Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GRIMEX thành EUR

GRIMEX/EUR: 1 GRIMEX = 0.{12}5608 EUR. Giá chuyển đổi 1 SpaceGrime (GRIMEX) thành Euro (EUR) là 0.{12}5608 EUR hôm nay.
GRIMEX
GRIMEX
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GRIMEX/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SpaceGrime (GRIMEX) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GRIMEX hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GRIMEX hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 GRIMEX sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 1,783,059,439,878.12 GRIMEX và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 8,915,297,199,390.61 GRIMEX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GRIMEX sang EUR

Chuyển đổi EUR sang GRIMEX

SpaceGrime
Euro
1 GRIMEX
0.{12}5608  EUR
2 GRIMEX
0.{11}1122  EUR
5 GRIMEX
0.{11}2804  EUR
10 GRIMEX
0.{11}5608  EUR
20 GRIMEX
0.{10}1122  EUR
50 GRIMEX
0.{10}2804  EUR
100 GRIMEX
0.{10}5608  EUR
200 GRIMEX
0.{9}1122  EUR
500 GRIMEX
0.{9}2804  EUR
1000 GRIMEX
0.{9}5608  EUR
5000 GRIMEX
0.{8}2804  EUR
10000 GRIMEX
0.{8}5608  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GRIMEX thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của SpaceGrime tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GRIMEX sang EUR, lên đến 10000 GRIMEX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
SpaceGrime
1 EUR
1,783,059,439,878.12 GRIMEX
10 EUR
17,830,594,398,781.21 GRIMEX
50 EUR
89,152,971,993,906.05 GRIMEX
100 EUR
178,305,943,987,812.1 GRIMEX
200 EUR
356,611,887,975,624.2 GRIMEX
500 EUR
891,529,719,939,060.5 GRIMEX
1000 EUR
1,783,059,439,878,121 GRIMEX
2000 EUR
3,566,118,879,756,242 GRIMEX
5000 EUR
8,915,297,199,390,605 GRIMEX
10000 EUR
17,830,594,398,781,210 GRIMEX
50000 EUR
89,152,971,993,906,050 GRIMEX
100000 EUR
178,305,943,987,812,100 GRIMEX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành GRIMEX toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo SpaceGrime đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang GRIMEX, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GRIMEX/EUR

GRIMEX/EUR: 1 GRIMEX = 0.{12}5608 EUR; 2025/04/30 13:25:04
Trong 1D vừa qua, SpaceGrime đã thay đổi +1.09% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SpaceGrime(GRIMEX) đã thay đổi +1.09% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành GRIMEX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GRIMEX sang EUR: Biến động và thay đổi giá của SpaceGrime/EUR

Giá SpaceGrime cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{12}5895 EUR trong khi giá SpaceGrime thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{12}5160 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SpaceGrime theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GRIMEX theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{12}5641 EUR
0.{12}5895 EUR
0.{12}5895 EUR
0.{12}9182 EUR
Thấp
0.{12}5465 EUR
0.{12}5160 EUR
0.{12}3232 EUR
0.{12}3232 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.09%
+5.68%
+55.59%
-33.69%

Thông tin SpaceGrime

Số liệu thị trường GRIMEX sang EUR

GRIMEX/EUR:
€0.{12}5608
Khối lượng GRIMEX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GRIMEX:
--
Nguồn cung lưu hành GRIMEX:
0 GRIMEX

Tỷ giá GRIMEX sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi SpaceGrime thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của SpaceGrime là €0.{12}5608 mỗi GRIMEX, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GRIMEX. Khối lượng giao dịch của SpaceGrime đã thay đổi -100.00% (€-- EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GRIMEX là €--.

