Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi RMATIC thành VND

RMATIC/VND: 1 RMATIC = 0.00 VND. Giá chuyển đổi 1 StaFi Staked MATIC (RMATIC) thành Việt Nam Đồng (VND) là 0.00 VND hôm nay.
RMATIC
RMATIC
VND
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RMATIC/VND theo thời gian thực, giúp chuyển đổi StaFi Staked MATIC (RMATIC) thành Việt Nam Đồng (VND) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RMATIC hiện có giá trị là 0 VND. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RMATIC hiện có giá 0 VND, nghĩa là mua 5 RMATIC sẽ mất 0 VND. Tương tự, ₫1 VND có thể được chuyển đổi thành Infinity RMATIC và ₫50 VND có thể được chuyển đổi thành Infinity RMATIC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RMATIC sang VND

Chuyển đổi VND sang RMATIC

StaFi Staked MATIC
Việt Nam Đồng
10 RMATIC
0.00  VND
20 RMATIC
0.00  VND
50 RMATIC
0.00  VND
100 RMATIC
0.00  VND
200 RMATIC
0.00  VND
500 RMATIC
0.00  VND
1000 RMATIC
0.00  VND
5000 RMATIC
0.00  VND
10000 RMATIC
0.00  VND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RMATIC thành VND toàn diện, cho thấy giá trị của StaFi Staked MATIC tính theo Việt Nam Đồng đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RMATIC sang VND, lên đến 10000 RMATIC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Việt Nam Đồng
StaFi Staked MATIC
1 VND
Infinity RMATIC
10 VND
Infinity RMATIC
50 VND
Infinity RMATIC
100 VND
Infinity RMATIC
200 VND
Infinity RMATIC
500 VND
Infinity RMATIC
1000 VND
Infinity RMATIC
2000 VND
Infinity RMATIC
5000 VND
Infinity RMATIC
10000 VND
Infinity RMATIC
50000 VND
Infinity RMATIC
100000 VND
Infinity RMATIC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VND thành RMATIC toàn diện, cho thấy giá trị của Việt Nam Đồng tính theo StaFi Staked MATIC đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VND sang RMATIC, lên đến 100000 VND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RMATIC/VND

RMATIC/VND: 1 RMATIC = 0 VND; 2025/04/30 22:01:25
Trong 1D vừa qua, StaFi Staked MATIC đã thay đổi 0.00% thành VND. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy StaFi Staked MATIC(RMATIC) đã thay đổi 0.00% thành VND trong khi đó Việt Nam Đồng(VND) đã thay đổi % thành RMATIC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RMATIC sang VND: Biến động và thay đổi giá của StaFi Staked MATIC/VND

Giá StaFi Staked MATIC cao nhất theo VND 7 ngày qua là 18,450.95 VND trong khi giá StaFi Staked MATIC thấp nhất theo VND trong 7 ngày qua là 17,133.79 VND. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá StaFi Staked MATIC theo VND trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RMATIC theo VND trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
17,142.2 VND
18,450.95 VND
22,770.22 VND
31,937.35 VND
Thấp
17,142.2 VND
17,133.79 VND
17,133.79 VND
17,133.79 VND
Bình thường
0 VND
0 VND
0 VND
0 VND
Biến động
%
%
%
%
Biến động
--
-8.47%
-24.75%
-42.74%

Thông tin StaFi Staked MATIC

Số liệu thị trường RMATIC sang VND

RMATIC/VND:
--
Khối lượng RMATIC 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường RMATIC:
--
Nguồn cung lưu hành RMATIC:
0 RMATIC

Tỷ giá RMATIC sang VND hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi StaFi Staked MATIC thành Việt Nam Đồng đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của StaFi Staked MATIC là ₫0 mỗi RMATIC, với tổng vốn hoá thị trường của ₫0 VND dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RMATIC. Khối lượng giao dịch của StaFi Staked MATIC đã thay đổi 0.00% (₫0 VND) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RMATIC là ₫0.

Thông tin thêm về StaFi Staked MATIC trên Bitget

Thông tin Việt Nam Đồng

V đng Vit Nam (VND)

Đng Vit Nam (VND) là gì?

