Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.71%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94224.89 (-0.91%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.71%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94224.89 (-0.91%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.71%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94224.89 (-0.91%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SYM thành KES
SYM/KES: 1 SYM = 0.3884 KES. Giá chuyển đổi 1 SymVerse (SYM) thành Shilling Kenya (KES) là 0.3884 KES hôm nay.

SYM
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SYM/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SymVerse (SYM) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SYM hiện có giá trị là 0.39 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SYM hiện có giá 0.39 KES, nghĩa là mua 5 SYM sẽ mất 1.94 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 2.57 SYM và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 12.87 SYM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SYM sang KES
Chuyển đổi KES sang SYM
SymVerse
Shilling Kenya
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SYM thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của SymVerse tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SYM sang KES, lên đến 10000 SYM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
SymVerse
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành SYM toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo SymVerse đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang SYM, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SYM/KES
SYM/KES: 1 SYM = 0.3884 KES; 2025/04/30 17:46:36
Trong 1D vừa qua, SymVerse đã thay đổi +0.00% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SymVerse(SYM) đã thay đổi +0.00% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành SYM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SYM sang KES: Biến động và thay đổi giá của SymVerse/KES
Giá SymVerse cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.3884 KES trong khi giá SymVerse thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.3884 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SymVerse theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SYM theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.3884 KES | 0.3884 KES | 1.3 KES | 1.3 KES |
Thấp | 0.3884 KES | 0.3884 KES | 0.3879 KES | 0.1618 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.00% | +0.00% | -70.01% | -33.34% |
Thông tin SymVerse
Số liệu thị trường SYM sang KES
SYM/KES:
Sh0.3884
Khối lượng SYM 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SYM:
--
Nguồn cung lưu hành SYM:
0 SYM
Tỷ giá SYM sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi SymVerse thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SymVerse là Sh0.3884 mỗi SYM, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SYM. Khối lượng giao dịch của SymVerse đã thay đổi 0.00% (Sh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SYM là Sh0.
Thông tin thêm về SymVerse trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SymVerse phổ biến nhất là SYM sang KES, trong đó mã của SymVerse là SYM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94047.88 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1766.38 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82752.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70413.65 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 129776.67 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534210.77 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7956525.89 INR

PI đến INR
1 PI thành 48.64 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SYM sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SYM sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SYM (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SYM bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SYM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi SymVerse phổ biến

SYM đến TWD
1 SYM thành NT$0.09605 TWD
SYM đến KES
1 SYM thành Sh0.3884 KES

SYM đến CNY
1 SYM thành ¥0.02180 CNY

SYM đến USD
1 SYM thành $0.002999 USD

SYM đến EUR
1 SYM thành €0.002639 EUR

SYM đến CAD
1 SYM thành C$0.004138 CAD

SYM đến KRW
1 SYM thành ₩4.27 KRW

SYM đến JPY
1 SYM thành ¥0.4278 JPY

SYM đến GBP
1 SYM thành £0.002245 GBP

SYM đến BRL
1 SYM thành R$0.01703 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

ALPACA đến KES
1 ALPACA thành Sh77.53 KES

BTC đến KES
1 BTC thành Sh12,192,537.66 KES

BSW đến KES
1 BSW thành Sh6.51 KES

SOL đến KES
1 SOL thành Sh18,662.09 KES

PUNDIX đến KES
1 PUNDIX thành Sh65.37 KES

VOXEL đến KES
1 VOXEL thành Sh16.76 KES

DRIFT đến KES
1 DRIFT thành Sh101.76 KES

XRP đến KES
1 XRP thành Sh280.64 KES

LOOKS đến KES
1 LOOKS thành Sh2.63 KES

MAGIC đến KES
1 MAGIC thành Sh27.21 KES
Bảng chuyển đổi từ SYM sang KES
Tỷ giá hoán đổi của SymVerse đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SYM thành Shilling Kenya đã thay đổi +0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.3884 KES và mức thấp nhất là 0.3884 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 SYM là Sh1.29 KES , thay đổi -70.01% so với giá hiện tại. SymVerse đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -4.13% so với năm trước.
-Sh
0.01675KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:46 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SYM | Sh0.1942 | Sh0.1942 | +0.00% |
1 SYM | Sh0.3884 | Sh0.3884 | +0.00% |
5 SYM | Sh1.94 | Sh1.94 | +0.00% |
10 SYM | Sh3.88 | Sh3.88 | +0.00% |
50 SYM | Sh19.42 | Sh19.42 | +0.00% |
100 SYM | Sh38.84 | Sh38.84 | +0.00% |
500 SYM | Sh194.18 | Sh194.18 | +0.00% |
1000 SYM | Sh388.36 | Sh388.36 | +0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp SYM/KES
1 SymVerse bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 SymVerse (SYM) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.3884.
Tôi có thể mua bao nhiêu SYM với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.57 SYM đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SYM sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SYM sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SYM bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 12.87 SYM, trong khi 5 SYM sẽ có giá khoảng 1.94KES.
Giá cao nhất của SYM/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SYM tính theo KES là Sh27.07. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SYM/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SymVerse tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SymVerse (SYM) đã tăng 0.00%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SymVerse (SYM) đã giảm 70.01% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SYM thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SymVerse và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SYM/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SYM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SYM/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SYM/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SYM/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SymVerse và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Staika (STIK)

Hướng dẫn mua
MX Token (MX)

Hướng dẫn mua
Bitcoin Battle (BITCOINBSC)

Hướng dẫn mua
Giant Mammoth (GMMT)

Hướng dẫn mua
XXX (XXX)

Hướng dẫn mua
Grimace Coin (GRIMACE)

Hướng dẫn mua
Lovely Inu Finance (LOVELY)

Hướng dẫn mua
UBXS Token (UBXS)

Hướng dẫn mua
Test (TEST)

Hướng dẫn mua
SmarDex (SDEX)

Hướng dẫn mua
Smell Token (SML)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
