Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.05%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103740.30 (+1.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.05%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103740.30 (+1.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.05%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103740.30 (+1.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GRND thành MKD
GRND/MKD: 1 GRND = 3.61 MKD. Giá chuyển đổi 1 SuperWalk (GRND) thành Denar Macedonia (MKD) là 3.61 MKD hôm nay.

GRND
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GRND/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SuperWalk (GRND) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GRND hiện có giá trị là 3.61 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GRND hiện có giá 3.61 MKD, nghĩa là mua 5 GRND sẽ mất 18.03 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.2773 GRND và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 1.39 GRND, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GRND sang MKD
Chuyển đổi MKD sang GRND
SuperWalk
Denar Macedonia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GRND thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của SuperWalk tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GRND sang MKD, lên đến 10000 GRND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
SuperWalk
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành GRND toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo SuperWalk đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang GRND, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GRND/MKD
GRND/MKD: 1 GRND = 3.61 MKD; 2025/05/14 06:51:12
Trong 1D vừa qua, SuperWalk đã thay đổi -2.48% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SuperWalk(GRND) đã thay đổi -2.48% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành GRND trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GRND sang MKD: Biến động và thay đổi giá của SuperWalk/MKD
Giá SuperWalk cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 4.08 MKD trong khi giá SuperWalk thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 3.1 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SuperWalk theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GRND theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 3.82 MKD | 4.08 MKD | 4.12 MKD | 4.27 MKD |
Thấp | 3.51 MKD | 3.1 MKD | 2.58 MKD | 2.24 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.48% | +17.53% | +43.40% | +43.69% |
Thông tin SuperWalk
Số liệu thị trường GRND sang MKD
GRND/MKD:
ден3.61
Khối lượng GRND 24 giờ:
ден59,921,305.71
Vốn hóa thị trường GRND:
ден2,069,663,683.4
Nguồn cung lưu hành GRND:
573.83M GRND
Tỷ giá GRND sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi SuperWalk thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SuperWalk là ден3.61 mỗi GRND, với tổng vốn hoá thị trường của ден2,069,663,683.4 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 573,826,940 GRND. Khối lượng giao dịch của SuperWalk đã thay đổi -78.30% (ден-216,269,745.52 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GRND là ден276,191,051.23.
Thông tin thêm về SuperWalk trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SuperWalk phổ biến nhất là GRND sang MKD, trong đó mã của SuperWalk là GRND. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104194.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2608.64 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.81 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93128.62 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78312.23 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 145090.19 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 584424.31 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8886740.08 INR

PI đến INR
1 PI thành 107.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GRND sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GRND sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GRND (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GRND bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GRND bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi SuperWalk phổ biến

GRND đến TWD
1 GRND thành NT$1.97 TWD

GRND đến CNY
1 GRND thành ¥0.4695 CNY
GRND đến MKD
1 GRND thành ден3.61 MKD

GRND đến USD
1 GRND thành $0.06512 USD

GRND đến EUR
1 GRND thành €0.05821 EUR

GRND đến CAD
1 GRND thành C$0.09068 CAD

GRND đến KRW
1 GRND thành ₩92.27 KRW

GRND đến JPY
1 GRND thành ¥9.57 JPY

GRND đến GBP
1 GRND thành £0.04895 GBP

GRND đến BRL
1 GRND thành R$0.3653 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден147,673.58 MKD

BabyDoge đến MKD
1 BabyDoge thành ден0.{6}1090 MKD

ETHFI đến MKD
1 ETHFI thành ден78.72 MKD

PEOPLE đến MKD
1 PEOPLE thành ден1.98 MKD

LAUNCHCOIN đến MKD
1 LAUNCHCOIN thành ден12.65 MKD

ELON đến MKD
1 ELON thành ден0.{5}9871 MKD

GST đến MKD
1 GST thành ден0.6920 MKD

BOME đến MKD
1 BOME thành ден0.1716 MKD

SATS đến MKD
1 SATS thành ден0.{5}4007 MKD

AXS đến MKD
1 AXS thành ден193.06 MKD
Bảng chuyển đổi từ GRND sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của SuperWalk đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GRND thành Denar Macedonia đã thay đổi +17.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.48%, đạt mức cao nhất là 3.82 MKD và mức thấp nhất là 3.51 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 GRND là ден2.51 MKD , thay đổi +43.40% so với giá hiện tại. SuperWalk đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -52.57% so với năm trước.
-ден
4.02MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:51 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GRND | ден1.8 | ден1.85 | -2.48% |
1 GRND | ден3.61 | ден3.7 | -2.48% |
5 GRND | ден18.03 | ден18.5 | -2.48% |
10 GRND | ден36.07 | ден36.99 | -2.48% |
50 GRND | ден180.34 | ден184.95 | -2.48% |
100 GRND | ден360.68 | ден369.9 | -2.48% |
500 GRND | ден1,803.39 | ден1,849.5 | -2.48% |
1000 GRND | ден3,606.77 | ден3,699.01 | -2.48% |
Câu Hỏi Thường Gặp GRND/MKD
1 SuperWalk bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 SuperWalk (GRND) trong Denar Macedonia (MKD) là ден3.61.
Tôi có thể mua bao nhiêu GRND với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2773 GRND đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GRND sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GRND sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GRND bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 1.39 GRND, trong khi 5 GRND sẽ có giá khoảng 18.03MKD.
Giá cao nhất của GRND/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GRND tính theo MKD là ден20.92. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GRND/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SuperWalk tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SuperWalk (GRND) đã tăng 17.53%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SuperWalk (GRND) đã tăng 43.40% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GRND thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SuperWalk và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GRND/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GRND hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GRND/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GRND/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GRND/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SuperWalk và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
PIZA (PIZA)

Hướng dẫn mua
RefundCoin (RFD)

Hướng dẫn mua
Ben (BEN)

Hướng dẫn mua
Dons (DONS)

Hướng dẫn mua
Pip (PIP)

Hướng dẫn mua
Inu Token (INU)

Hướng dẫn mua
GPT Guru (GPTG)

Hướng dẫn mua
Abyss World (AWT)

Hướng dẫn mua
TENET (TENET)

Hướng dẫn mua
FairERC20 (FERC)

Hướng dẫn mua
Ethos (ETHOS)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
