Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.64%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102442.99 (-1.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.64%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102442.99 (-1.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.64%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102442.99 (-1.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi STEMX thành ISK
STEMX/ISK: 1 STEMX = 0.03159 ISK. Giá chuyển đổi 1 STEMX (STEMX) thành Króna Iceland (ISK) là 0.03159 ISK hôm nay.

STEMX
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá STEMX/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi STEMX (STEMX) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 STEMX hiện có giá trị là 0.03 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 STEMX hiện có giá 0.03 ISK, nghĩa là mua 5 STEMX sẽ mất 0.16 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 31.65 STEMX và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 158.26 STEMX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi STEMX sang ISK
Chuyển đổi ISK sang STEMX
STEMX
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi STEMX thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của STEMX tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 STEMX sang ISK, lên đến 10000 STEMX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
STEMX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành STEMX toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo STEMX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang STEMX, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ STEMX/ISK
STEMX/ISK: 1 STEMX = 0.03159 ISK; 2025/05/15 06:03:02
Trong 1D vừa qua, STEMX đã thay đổi -0.60% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy STEMX(STEMX) đã thay đổi -0.60% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành STEMX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi STEMX sang ISK: Biến động và thay đổi giá của STEMX/ISK
Giá STEMX cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.04021 ISK trong khi giá STEMX thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.02307 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá STEMX theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá STEMX theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03185 ISK | 0.04021 ISK | 0.09696 ISK | 0.09696 ISK |
Thấp | 0.03156 ISK | 0.02307 ISK | 0.02307 ISK | 0.01440 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.60% | +4.22% | -13.41% | -45.46% |
Thông tin STEMX
Số liệu thị trường STEMX sang ISK
STEMX/ISK:
kr0.03159
Khối lượng STEMX 24 giờ:
kr0.7171
Vốn hóa thị trường STEMX:
--
Nguồn cung lưu hành STEMX:
0 STEMX
Tỷ giá STEMX sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi STEMX thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của STEMX là kr0.03159 mỗi STEMX, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- STEMX. Khối lượng giao dịch của STEMX đã thay đổi +0.03% (kr0.0002187 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của STEMX là kr0.7169.
Thông tin thêm về STEMX trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá STEMX phổ biến nhất là STEMX sang ISK, trong đó mã của STEMX là STEMX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103421.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2602.75 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 176.97 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92438.24 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77959.22 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144593.77 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583060.07 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8857037.88 INR

PI đến INR
1 PI thành 78.06 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi STEMX sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi STEMX sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua STEMX (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp STEMX bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua STEMX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi STEMX phổ biến

STEMX đến TWD
1 STEMX thành NT$0.007359 TWD

STEMX đến CNY
1 STEMX thành ¥0.001756 CNY
STEMX đến ISK
1 STEMX thành kr0.03159 ISK

STEMX đến USD
1 STEMX thành $0.0002436 USD

STEMX đến EUR
1 STEMX thành €0.0002177 EUR

STEMX đến CAD
1 STEMX thành C$0.0003406 CAD

STEMX đến KRW
1 STEMX thành ₩0.3408 KRW

STEMX đến JPY
1 STEMX thành ¥0.03559 JPY

STEMX đến GBP
1 STEMX thành £0.0001836 GBP

STEMX đến BRL
1 STEMX thành R$0.001373 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

ONDO đến ISK
1 ONDO thành kr127.96 ISK

AMP đến ISK
1 AMP thành kr0.6762 ISK

PRAI đến ISK
1 PRAI thành kr11.4 ISK

D đến ISK
1 D thành kr6.27 ISK

EPIC đến ISK
1 EPIC thành kr204.1 ISK

NEON đến ISK
1 NEON thành kr24.02 ISK

HNT đến ISK
1 HNT thành kr529.73 ISK

PRQ đến ISK
1 PRQ thành kr7.1 ISK

LAUNCHCOIN đến ISK
1 LAUNCHCOIN thành kr31.72 ISK

CVC đến ISK
1 CVC thành kr17.5 ISK
Bảng chuyển đổi từ STEMX sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của STEMX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 STEMX thành Króna Iceland đã thay đổi +4.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.60%, đạt mức cao nhất là 0.03185 ISK và mức thấp nhất là 0.03156 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 STEMX là kr0.03649 ISK , thay đổi -13.41% so với giá hiện tại. STEMX đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -79.86% so với năm trước.
-kr
0.1253ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:03 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 STEMX | kr0.01580 | kr0.01589 | -0.60% |
1 STEMX | kr0.03159 | kr0.03178 | -0.60% |
5 STEMX | kr0.1580 | kr0.1589 | -0.60% |
10 STEMX | kr0.3159 | kr0.3178 | -0.60% |
50 STEMX | kr1.58 | kr1.59 | -0.60% |
100 STEMX | kr3.16 | kr3.18 | -0.60% |
500 STEMX | kr15.8 | kr15.89 | -0.60% |
1000 STEMX | kr31.59 | kr31.78 | -0.60% |
Câu Hỏi Thường Gặp STEMX/ISK
1 STEMX bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 STEMX (STEMX) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.03159.
Tôi có thể mua bao nhiêu STEMX với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 31.65 STEMX đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển STEMX sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi STEMX sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng STEMX bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 158.26 STEMX, trong khi 5 STEMX sẽ có giá khoảng 0.1580ISK.
Giá cao nhất của STEMX/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 STEMX tính theo ISK là kr8.15. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 STEMX/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của STEMX tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi STEMX (STEMX) đã tăng 4.22%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi STEMX (STEMX) đã giảm 13.41% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ STEMX thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa STEMX và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của STEMX/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với STEMX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá STEMX/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá STEMX/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá STEMX/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của STEMX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
FTX (FTT)

Hướng dẫn mua
Yield Guild Games (YGG)

Hướng dẫn mua
Chiliz (CHZ)

Hướng dẫn mua
NEAR Protocol (NEAR)

Hướng dẫn mua
Storj (STORJ)

Hướng dẫn mua
Serum (SRM)

Hướng dẫn mua
Synthetix (SNX)

Hướng dẫn mua
Qtum (QTUM)

Hướng dẫn mua
JUST Network (JST)

Hướng dẫn mua
The Graph (GRT)

Hướng dẫn mua
Alien Worlds (TLM)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