Đng Vit Nam (VND), đng tin chính thc ca Vit Nam, là mt ví d v mt loi tin t fiat Đông Nam Á. Đưc đi din bi mã ISO VND và ký hiu là ₫, đng có mt lch s phong phú và đóng mt vai trò quan trng trong nn kinh tế Vit Nam. Đng Vit Nam là đơn v thanh toán hp pháp duy nht ti Vit Nam, và nó đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Đng Vit Nam do Ngân hàng Nhà nưc Vit Nam phát hành. Ngân hàng Nhà nưc Vit Nam là ngân hàng trung ương ca đt nưc và chu trách nhim phát hành và điu tiết tin t Vit Nam, cùng vi vic giám sát các chính sách tin t, duy trì s n đnh trong h thng tài chính và qun lý d tr ngoi hi ca Vit Nam.

V lch s ca JPY

Đng đưc chính ph Bc Vit Nam gii thiu vào năm 1946, thay thế cho piastre Đông Dương ca Pháp. S thay đi này đánh du mt s thay đi đáng k trong lch s kinh tế Vit Nam. Đng tin này đã tri qua quá trình đánh giá li vào năm 1951 và 1959, phn ánh điu kin kinh tế hn lon ca đt nưc. Sau khi Vit Nam thng nht năm 1975, Đng cũng đưc thng nht, to tin đ cho hình thc hin nay. Vic đánh giá li vào năm 1985 là mt thi đim quan trng, vì nó dn đến mt giai đon lm phát dai dng, tác đng sâu sc đến nn kinh tế Vit Nam.

Tin giy và tin xu JPY

Trưc đây, Vit Nam đã phát hành tin xu vi nhiu mnh giá, bao gm 200, 500, 1.000, 2.000 và 5.000 đng. Tuy nhiên, do lm phát và chuyn sang thanh toán k thut s, tin xu đã tr nên ít ph biến hơn trong lưu thông.

Vit Nam chuyn t giy bc bông sang giy nha polymer vào năm 2003, mt đng thái nhm gim chi phí in n. Nhng t tin này có các mnh giá khác nhau là 100 đng, 200 đng, 500 đng, 1.000 đng, 2.000 đng, 5.000 đng, 10.000 đng, 20.000 đng, 50.000 đng, 100.000 đng, 200.000 đng và 500.000 đng.

Tác đng kinh tế và lm phát

Đng Vit Nam đã b nh hưng đáng k bi lm phát, mt thách thc chung đi vi nhiu loi tin t fiat. Xu hưng lm phát này đã khiến đng Đng tr thành mt trong nhng đơn v tin t có giá tr thp nht trên thế gii. Tính đến tháng 1 năm 2024, mt đô la M tương đương vi khong 24.400 đng. Ngân hàng Nhà nưc Vit Nam, chu trách nhim phát hành đng, đóng vai trò quan trng trong vic điu chnh lm phát và n đnh tin t.

AMD có đưc neo vi USD không?

Đng Vit Nam không đưc gn vi đng đô la M. Vit Nam hot đng theo chế đ t giá th ni đưc qun lý. Trong h thng này, giá tr đng không c đnh vi đng USD mà thay vào đó là do Ngân hàng Nhà nưc Vit Nam qun lý, có th can thip vào th trưng ngoi hi đ n đnh giá tr đng hoc đáp ng các mc tiêu kinh tế khác.

Ti sao VND li có nhiu s 0 như vy?

Đng Vit Nam có sng s không cao do lch s lm phát kinh niên, mt hin tưng ph biến nhiu nn kinh tế khác nhau chuyn đi t mt h thng quy hoch tp trung sang mt h thng đnh hưng th trưng. Sau khi thng nht min Bc và min Nam Vit Nam vào năm 1975, đt nưc này phi đi mt vi nhng thách thc kinh tế đáng k, trong đó có siêu lm phát, đc bit là vào cui nhng năm 1980 và đu nhng năm 1990. Lm phát này đòi hi phi phát hành tin giy có mnh giá cao hơn đ duy trì giá tr giao dch thc tế. Kết qu là, theo thi gian, tin t đã b mt giá, dn đến s hin din ca tin giy vi giá tr s ln. Tình hình này phn ánh tác đng tích lũy ca áp lc lm phát kéo dài đi vi giá tr ca đng tin, mt đc đim chung các nn kinh tế tri qua nhng chuyn đi kinh tế nhanh chóng và đáng k.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá StaFi Staked MATIC phổ biến nhất là RMATIC sang VND, trong đó mã của StaFi Staked MATIC là RMATIC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị VND đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94047.88 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1766.38 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83044.28 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70573.53 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 129682.62 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534088.51 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7956112.08 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.63 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RMATIC sang VND

