Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.59%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104300.95 (-0.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.59%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104300.95 (-0.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.59%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104300.95 (-0.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TKG thành HNL
TKG/HNL: 1 TKG = 40.44 HNL. Giá chuyển đổi 1 Takamaka (TKG) thành Lempira Honduras (HNL) là 40.44 HNL hôm nay.

TKG
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TKG/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Takamaka (TKG) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TKG hiện có giá trị là 40.44 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TKG hiện có giá 40.44 HNL, nghĩa là mua 5 TKG sẽ mất 202.22 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 0.02473 TKG và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 0.1236 TKG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TKG sang HNL
Chuyển đổi HNL sang TKG
Takamaka
Lempira Honduras
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TKG thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Takamaka tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TKG sang HNL, lên đến 10000 TKG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Takamaka
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành TKG toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Takamaka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang TKG, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TKG/HNL
TKG/HNL: 1 TKG = 40.44 HNL; 2025/05/12 11:30:49
Trong 1D vừa qua, Takamaka đã thay đổi -0.05% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Takamaka(TKG) đã thay đổi -0.05% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành TKG trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi TKG sang HNL: Biến động và thay đổi giá của Takamaka/HNL
Giá Takamaka cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 54.72 HNL trong khi giá Takamaka thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 40.42 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Takamaka theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TKG theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 41.82 HNL | 54.72 HNL | 56.38 HNL | 105.38 HNL |
Thấp | 40.42 HNL | 40.42 HNL | 35.95 HNL | 35.95 HNL |
Bình thường | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.05% | -1.85% | -17.93% | +7.07% |
Thông tin Takamaka
Số liệu thị trường TKG sang HNL
TKG/HNL:
L40.44
Khối lượng TKG 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường TKG:
--
Nguồn cung lưu hành TKG:
0 TKG
Tỷ giá TKG sang HNL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Takamaka thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Takamaka là L40.44 mỗi TKG, với tổng vốn hoá thị trường của L0 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TKG. Khối lượng giao dịch của Takamaka đã thay đổi -100.00% (L-- HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TKG là L--.
Thông tin thêm về Takamaka trên Bitget
Thông tin Lempira Honduras
Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Takamaka phổ biến nhất là TKG sang HNL, trong đó mã của Takamaka là TKG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103931.18 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2526.21 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 174.06 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93382.17 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78821.41 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 145139.89 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 592781.88 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8820680.82 INR

PI đến INR
1 PI thành 108.59 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TKG sang HNL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TKG sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TKG (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TKG bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TKG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Takamaka phổ biến
TKG đến HNL
1 TKG thành L40.44 HNL

TKG đến TWD
1 TKG thành NT$47.34 TWD

TKG đến CNY
1 TKG thành ¥11.18 CNY

TKG đến USD
1 TKG thành $1.55 USD

TKG đến EUR
1 TKG thành €1.4 EUR

TKG đến CAD
1 TKG thành C$2.17 CAD

TKG đến KRW
1 TKG thành ₩2,207.02 KRW

TKG đến JPY
1 TKG thành ¥229.48 JPY

TKG đến GBP
1 TKG thành £1.18 GBP

TKG đến BRL
1 TKG thành R$8.86 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HNL

PI đến HNL
1 PI thành L40.34 HNL

BTC đến HNL
1 BTC thành L2,719,032.06 HNL

MOODENG đến HNL
1 MOODENG thành L6.93 HNL

PEPE đến HNL
1 PEPE thành L0.0003832 HNL

WIF đến HNL
1 WIF thành L31.39 HNL

FLOKI đến HNL
1 FLOKI thành L0.003186 HNL

BONK đến HNL
1 BONK thành L0.0006320 HNL

GOAT đến HNL
1 GOAT thành L5.61 HNL

VIRTUAL đến HNL
1 VIRTUAL thành L52.79 HNL

POPCAT đến HNL
1 POPCAT thành L15.49 HNL
Bảng chuyển đổi từ TKG sang HNL
Tỷ giá hoán đổi của Takamaka đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TKG thành Lempira Honduras đã thay đổi -1.85% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.05%, đạt mức cao nhất là 41.82 HNL và mức thấp nhất là 40.42 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 TKG là L49.28 HNL , thay đổi -17.93% so với giá hiện tại. Takamaka đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -7.68% so với năm trước.
-L
3.37HNL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:30 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TKG | L20.22 | L20.23 | -0.05% |
1 TKG | L40.44 | L40.46 | -0.05% |
5 TKG | L202.22 | L202.31 | -0.05% |
10 TKG | L404.44 | L404.63 | -0.05% |
50 TKG | L2,022.19 | L2,023.14 | -0.05% |
100 TKG | L4,044.38 | L4,046.28 | -0.05% |
500 TKG | L20,221.88 | L20,231.4 | -0.05% |
1000 TKG | L40,443.75 | L40,462.81 | -0.05% |
Câu Hỏi Thường Gặp TKG/HNL
1 Takamaka bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Takamaka (TKG) trong Lempira Honduras (HNL) là L40.44.
Tôi có thể mua bao nhiêu TKG với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02473 TKG đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TKG sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TKG sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TKG bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 0.1236 TKG, trong khi 5 TKG sẽ có giá khoảng 202.22HNL.
Giá cao nhất của TKG/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TKG tính theo HNL là L128.66. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TKG/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Takamaka tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Takamaka (TKG) đã giảm 1.85%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Takamaka (TKG) đã giảm 17.93% so với Lempira Honduras (HNL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TKG thành HNL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Takamaka và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TKG/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TKG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TKG/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TKG/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TKG/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Takamaka và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin Cash (BCH)

Hướng dẫn mua
Ethereum Classic (ETC)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Avalanche (AVAX)

Hướng dẫn mua
Internet Computer (ICP)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)

Hướng dẫn mua
USDC (USDC)

Hướng dẫn mua
Uniswap (UNI)

Hướng dẫn mua
EOS (EOS)

Hướng dẫn mua
Cardano (ADA)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
