Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.85%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104240.81 (+1.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.85%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104240.81 (+1.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.85%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104240.81 (+1.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EURS thành IDR
EURS/IDR: 1 EURS = 18,619.66 IDR. Giá chuyển đổi 1 STASIS EURO (EURS) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 18,619.66 IDR hôm nay.

EURS
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EURS/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi STASIS EURO (EURS) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EURS hiện có giá trị là 18619.66 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EURS hiện có giá 18619.66 IDR, nghĩa là mua 5 EURS sẽ mất 93098.31 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.{4}5371 EURS và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.0002685 EURS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EURS sang IDR
Chuyển đổi IDR sang EURS
STASIS EURO
Rupiah Indonesia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EURS thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của STASIS EURO tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EURS sang IDR, lên đến 10000 EURS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
STASIS EURO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành EURS toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo STASIS EURO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang EURS, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EURS/IDR
EURS/IDR: 1 EURS = 18,619.66 IDR; 2025/05/11 02:23:07
Trong 1D vừa qua, STASIS EURO đã thay đổi -0.07% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy STASIS EURO(EURS) đã thay đổi -0.07% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành EURS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi EURS sang IDR: Biến động và thay đổi giá của STASIS EURO/IDR
Giá STASIS EURO cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 18,783.82 IDR trong khi giá STASIS EURO thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 17,933.37 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá STASIS EURO theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EURS theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 18,629.81 IDR | 18,783.82 IDR | 19,423 IDR | 19,423 IDR |
Thấp | 18,484.08 IDR | 17,933.37 IDR | 17,825.58 IDR | 17,056.8 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.07% | +0.29% | +0.38% | +7.90% |
Thông tin STASIS EURO
Số liệu thị trường EURS sang IDR
EURS/IDR:
Rp18,619.66
Khối lượng EURS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường EURS:
Rp2,311,183,084,142.13
Nguồn cung lưu hành EURS:
124.13M EURS
Tỷ giá EURS sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi STASIS EURO thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của STASIS EURO là Rp18,619.66 mỗi EURS, với tổng vốn hoá thị trường của Rp2,311,183,084,142.13 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 124,125,940 EURS. Khối lượng giao dịch của STASIS EURO đã thay đổi -100.00% (Rp-- IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EURS là Rp--.
Thông tin thêm về STASIS EURO trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá STASIS EURO phổ biến nhất là EURS sang IDR, trong đó mã của STASIS EURO là EURS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104125.20 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2539.50 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.43 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.87 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92546.48 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78260.50 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 145171.35 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 588734.29 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8893322.92 INR

PI đến INR
1 PI thành 66.69 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EURS sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EURS sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua EURS (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EURS bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EURS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi STASIS EURO phổ biến

EURS đến TWD
1 EURS thành NT$34.05 TWD

EURS đến CNY
1 EURS thành ¥8.15 CNY

EURS đến USD
1 EURS thành $1.13 USD
EURS đến IDR
1 EURS thành Rp18,619.66 IDR

EURS đến EUR
1 EURS thành €1 EUR

EURS đến CAD
1 EURS thành C$1.57 CAD

EURS đến KRW
1 EURS thành ₩1,570.94 KRW

EURS đến JPY
1 EURS thành ¥163.61 JPY

EURS đến GBP
1 EURS thành £0.8459 GBP

EURS đến BRL
1 EURS thành R$6.36 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

DOGE đến IDR
1 DOGE thành Rp3,992.42 IDR

ARB đến IDR
1 ARB thành Rp8,019.26 IDR

KAITO đến IDR
1 KAITO thành Rp30,008.56 IDR

BabyDoge đến IDR
1 BabyDoge thành Rp0.{4}2885 IDR

WIF đến IDR
1 WIF thành Rp15,240.24 IDR

AUCTION đến IDR
1 AUCTION thành Rp230,488.38 IDR

MILK đến IDR
1 MILK thành Rp1,934.23 IDR

XAI đến IDR
1 XAI thành Rp1,442.71 IDR

MBOX đến IDR
1 MBOX thành Rp1,212.14 IDR

BANANAS31 đến IDR
1 BANANAS31 thành Rp81.37 IDR
Bảng chuyển đổi từ EURS sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của STASIS EURO đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 EURS thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +0.29% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.07%, đạt mức cao nhất là 18,629.81 IDR và mức thấp nhất là 18,484.08 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 EURS là Rp18,549.32 IDR , thay đổi +0.38% so với giá hiện tại. STASIS EURO đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +4.35% so với năm trước.
+Rp
776.09IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:23 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EURS | Rp9,309.83 | Rp9,315.97 | -0.07% |
1 EURS | Rp18,619.66 | Rp18,631.93 | -0.07% |
5 EURS | Rp93,098.31 | Rp93,159.66 | -0.07% |
10 EURS | Rp186,196.62 | Rp186,319.31 | -0.07% |
50 EURS | Rp930,983.09 | Rp931,596.57 | -0.07% |
100 EURS | Rp1,861,966.18 | Rp1,863,193.14 | -0.07% |
500 EURS | Rp9,309,830.9 | Rp9,315,965.71 | -0.07% |
1000 EURS | Rp18,619,661.79 | Rp18,631,931.41 | -0.07% |
Câu Hỏi Thường Gặp EURS/IDR
1 STASIS EURO bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 STASIS EURO (EURS) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp18,619.66.
Tôi có thể mua bao nhiêu EURS với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{4}5371 EURS đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EURS sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EURS sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EURS bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.0002685 EURS, trong khi 5 EURS sẽ có giá khoảng 93,098.31IDR.
Giá cao nhất của EURS/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EURS tính theo IDR là Rp23,098.26. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EURS/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của STASIS EURO tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi STASIS EURO (EURS) đã tăng 0.29%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi STASIS EURO (EURS) đã tăng 0.38% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EURS thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa STASIS EURO và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EURS/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EURS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EURS/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EURS/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EURS/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của STASIS EURO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Tron (TRX)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Tezo (XTZ)

Hướng dẫn mua
Bitget Token (BGB)

Hướng dẫn mua
Polygon (MATIC)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Terra Classic (LUNC)

Hướng dẫn mua
Fantom (FTM)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