Thông tin thêm về SpaceGrime trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SpaceGrime phổ biến nhất là GRIMEX sang EUR, trong đó mã của SpaceGrime là GRIMEX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83664.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71203.11 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131571.16 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534646.38 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8041594.12 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.54 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GRIMEX sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GRIMEX sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GRIMEX (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GRIMEX bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GRIMEX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi SpaceGrime phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GRIMEX đến TWD
1 GRIMEX thành NT$0.{10}2042 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GRIMEX đến CNY
1 GRIMEX thành ¥0.{11}4636 CNY
popular info Đô la Mỹ
GRIMEX đến USD
1 GRIMEX thành $0.{12}6377 USD
popular info Euro
GRIMEX đến EUR
1 GRIMEX thành €0.{12}5608 EUR
popular info Đô la Canada
GRIMEX đến CAD
1 GRIMEX thành C$0.{12}8820 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GRIMEX đến KRW
1 GRIMEX thành ₩0.{9}9073 KRW
popular info Yên Nhật
GRIMEX đến JPY
1 GRIMEX thành ¥0.{10}9122 JPY
popular info Bảng Anh
GRIMEX đến GBP
1 GRIMEX thành £0.{12}4773 GBP
popular info Real Brazil
GRIMEX đến BRL
1 GRIMEX thành R$0.{11}3584 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến EUR
1 ALPACA thành €0.5724 EUR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến EUR
1 PUNDIX thành €0.4607 EUR
other assets Biswap
BSW đến EUR
1 BSW thành €0.04403 EUR
other assets LooksRare
LOOKS đến EUR
1 LOOKS thành €0.01762 EUR
other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €83,086.14 EUR
other assets Drift
DRIFT đến EUR
1 DRIFT thành €0.6457 EUR
other assets Voxies
VOXEL đến EUR
1 VOXEL thành €0.09664 EUR
other assets Shentu
CTK đến EUR
1 CTK thành €0.4112 EUR
other assets Wing Finance
WING đến EUR
1 WING thành €0.8331 EUR
other assets Treasure
MAGIC đến EUR
1 MAGIC thành €0.1850 EUR

Bảng chuyển đổi từ GRIMEX sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của SpaceGrime đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GRIMEX thành Euro đã thay đổi +5.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.09%, đạt mức cao nhất là 0.{12}5641 EUR và mức thấp nhất là 0.{12}5465 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 GRIMEX là €0.{12}3605 EUR , thay đổi +55.59% so với giá hiện tại. SpaceGrime đã thay đổi
-
0.{12}6248EUR
, tương đương mức thay đổi -52.70% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:25 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GRIMEX€0.{12}2804€0.{12}2774
+1.09%
1 GRIMEX€0.{12}5608€0.{12}5548
+1.09%
5 GRIMEX€0.{11}2804€0.{11}2774
+1.09%
10 GRIMEX€0.{11}5608€0.{11}5548
+1.09%
50 GRIMEX€0.{10}2804€0.{10}2774
+1.09%
100 GRIMEX€0.{10}5608€0.{10}5548
+1.09%
500 GRIMEX€0.{9}2804€0.{9}2774
+1.09%
1000 GRIMEX€0.{9}5608€0.{9}5548
+1.09%

Câu Hỏi Thường Gặp GRIMEX/EUR

1 SpaceGrime bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 SpaceGrime (GRIMEX) trong Euro (EUR) là €0.{12}5608.
Tôi có thể mua bao nhiêu GRIMEX với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,783,059,439,878.12 GRIMEX đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GRIMEX sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GRIMEX sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GRIMEX bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 8,915,297,199,390.61 GRIMEX, trong khi 5 GRIMEX sẽ có giá khoảng 0.{11}2804EUR.
Giá cao nhất của GRIMEX/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GRIMEX tính theo EUR là €0.{10}9047. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GRIMEX/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SpaceGrime tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SpaceGrime (GRIMEX) đã tăng 5.68%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SpaceGrime (GRIMEX) đã tăng 55.59% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GRIMEX thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SpaceGrime và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GRIMEX/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GRIMEX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GRIMEX/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GRIMEX/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GRIMEX/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SpaceGrime và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.