Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi NOIA thành KHR

NOIA/KHR: 1 NOIA = 224.32 KHR. Giá chuyển đổi 1 Synternet (NOIA) thành Riel Campuchia (KHR) là 224.32 KHR hôm nay.
NOIA
NOIA
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NOIA/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Synternet (NOIA) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NOIA hiện có giá trị là 224.32 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NOIA hiện có giá 224.32 KHR, nghĩa là mua 5 NOIA sẽ mất 1121.62 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.004458 NOIA và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.02229 NOIA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NOIA sang KHR

Chuyển đổi KHR sang NOIA

Synternet
Riel Campuchia
5 NOIA
1,121.62  KHR
10 NOIA
2,243.24  KHR
20 NOIA
4,486.49  KHR
50 NOIA
11,216.22  KHR
100 NOIA
22,432.44  KHR
200 NOIA
44,864.88  KHR
500 NOIA
112,162.19  KHR
1000 NOIA
224,324.39  KHR
5000 NOIA
1,121,621.94  KHR
10000 NOIA
2,243,243.88  KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NOIA thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của Synternet tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NOIA sang KHR, lên đến 10000 NOIA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
Synternet
50000 KHR
222.89 NOIA
100000 KHR
445.78 NOIA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành NOIA toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo Synternet đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang NOIA, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NOIA/KHR

NOIA/KHR: 1 NOIA = 224.32 KHR; 2025/05/12 06:57:31
Trong 1D vừa qua, Synternet đã thay đổi -3.19% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Synternet(NOIA) đã thay đổi -3.19% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành NOIA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NOIA sang KHR: Biến động và thay đổi giá của Synternet/KHR

Giá Synternet cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 270.08 KHR trong khi giá Synternet thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 151.03 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Synternet theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NOIA theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
245.37 KHR
270.08 KHR
270.08 KHR
280.84 KHR
Thấp
224.32 KHR
151.03 KHR
111.8 KHR
110.33 KHR
Bình thường
0 KHR
0 KHR
0 KHR
0 KHR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.19%
+49.42%
+27.53%
+46.01%

Thông tin Synternet

Số liệu thị trường NOIA sang KHR

NOIA/KHR:
៛224.32
Khối lượng NOIA 24 giờ:
៛22,639,613.34
Vốn hóa thị trường NOIA:
៛47,781,061,929.79
Nguồn cung lưu hành NOIA:
213.00M NOIA

Tỷ giá NOIA sang KHR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Synternet thành Riel Campuchia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Synternet là ៛224.32 mỗi NOIA, với tổng vốn hoá thị trường của ៛47,781,061,929.79 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của 212,999,860 NOIA. Khối lượng giao dịch của Synternet đã thay đổi -41.29% (៛-15,919,789.15 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NOIA là ៛38,559,402.49.

Thông tin thêm về Synternet trên Bitget

Thông tin Riel Campuchia

Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Synternet phổ biến nhất là NOIA sang KHR, trong đó mã của Synternet là NOIA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103931.18 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2526.21 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 174.06 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92613.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78249.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144755.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 587211.17 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8808843.06 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 108.44 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NOIA sang KHR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NOIA sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NOIA (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NOIA bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NOIA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Synternet phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NOIA đến TWD
1 NOIA thành NT$1.69 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NOIA đến CNY
1 NOIA thành ¥0.4036 CNY
popular info Đô la Mỹ
NOIA đến USD
1 NOIA thành $0.05587 USD
popular info Riel Campuchia
NOIA đến KHR
1 NOIA thành ៛224.32 KHR
popular info Euro
NOIA đến EUR
1 NOIA thành €0.04979 EUR
popular info Đô la Canada
NOIA đến CAD
1 NOIA thành C$0.07782 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NOIA đến KRW
1 NOIA thành ₩78.43 KRW
popular info Yên Nhật
NOIA đến JPY
1 NOIA thành ¥8.16 JPY
popular info Bảng Anh
NOIA đến GBP
1 NOIA thành £0.04207 GBP
popular info Real Brazil
NOIA đến BRL
1 NOIA thành R$0.3157 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KHR

other assets Bitcoin
BTC đến KHR
1 BTC thành ៛419,162,090.59 KHR
other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến KHR
1 MOODENG thành ៛1,061.27 KHR
other assets Pi
PI đến KHR
1 PI thành ៛5,534.43 KHR
other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến KHR
1 PNUT thành ៛1,706.26 KHR
other assets Goatseus Maximus
GOAT đến KHR
1 GOAT thành ៛939.14 KHR
other assets Mubarak
MUBARAK đến KHR
1 MUBARAK thành ៛212.21 KHR
other assets SKYAI
SKYAI đến KHR
1 SKYAI thành ៛184.97 KHR
other assets Sign
SIGN đến KHR
1 SIGN thành ៛357.7 KHR
other assets Particle Network
PARTI đến KHR
1 PARTI thành ៛1,502.42 KHR
other assets Solana Name Service
FIDA đến KHR
1 FIDA thành ៛420.1 KHR

Bảng chuyển đổi từ NOIA sang KHR

Tỷ giá hoán đổi của Synternet đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NOIA thành Riel Campuchia đã thay đổi +49.42% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.19%, đạt mức cao nhất là 245.37 KHR và mức thấp nhất là 224.32 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 NOIA là ៛175.91 KHR , thay đổi +27.53% so với giá hiện tại. Synternet đã thay đổi
+
52.05KHR
, tương đương mức thay đổi +30.22% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng06:57 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NOIA៛112.16៛115.85
-3.19%
1 NOIA៛224.32៛231.71
-3.19%
5 NOIA៛1,121.62៛1,158.53
-3.19%
10 NOIA៛2,243.24៛2,317.06
-3.19%
50 NOIA៛11,216.22៛11,585.31
-3.19%
100 NOIA៛22,432.44៛23,170.62
-3.19%
500 NOIA៛112,162.19៛115,853.1
-3.19%
1000 NOIA៛224,324.39៛231,706.19
-3.19%

Câu Hỏi Thường Gặp NOIA/KHR

1 Synternet bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 Synternet (NOIA) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛224.32.
Tôi có thể mua bao nhiêu NOIA với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.004458 NOIA đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NOIA sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NOIA sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NOIA bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 0.02229 NOIA, trong khi 5 NOIA sẽ có giá khoảng 1,121.62KHR.
Giá cao nhất của NOIA/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NOIA tính theo KHR là ៛3,556.25. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NOIA/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Synternet tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Synternet (NOIA) đã tăng 49.42%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Synternet (NOIA) đã tăng 27.53% so với Riel Campuchia (KHR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NOIA thành KHR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Synternet và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NOIA/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NOIA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NOIA/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NOIA/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NOIA/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Synternet và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.