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RMATIC sang VND
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RMATIC (hoặc USDT) bằng VND (Vietnamese Dong)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RMATIC bằng VND. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RMATIC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi StaFi Staked MATIC phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RMATIC đến TWD
1 RMATIC thành NT$0 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RMATIC đến CNY
1 RMATIC thành ¥0 CNY
popular info Đô la Mỹ
RMATIC đến USD
1 RMATIC thành $0 USD
popular info Việt Nam Đồng
RMATIC đến VND
1 RMATIC thành ₫0 VND
popular info Euro
RMATIC đến EUR
1 RMATIC thành €0 EUR
popular info Đô la Canada
RMATIC đến CAD
1 RMATIC thành C$0 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RMATIC đến KRW
1 RMATIC thành ₩0 KRW
popular info Yên Nhật
RMATIC đến JPY
1 RMATIC thành ¥0 JPY
popular info Bảng Anh
RMATIC đến GBP
1 RMATIC thành £0 GBP
popular info Real Brazil
RMATIC đến BRL
1 RMATIC thành R$0 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang VND

other assets Fair and Free
FAIR3 đến VND
1 FAIR3 thành ₫715.19 VND
other assets Bitcoin
BTC đến VND
1 BTC thành ₫2,458,836,332.23 VND
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến VND
1 ALPACA thành ₫15,730.32 VND
other assets XRP
XRP đến VND
1 XRP thành ₫57,287.04 VND
other assets Solana
SOL đến VND
1 SOL thành ₫3,822,732.92 VND
other assets Biswap
BSW đến VND
1 BSW thành ₫1,408.12 VND
other assets FLOKI
FLOKI đến VND
1 FLOKI thành ₫2.34 VND
other assets Voxies
VOXEL đến VND
1 VOXEL thành ₫3,132.99 VND
other assets Dogecoin
DOGE đến VND
1 DOGE thành ₫4,495.73 VND
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến VND
1 PUNDIX thành ₫13,396.98 VND

Bảng chuyển đổi từ RMATIC sang VND

Tỷ giá hoán đổi của StaFi Staked MATIC đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RMATIC thành Việt Nam Đồng đã thay đổi -8.47% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 17,142.2 VND và mức thấp nhất là 17,142.2 VND . Một tháng trước, giá trị của 1 RMATIC là ₫5,638.57 VND , thay đổi -24.75% so với giá hiện tại. StaFi Staked MATIC đã thay đổi
-
2,243.11VND
, tương đương mức thay đổi -11.57% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng22:01 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 RMATIC₫0₫0
0.00%
1 RMATIC₫0₫0
0.00%
5 RMATIC₫0₫0
0.00%
10 RMATIC₫0₫0
0.00%
50 RMATIC₫0₫0
0.00%
100 RMATIC₫0₫0
0.00%
500 RMATIC₫0₫0
0.00%
1000 RMATIC₫0₫0
0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp RMATIC/VND

1 StaFi Staked MATIC bằng bao nhiêu VND?
Hiện tại, giá 1 StaFi Staked MATIC (RMATIC) trong Việt Nam Đồng (VND) là ₫0.
Tôi có thể mua bao nhiêu RMATIC với 1 VND?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity RMATIC đối với VND.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RMATIC sang VND?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RMATIC sang VND của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RMATIC bất kỳ sang VND. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 VND tương đương Infinity RMATIC, trong khi 5 RMATIC sẽ có giá khoảng 0.00VND.
Giá cao nhất của RMATIC/VND trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RMATIC tính theo VND là ₫38,670.3. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RMATIC/VND có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của StaFi Staked MATIC tính theo VND như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi StaFi Staked MATIC (RMATIC) đã giảm 8.47%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi StaFi Staked MATIC (RMATIC) đã giảm 24.75% so với Việt Nam Đồng (VND).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RMATIC thành VND?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa StaFi Staked MATIC và Việt Nam Đồng, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RMATIC/VND. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RMATIC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RMATIC/VND tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RMATIC/VND giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RMATIC/VND. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của StaFi Staked MATIC và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.