu TXT với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,834.93 TXT đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TXT sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TXT sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TXT bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 9,174.67 TXT, trong khi 5 TXT sẽ có giá khoảng 0.002725EUR.
Giá cao nhất của TXT/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TXT tính theo EUR là €0.01682. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TXT/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Taxa Token tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Taxa Token (TXT) đã tăng 0.53%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Taxa Token (TXT) đã tăng 1.57% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TXT thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Taxa Token và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TXT/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TXT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TXT/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TXT/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TXT/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Taxa Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Taxa Token: TXT sang Đô la Mỹ (USD), TXT sang Euro (EUR), TXT sang Bảng Anh (GBP), TXT sang Đô la Canada (CAD), TXT sang Rupee Ấn Độ (INR), TXT sang Rupee Pakistan (PKR), TXT sang Real Brazil (BRL), TXT sang ...
Giá của Taxa Token ở Mỹ là $0.0006390 USD. Ngoài ra, giá của Taxa Token là €0.0005450 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004725 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0008842 CAD ở Canada, ₹0.05580 INR ở Ấn Độ, ₨0.1812 PKR ở Pakistan, R$0.003464 BRL ở Brazil, ...
Cặp Taxa Token phổ biến nhất là TXT sang Euro(EUR). Giá của 1 Taxa Token (TXT) ở Euro (EUR) là €0.0005450.
Giá của Taxa Token ở Mỹ là $0.0006390 USD. Ngoài ra, giá của Taxa Token là €0.0005450 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004725 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0008842 CAD ở Canada, ₹0.05580 INR ở Ấn Độ, ₨0.1812 PKR ở Pakistan, R$0.003464 BRL ở Brazil, ...
Cặp Taxa Token phổ biến nhất là TXT sang Euro(EUR). Giá của 1 Taxa Token (TXT) ở Euro (EUR) là €0.0005450.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
