Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi TAIKO thành ISK

TAIKO/ISK: 1 TAIKO = 90 ISK. Giá chuyển đổi 1 Taiko (TAIKO) thành Króna Iceland (ISK) là 90 ISK hôm nay.
TAIKO
TAIKO
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TAIKO/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Taiko (TAIKO) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TAIKO hiện có giá trị là 90.00 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TAIKO hiện có giá 90.00 ISK, nghĩa là mua 5 TAIKO sẽ mất 450.02 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.01111 TAIKO và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.05555 TAIKO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi TAIKO sang ISK

Chuyển đổi ISK sang TAIKO

Taiko
Króna Iceland
2 TAIKO
180.01  ISK
5 TAIKO
450.02  ISK
10 TAIKO
900.04  ISK
20 TAIKO
1,800.07  ISK
50 TAIKO
4,500.19  ISK
100 TAIKO
9,000.37  ISK
200 TAIKO
18,000.74  ISK
500 TAIKO
45,001.86  ISK
1000 TAIKO
90,003.72  ISK
5000 TAIKO
450,018.61  ISK
10000 TAIKO
900,037.22  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TAIKO thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Taiko tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TAIKO sang ISK, lên đến 10000 TAIKO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Taiko
10000 ISK
111.11 TAIKO
50000 ISK
555.53 TAIKO
100000 ISK
1,111.07 TAIKO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành TAIKO toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Taiko đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang TAIKO, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ TAIKO/ISK

TAIKO/ISK: 1 TAIKO = 90 ISK; 2025/05/28 23:04:12
Trong 1D vừa qua, Taiko đã thay đổi -1.60% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Taiko(TAIKO) đã thay đổi -1.60% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành TAIKO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi TAIKO sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Taiko/ISK

Giá Taiko cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 101.76 ISK trong khi giá Taiko thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 86.95 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Taiko theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TAIKO theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
92.19 ISK
101.76 ISK
110.92 ISK
133.46 ISK
Thấp
88.86 ISK
86.95 ISK
77.7 ISK
62.47 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.60%
-5.62%
+3.61%
-25.74%

Thông tin Taiko

Số liệu thị trường TAIKO sang ISK

TAIKO/ISK:
kr90
Khối lượng TAIKO 24 giờ:
kr1,234,377,878.03
Vốn hóa thị trường TAIKO:
kr10,545,460,081.28
Nguồn cung lưu hành TAIKO:
117.17M TAIKO

Tỷ giá TAIKO sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Taiko thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Taiko là kr90 mỗi TAIKO, với tổng vốn hoá thị trường của kr10,545,460,081.28 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 117,166,930 TAIKO. Khối lượng giao dịch của Taiko đã thay đổi -23.06% (kr-370,020,881.51 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TAIKO là kr1,604,398,759.54.

Thông tin thêm về Taiko trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Taiko phổ biến nhất là TAIKO sang ISK, trong đó mã của Taiko là TAIKO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108890.99 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2647.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.31 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 174.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96422.97 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80840.67 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 150650.68 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 619622.40 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9297559.18 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.21 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi TAIKO sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi TAIKO sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua TAIKO (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TAIKO bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TAIKO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Taiko phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
TAIKO đến TWD
1 TAIKO thành NT$21.09 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
TAIKO đến CNY
1 TAIKO thành ¥5.07 CNY
popular info Króna Iceland
TAIKO đến ISK
1 TAIKO thành kr90 ISK
popular info Đô la Mỹ
TAIKO đến USD
1 TAIKO thành $0.7049 USD
popular info Euro
TAIKO đến EUR
1 TAIKO thành €0.6242 EUR
popular info Đô la Canada
TAIKO đến CAD
1 TAIKO thành C$0.9752 CAD
popular info Won Hàn Quốc
TAIKO đến KRW
1 TAIKO thành ₩968.89 KRW
popular info Yên Nhật
TAIKO đến JPY
1 TAIKO thành ¥102.09 JPY
popular info Bảng Anh
TAIKO đến GBP
1 TAIKO thành £0.5233 GBP
popular info Real Brazil
TAIKO đến BRL
1 TAIKO thành R$4.01 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Sophon
SOPH đến ISK
1 SOPH thành kr8.49 ISK
other assets NEXPACE
NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr229.34 ISK
other assets Mask Network
MASK đến ISK
1 MASK thành kr288.18 ISK
other assets Uniswap
UNI đến ISK
1 UNI thành kr848.67 ISK
other assets KernelDAO
KERNEL đến ISK
1 KERNEL thành kr26.07 ISK
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến ISK
1 ZKJ thành kr258.29 ISK
other assets Merlin Chain
MERL đến ISK
1 MERL thành kr17.02 ISK
other assets Notcoin
NOT đến ISK
1 NOT thành kr0.3516 ISK
other assets Render
RENDER đến ISK
1 RENDER thành kr564.29 ISK
other assets SPX6900
SPX đến ISK
1 SPX thành kr129.09 ISK

Bảng chuyển đổi từ TAIKO sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Taiko đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 TAIKO thành Króna Iceland đã thay đổi -5.62% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.60%, đạt mức cao nhất là 92.19 ISK và mức thấp nhất là 88.86 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 TAIKO là kr86.87 ISK , thay đổi +3.61% so với giá hiện tại. Taiko đã thay đổi
-kr
278.23ISK
, tương đương mức thay đổi -75.56% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng23:04 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 TAIKO
kr45kr45.73
-1.60%
1 TAIKO
kr90kr91.47
-1.60%
5 TAIKO
kr450.02kr457.34
-1.60%
10 TAIKO
kr900.04kr914.68
-1.60%
50 TAIKO
kr4,500.19kr4,573.38
-1.60%
100 TAIKO
kr9,000.37kr9,146.75
-1.60%
500 TAIKO
kr45,001.86kr45,733.75
-1.60%
1000 TAIKO
kr90,003.72kr91,467.5
-1.60%

Câu Hỏi Thường Gặp TAIKO/ISK

1 Taiko bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Taiko (TAIKO) trong Króna Iceland (ISK) là kr90.
Tôi có thể mua bao nhiêu TAIKO với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01111 TAIKO đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TAIKO sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TAIKO sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TAIKO bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.05555 TAIKO, trong khi 5 TAIKO sẽ có giá khoảng 450.02ISK.
Giá cao nhất của TAIKO/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TAIKO tính theo ISK là kr417.9. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TAIKO/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Taiko tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Taiko (TAIKO) đã giảm 5.62%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Taiko (TAIKO) đã tăng 3.61% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TAIKO thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Taiko và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TAIKO/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TAIKO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TAIKO/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TAIKO/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TAIKO/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Taiko và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.