Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi $SPONGE thành EUR

$SPONGE/EUR: 1 $SPONGE = 0.0003019 EUR. Giá chuyển đổi 1 Sponge ($SPONGE) thành Euro (EUR) là 0.0003019 EUR hôm nay.
$SPONGE
$SPONGE
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá $SPONGE/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Sponge ($SPONGE) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 $SPONGE hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 $SPONGE hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 $SPONGE sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 3,312.5 $SPONGE và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 16,562.51 $SPONGE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi $SPONGE sang EUR

Chuyển đổi EUR sang $SPONGE

Sponge
Euro
1 $SPONGE
0.0003019  EUR
2 $SPONGE
0.0006038  EUR
5 $SPONGE
0.001509  EUR
10 $SPONGE
0.003019  EUR
20 $SPONGE
0.006038  EUR
50 $SPONGE
0.01509  EUR
100 $SPONGE
0.03019  EUR
200 $SPONGE
0.06038  EUR
500 $SPONGE
0.1509  EUR
1000 $SPONGE
0.3019  EUR
5000 $SPONGE
1.51  EUR
10000 $SPONGE
3.02  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi $SPONGE thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Sponge tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 $SPONGE sang EUR, lên đến 10000 $SPONGE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Sponge
1 EUR
3,312.5 $SPONGE
10 EUR
33,125.03 $SPONGE
50 EUR
165,625.13 $SPONGE
100 EUR
331,250.25 $SPONGE
200 EUR
662,500.5 $SPONGE
500 EUR
1,656,251.26 $SPONGE
1000 EUR
3,312,502.52 $SPONGE
2000 EUR
6,625,005.04 $SPONGE
5000 EUR
16,562,512.6 $SPONGE
10000 EUR
33,125,025.2 $SPONGE
50000 EUR
165,625,125.99 $SPONGE
100000 EUR
331,250,251.98 $SPONGE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành $SPONGE toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Sponge đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang $SPONGE, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ $SPONGE/EUR

$SPONGE/EUR: 1 $SPONGE = 0.0003019 EUR; 2025/04/30 09:50:08
Trong 1D vừa qua, Sponge đã thay đổi -3.40% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Sponge($SPONGE) đã thay đổi -3.40% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành $SPONGE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi $SPONGE sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Sponge/EUR

Giá Sponge cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0003099 EUR trong khi giá Sponge thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0002869 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Sponge theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá $SPONGE theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0003133 EUR
0.0003099 EUR
0.0003166 EUR
0.0003207 EUR
Thấp
0.0003001 EUR
0.0002869 EUR
0.0002815 EUR
0.0002667 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.40%
-0.30%
-1.69%
+0.90%

Thông tin Sponge

Số liệu thị trường $SPONGE sang EUR

$SPONGE/EUR:
€0.0003019
Khối lượng $SPONGE 24 giờ:
€74,877.94
Vốn hóa thị trường $SPONGE:
--
Nguồn cung lưu hành $SPONGE:
0 $SPONGE

Tỷ giá $SPONGE sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Sponge thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Sponge là €0.0003019 mỗi $SPONGE, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- $SPONGE. Khối lượng giao dịch của Sponge đã thay đổi -9.60% (€-7,954.66 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của $SPONGE là €82,832.6.

Thông tin thêm về Sponge trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Sponge phổ biến nhất là $SPONGE sang EUR, trong đó mã của Sponge là $SPONGE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83702.89 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71155.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131637.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534912.74 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8063387.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.67 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi $SPONGE sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi $SPONGE sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua $SPONGE (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp $SPONGE bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua $SPONGE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Sponge phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
$SPONGE đến TWD
1 $SPONGE thành NT$0.01097 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
$SPONGE đến CNY
1 $SPONGE thành ¥0.002493 CNY
popular info Đô la Mỹ
$SPONGE đến USD
1 $SPONGE thành $0.0003431 USD
popular info Euro
$SPONGE đến EUR
1 $SPONGE thành €0.0003019 EUR
popular info Đô la Canada
$SPONGE đến CAD
1 $SPONGE thành C$0.0004748 CAD
popular info Won Hàn Quốc
$SPONGE đến KRW
1 $SPONGE thành ₩0.4878 KRW
popular info Yên Nhật
$SPONGE đến JPY
1 $SPONGE thành ¥0.04903 JPY
popular info Bảng Anh
$SPONGE đến GBP
1 $SPONGE thành £0.0002566 GBP
popular info Real Brazil
$SPONGE đến BRL
1 $SPONGE thành R$0.001929 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến EUR
1 ALPACA thành €0.4341 EUR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến EUR
1 PUNDIX thành €0.4923 EUR
other assets LooksRare
LOOKS đến EUR
1 LOOKS thành €0.01734 EUR
other assets Drift
DRIFT đến EUR
1 DRIFT thành €0.6464 EUR
other assets BNB
BNB đến EUR
1 BNB thành €530.73 EUR
other assets Axelar
AXL đến EUR
1 AXL thành €0.3461 EUR
other assets Shentu
CTK đến EUR
1 CTK thành €0.4081 EUR
other assets Sign
SIGN đến EUR
1 SIGN thành €0.08999 EUR
other assets Initia
INIT đến EUR
1 INIT thành €0.7268 EUR
other assets Bubblemaps
BMT đến EUR
1 BMT thành €0.1281 EUR

Bảng chuyển đổi từ $SPONGE sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Sponge đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 $SPONGE thành Euro đã thay đổi -0.30% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.40%, đạt mức cao nhất là 0.0003133 EUR và mức thấp nhất là 0.0003001 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 $SPONGE là €0.0003071 EUR , thay đổi -1.69% so với giá hiện tại. Sponge đã thay đổi
+
0.0002166EUR
, tương đương mức thay đổi +253.94% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng09:50 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 $SPONGE€0.0001509€0.0001563
-3.40%
1 $SPONGE€0.0003019€0.0003125
-3.40%
5 $SPONGE€0.001509€0.001563
-3.40%
10 $SPONGE€0.003019€0.003125
-3.40%
50 $SPONGE€0.01509€0.01563
-3.40%
100 $SPONGE€0.03019€0.03125
-3.40%
500 $SPONGE€0.1509€0.1563
-3.40%
1000 $SPONGE€0.3019€0.3125
-3.40%

Câu Hỏi Thường Gặp $SPONGE/EUR

1 Sponge bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Sponge ($SPONGE) trong Euro (EUR) là €0.0003019.
Tôi có thể mua bao nhiêu $SPONGE với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3,312.5 $SPONGE đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển $SPONGE sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi $SPONGE sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng $SPONGE bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 16,562.51 $SPONGE, trong khi 5 $SPONGE sẽ có giá khoảng 0.001509EUR.
Giá cao nhất của $SPONGE/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 $SPONGE tính theo EUR là €0.002107. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 $SPONGE/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Sponge tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Sponge ($SPONGE) đã giảm 0.30%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Sponge ($SPONGE) đã giảm 1.69% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ $SPONGE thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Sponge và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của $SPONGE/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với $SPONGE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá $SPONGE/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá $SPONGE/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá $SPONGE/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Sponge và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.