Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MINE thành EUR

MINE/EUR: 1 MINE = 0.0002315 EUR. Giá chuyển đổi 1 SpaceMine (MINE) thành Euro (EUR) là 0.0002315 EUR hôm nay.
MINE
MINE
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MINE/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SpaceMine (MINE) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MINE hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MINE hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 MINE sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 4,320.37 MINE và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 21,601.83 MINE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MINE sang EUR

Chuyển đổi EUR sang MINE

SpaceMine
Euro
1 MINE
0.0002315  EUR
2 MINE
0.0004629  EUR
5 MINE
0.001157  EUR
10 MINE
0.002315  EUR
20 MINE
0.004629  EUR
50 MINE
0.01157  EUR
100 MINE
0.02315  EUR
200 MINE
0.04629  EUR
500 MINE
0.1157  EUR
1000 MINE
0.2315  EUR
5000 MINE
1.16  EUR
10000 MINE
2.31  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MINE thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của SpaceMine tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MINE sang EUR, lên đến 10000 MINE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
SpaceMine
10 EUR
43,203.67 MINE
50 EUR
216,018.33 MINE
100 EUR
432,036.66 MINE
200 EUR
864,073.33 MINE
500 EUR
2,160,183.32 MINE
1000 EUR
4,320,366.64 MINE
2000 EUR
8,640,733.29 MINE
5000 EUR
21,601,833.22 MINE
10000 EUR
43,203,666.43 MINE
50000 EUR
216,018,332.15 MINE
100000 EUR
432,036,664.31 MINE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành MINE toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo SpaceMine đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang MINE, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MINE/EUR

MINE/EUR: 1 MINE = 0.0002315 EUR; 2025/05/16 20:14:32
Trong 1D vừa qua, SpaceMine đã thay đổi -3.51% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SpaceMine(MINE) đã thay đổi -3.51% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành MINE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MINE sang EUR: Biến động và thay đổi giá của SpaceMine/EUR

Giá SpaceMine cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0003050 EUR trong khi giá SpaceMine thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0002070 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SpaceMine theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MINE theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0002502 EUR
0.0003050 EUR
0.0005475 EUR
0.0005839 EUR
Thấp
0.0002163 EUR
0.0002070 EUR
0.0001391 EUR
0.0001345 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.51%
-11.12%
+6.00%
-35.88%

Thông tin SpaceMine

Số liệu thị trường MINE sang EUR

MINE/EUR:
€0.0002315
Khối lượng MINE 24 giờ:
€24,546.62
Vốn hóa thị trường MINE:
--
Nguồn cung lưu hành MINE:
0 MINE

Tỷ giá MINE sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi SpaceMine thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của SpaceMine là €0.0002315 mỗi MINE, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MINE. Khối lượng giao dịch của SpaceMine đã thay đổi -49.02% (€-23,606.10 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MINE là €48,152.72.

Thông tin thêm về SpaceMine trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SpaceMine phổ biến nhất là MINE sang EUR, trong đó mã của SpaceMine là MINE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103901.84 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2628.86 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.43 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 172.85 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93231.12 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78290.03 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145327.50 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 589726.04 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8895472.57 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 75.61 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MINE sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MINE sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MINE (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MINE bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MINE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi SpaceMine phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MINE đến TWD
1 MINE thành NT$0.007802 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MINE đến CNY
1 MINE thành ¥0.001860 CNY
popular info Đô la Mỹ
MINE đến USD
1 MINE thành $0.0002580 USD
popular info Euro
MINE đến EUR
1 MINE thành €0.0002315 EUR
popular info Đô la Canada
MINE đến CAD
1 MINE thành C$0.0003608 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MINE đến KRW
1 MINE thành ₩0.3613 KRW
popular info Yên Nhật
MINE đến JPY
1 MINE thành ¥0.03765 JPY
popular info Bảng Anh
MINE đến GBP
1 MINE thành £0.0001944 GBP
popular info Real Brazil
MINE đến BRL
1 MINE thành R$0.001464 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €93,282.78 EUR
other assets Pi
PI đến EUR
1 PI thành €0.6993 EUR
other assets EOS
EOS đến EUR
1 EOS thành €0.7623 EUR
other assets Aave
AAVE đến EUR
1 AAVE thành €210.67 EUR
other assets dogwifhat
WIF đến EUR
1 WIF thành €0.9258 EUR
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến EUR
1 ZKJ thành €1.86 EUR
other assets Solidus Ai Tech
AITECH đến EUR
1 AITECH thành €0.06553 EUR
other assets Centrifuge
CFG đến EUR
1 CFG thành €0.1903 EUR
other assets Boba Network
BOBA đến EUR
1 BOBA thành €0.1160 EUR
other assets Mog Coin
MOG đến EUR
1 MOG thành €0.{6}9488 EUR

Bảng chuyển đổi từ MINE sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của SpaceMine đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MINE thành Euro đã thay đổi -11.12% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.51%, đạt mức cao nhất là 0.0002502 EUR và mức thấp nhất là 0.0002163 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 MINE là €0.0002184 EUR , thay đổi +6.00% so với giá hiện tại. SpaceMine đã thay đổi
+
0.{4}3044EUR
, tương đương mức thay đổi +15.15% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng20:14 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MINE€0.0001157€0.0001199
-3.51%
1 MINE€0.0002315€0.0002399
-3.51%
5 MINE€0.001157€0.001199
-3.51%
10 MINE€0.002315€0.002399
-3.51%
50 MINE€0.01157€0.01199
-3.51%
100 MINE€0.02315€0.02399
-3.51%
500 MINE€0.1157€0.1199
-3.51%
1000 MINE€0.2315€0.2399
-3.51%

Câu Hỏi Thường Gặp MINE/EUR

1 SpaceMine bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 SpaceMine (MINE) trong Euro (EUR) là €0.0002315.
Tôi có thể mua bao nhiêu MINE với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4,320.37 MINE đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MINE sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MINE sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MINE bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 21,601.83 MINE, trong khi 5 MINE sẽ có giá khoảng 0.001157EUR.
Giá cao nhất của MINE/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MINE tính theo EUR là €6.19. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MINE/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SpaceMine tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SpaceMine (MINE) đã giảm 11.12%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SpaceMine (MINE) đã tăng 6.00% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MINE thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SpaceMine và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MINE/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MINE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MINE/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MINE/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MINE/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SpaceMine và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.