![base info STOA Network](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/454b234ec57fb6af84f4ab25c204a7b51710349594601.png)
![STA](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/454b234ec57fb6af84f4ab25c204a7b51710349594601.png)
STA
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi STOA Network(STA) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 STA với giá trị 1 STA cho 36.72 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá STOA Network phổ biến nhất là STA sang IDR, trong đó mã của STOA Network là STA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi STA thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, STOA Network đã thay đổi +7.68% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy STOA Network(STA) đã thay đổi +7.68% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành STA trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | Rp36.09 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/15 16:33:44(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua STOA Network
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua STOA Network (STA)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua STOA Network trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua STA (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp STA bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua STA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán STA (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp STA lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi STA sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ STOA Network thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi STOA Network thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của STOA Network là Rp 36.72 mỗi STA, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- STA. Khối lượng giao dịch của STOA Network đã thay đổi -21.16% (Rp -2,366,335.84 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của STA là Rp 11,180,631.03.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$544.76989575
Nguồn cung lưu hành
0 STA
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của STOA Network đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 STA là Rp 36.72 IDR , nghĩa là để mua 5 STA, bạn phải trả Rp 183.58 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.02724 STA, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 1.36 STA, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 STA thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +106.47% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.68%, đạt mức cao nhất là 39.03 IDR và mức thấp nhất là 33.43 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 STA là Rp 41.33 IDR , thay đổi -11.16% so với giá hiện tại. STOA Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -54.09% so với năm trước.
-Rp
43.26IDRSTA đến IDR
Số lượng
19:26 hôm nay
0.5 STA
Rp18.36
1 STA
Rp36.72
5 STA
Rp183.58
10 STA
Rp367.15
50 STA
Rp1,835.77
100 STA
Rp3,671.55
500 STA
Rp18,357.74
1000 STA
Rp36,715.47
IDR đến STA
Số lượng19:26 hôm nay
0.5IDR0.01362 STA
1IDR0.02724 STA
5IDR0.1362 STA
10IDR0.2724 STA
50IDR1.36 STA
100IDR2.72 STA
500IDR13.62 STA
1000IDR27.24 STA
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 19:26 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 STA | $0.001135 | $0.001054 | +7.68% |
1 STA | $0.002269 | $0.002107 | +7.68% |
5 STA | $0.01135 | $0.01054 | +7.68% |
10 STA | $0.02269 | $0.02107 | +7.68% |
50 STA | $0.1135 | $0.1054 | +7.68% |
100 STA | $0.2269 | $0.2107 | +7.68% |
500 STA | $1.13 | $1.05 | +7.68% |
1000 STA | $2.27 | $2.11 | +7.68% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 19:26 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 STA | $0.001135 | $0.001277 | -11.16% |
1 STA | $0.002269 | $0.002554 | -11.16% |
5 STA | $0.01135 | $0.01277 | -11.16% |
10 STA | $0.02269 | $0.02554 | -11.16% |
50 STA | $0.1135 | $0.1277 | -11.16% |
100 STA | $0.2269 | $0.2554 | -11.16% |
500 STA | $1.13 | $1.28 | -11.16% |
1000 STA | $2.27 | $2.55 | -11.16% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 19:26 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 STA | $0.001135 | $0.002471 | -54.09% |
1 STA | $0.002269 | $0.004943 | -54.09% |
5 STA | $0.01135 | $0.02471 | -54.09% |
10 STA | $0.02269 | $0.04943 | -54.09% |
50 STA | $0.1135 | $0.2471 | -54.09% |
100 STA | $0.2269 | $0.4943 | -54.09% |
500 STA | $1.13 | $2.47 | -54.09% |
1000 STA | $2.27 | $4.94 | -54.09% |
Dự đoán giá STOA Network
Giá của STA vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của STA, giá STA dự kiến sẽ đạt $0.002601 vào năm 2026.
Giá của STA vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá STA dự kiến sẽ thay đổi +32.00%. Đến cuối năm 2031, giá STA dự kiến sẽ đạt $0.004850 với ROI tích lũy là +128.40%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi STOA Network phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của STOA Network thành một số loại tiền fiat khác.
STOA Network đến TWD
1 STA thành NT$ 0.07416 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
STOA Network đến CNY
1 STA thành ¥ 0.01649 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
STOA Network đến USD
1 STA thành $ 0.002269 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
STOA Network đến AUD
1 STA thành $ 0.003574 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
STOA Network đến IDR
1 STA thành Rp 36.72 IDR
STOA Network đến EUR
1 STA thành € 0.002162 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
STOA Network đến CAD
1 STA thành $ 0.003218 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
STOA Network đến KRW
1 STA thành ₩ 3.27 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
STOA Network đến JPY
1 STA thành ¥ 0.3457 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
STOA Network đến GBP
1 STA thành £ 0.001801 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
STOA Network đến BRL
1 STA thành R$ 0.01295 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với STOA Network.
OFFICIAL TRUMP đến IDR
1 TRUMP thành Rp 303,373.08 IDR
![other assets OFFICIAL TRUMP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/official-trump.jpeg)
Strike đến IDR
1 STRK thành Rp 181,142.81 IDR
![other assets Strike](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/4683ee0e357d2bbf6bb97778278bfcbe1710263116923.png)
Pyth Network đến IDR
1 PYTH thành Rp 3,457.63 IDR
![other assets Pyth Network](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/7dcd697a7f3077449beb026a9c389aa51709226582130.png)
Peanut the Squirrel đến IDR
1 PNUT thành Rp 2,540.37 IDR
![other assets Peanut the Squirrel](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/peanut-the-squirrel.png)
FTX Token đến IDR
1 FTT thành Rp 36,545.2 IDR
![other assets FTX Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/3d2de9e51f64065e47bd27089fa9d0401711597935834.png)
Telcoin đến IDR
1 TEL thành Rp 201.51 IDR
![other assets Telcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bee8d2d16e7cee91ba14c62a57e4e0471710694890665.png)
Venus đến IDR
1 XVS thành Rp 132,461.1 IDR
![other assets Venus](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/59293af571c0288ed4e6294bdf04b5c81710522258231.png)
Paris Saint-Germain Fan Token đến IDR
1 PSG thành Rp 41,710.26 IDR
![other assets Paris Saint-Germain Fan Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/1595d06cb930c9e36725b1f977ce2d921710263014007.png)
Fartcoin đến IDR
1 FARTCOIN thành Rp 7,195.42 IDR
![other assets Fartcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/fartcoin.png)
Stader đến IDR
1 SD thành Rp 13,780.49 IDR
![other assets Stader](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/b056e19fa54fbd3478a586d626801a901710263231017.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa STOA Network và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như STOA Network và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của STOA Network theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
![share](/price/_next/static/media/share.a152cde6.png)