Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi osETH thành ISK

osETH/ISK: 1 osETH = 239,373.86 ISK. Giá chuyển đổi 1 StakeWise Staked ETH (osETH) thành Króna Iceland (ISK) là 239,373.86 ISK hôm nay.
osETH
osETH
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá osETH/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi StakeWise Staked ETH (osETH) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 osETH hiện có giá trị là 239373.86 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 osETH hiện có giá 239373.86 ISK, nghĩa là mua 5 osETH sẽ mất 1196869.32 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.{5}4178 osETH và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.{4}2089 osETH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi osETH sang ISK

Chuyển đổi ISK sang osETH

StakeWise Staked ETH
Króna Iceland
1 osETH
239,373.86  ISK
2 osETH
478,747.73  ISK
5 osETH
1,196,869.32  ISK
10 osETH
2,393,738.64  ISK
20 osETH
4,787,477.29  ISK
50 osETH
11,968,693.21  ISK
100 osETH
23,937,386.43  ISK
200 osETH
47,874,772.86  ISK
500 osETH
119,686,932.14  ISK
1000 osETH
239,373,864.28  ISK
5000 osETH
1,196,869,321.39  ISK
10000 osETH
2,393,738,642.79  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi osETH thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của StakeWise Staked ETH tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 osETH sang ISK, lên đến 10000 osETH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
StakeWise Staked ETH
1 ISK
0.{5}4178 osETH
10 ISK
0.{4}4178 osETH
50 ISK
0.0002089 osETH
100 ISK
0.0004178 osETH
200 ISK
0.0008355 osETH
500 ISK
0.002089 osETH
1000 ISK
0.004178 osETH
2000 ISK
0.008355 osETH
5000 ISK
0.02089 osETH
10000 ISK
0.04178 osETH
50000 ISK
0.2089 osETH
100000 ISK
0.4178 osETH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành osETH toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo StakeWise Staked ETH đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang osETH, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ osETH/ISK

osETH/ISK: 1 osETH = 239,373.86 ISK; 2025/04/28 05:34:01
Trong 1D vừa qua, StakeWise Staked ETH đã thay đổi -0.27% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy StakeWise Staked ETH(osETH) đã thay đổi -0.27% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành osETH trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi osETH sang ISK: Biến động và thay đổi giá của StakeWise Staked ETH/ISK

Giá StakeWise Staked ETH cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 474,311.2 ISK trong khi giá StakeWise Staked ETH thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 439,555.3 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá StakeWise Staked ETH theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá osETH theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
470,564.86 ISK
474,311.2 ISK
514,344.13 ISK
514,344.13 ISK
Thấp
456,768.16 ISK
439,555.3 ISK
439,555.3 ISK
375,673.37 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.27%
+1.64%
-6.94%
+4.84%

Thông tin StakeWise Staked ETH

Số liệu thị trường osETH sang ISK

osETH/ISK:
kr239,373.86
Khối lượng osETH 24 giờ:
kr183,676,375.07
Vốn hóa thị trường osETH:
kr50,871,135,750.49
Nguồn cung lưu hành osETH:
212.52K osETH

Tỷ giá osETH sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi StakeWise Staked ETH thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của StakeWise Staked ETH là kr239,373.86 mỗi osETH, với tổng vốn hoá thị trường của kr50,871,135,750.49 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 212,517.5 osETH. Khối lượng giao dịch của StakeWise Staked ETH đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của osETH là kr183,676,375.07.

Thông tin thêm về StakeWise Staked ETH trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá StakeWise Staked ETH phổ biến nhất là osETH sang ISK, trong đó mã của StakeWise Staked ETH là osETH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82681.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70625.55 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130236.97 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533660.09 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8011449.85 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.19 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi osETH sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi osETH sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua osETH (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp osETH bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua osETH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi StakeWise Staked ETH phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
osETH đến TWD
1 osETH thành NT$60,948.4 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
osETH đến CNY
1 osETH thành ¥13,682.79 CNY
popular info Króna Iceland
osETH đến ISK
1 osETH thành kr240,048.63 ISK
popular info Đô la Mỹ
osETH đến USD
1 osETH thành $1,874.35 USD
popular info Euro
osETH đến EUR
1 osETH thành €1,651.87 EUR
popular info Đô la Canada
osETH đến CAD
1 osETH thành C$2,601.98 CAD
popular info Won Hàn Quốc
osETH đến KRW
1 osETH thành ₩2,697,496.04 KRW
popular info Yên Nhật
osETH đến JPY
1 osETH thành ¥269,504.31 JPY
popular info Bảng Anh
osETH đến GBP
1 osETH thành £1,411.01 GBP
popular info Real Brazil
osETH đến BRL
1 osETH thành R$10,661.89 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr291.44 ISK
other assets Casper
CSPR đến ISK
1 CSPR thành kr2.13 ISK
other assets Bubblemaps
BMT đến ISK
1 BMT thành kr15.68 ISK
other assets Walrus
WAL đến ISK
1 WAL thành kr82.43 ISK
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến ISK
1 DEEP thành kr26.83 ISK
other assets Hedera
HBAR đến ISK
1 HBAR thành kr24.59 ISK
other assets Stellar
XLM đến ISK
1 XLM thành kr36.69 ISK
other assets Aergo
AERGO đến ISK
1 AERGO thành kr25.15 ISK
other assets JUST
JST đến ISK
1 JST thành kr4.74 ISK
other assets Raydium
RAY đến ISK
1 RAY thành kr378.4 ISK

Bảng chuyển đổi từ osETH sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của StakeWise Staked ETH đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 osETH thành Króna Iceland đã thay đổi +1.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.27%, đạt mức cao nhất là 470,564.86 ISK và mức thấp nhất là 456,768.16 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 osETH là kr273,580.76 ISK , thay đổi -6.94% so với giá hiện tại. StakeWise Staked ETH đã thay đổi
+kr
75,262.18ISK
, tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:34 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 osETHkr119,686.93kr120,301.56
-0.27%
1 osETHkr239,373.86kr240,603.11
-0.27%
5 osETHkr1,196,869.32kr1,203,015.56
-0.27%
10 osETHkr2,393,738.64kr2,406,031.11
-0.27%
50 osETHkr11,968,693.21kr12,030,155.57
-0.27%
100 osETHkr23,937,386.43kr24,060,311.13
-0.27%
500 osETHkr119,686,932.14kr120,301,555.67
-0.27%
1000 osETHkr239,373,864.28kr240,603,111.34
-0.27%

Câu Hỏi Thường Gặp osETH/ISK

1 StakeWise Staked ETH bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 StakeWise Staked ETH (osETH) trong Króna Iceland (ISK) là kr239,373.86.
Tôi có thể mua bao nhiêu osETH với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{5}4178 osETH đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển osETH sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi osETH sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng osETH bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.{4}2089 osETH, trong khi 5 osETH sẽ có giá khoảng 1,196,869.32ISK.
Giá cao nhất của osETH/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 osETH tính theo ISK là kr523,803.71. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 osETH/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của StakeWise Staked ETH tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi StakeWise Staked ETH (osETH) đã tăng 1.64%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi StakeWise Staked ETH (osETH) đã giảm 6.94% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ osETH thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa StakeWise Staked ETH và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của osETH/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với osETH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá osETH/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá osETH/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá osETH/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của StakeWise Staked ETH và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.