Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi SOV thành IDR

SOV/IDR: 1 SOV = 3,059.09 IDR. Giá chuyển đổi 1 Sovryn (SOV) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 3,059.09 IDR hôm nay.
SOV
SOV
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SOV/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Sovryn (SOV) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SOV hiện có giá trị là 3059.09 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SOV hiện có giá 3059.09 IDR, nghĩa là mua 5 SOV sẽ mất 15295.46 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.0003269 SOV và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.001634 SOV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SOV sang IDR

Chuyển đổi IDR sang SOV

Sovryn
Rupiah Indonesia
1 SOV
3,059.09  IDR
2 SOV
6,118.18  IDR
5 SOV
15,295.46  IDR
10 SOV
30,590.92  IDR
20 SOV
61,181.84  IDR
50 SOV
152,954.61  IDR
100 SOV
305,909.21  IDR
200 SOV
611,818.42  IDR
500 SOV
1,529,546.05  IDR
1000 SOV
3,059,092.1  IDR
5000 SOV
15,295,460.51  IDR
10000 SOV
30,590,921.03  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SOV thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Sovryn tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SOV sang IDR, lên đến 10000 SOV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Sovryn
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành SOV toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Sovryn đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang SOV, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SOV/IDR

SOV/IDR: 1 SOV = 3,059.09 IDR; 2025/05/07 03:32:56
Trong 1D vừa qua, Sovryn đã thay đổi -5.25% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Sovryn(SOV) đã thay đổi -5.25% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành SOV trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SOV sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Sovryn/IDR

Giá Sovryn cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 3,304.19 IDR trong khi giá Sovryn thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 3,017.68 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Sovryn theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SOV theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
3,229.93 IDR
3,304.19 IDR
3,304.19 IDR
4,178.52 IDR
Thấp
3,017.68 IDR
3,017.68 IDR
2,682.99 IDR
2,682.99 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.25%
-3.43%
+8.16%
-20.28%

Thông tin Sovryn

Số liệu thị trường SOV sang IDR

SOV/IDR:
Rp3,059.09
Khối lượng SOV 24 giờ:
Rp1,730,720,528.05
Vốn hóa thị trường SOV:
Rp183,102,307,344.55
Nguồn cung lưu hành SOV:
59.86M SOV

Tỷ giá SOV sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Sovryn thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Sovryn là Rp3,059.09 mỗi SOV, với tổng vốn hoá thị trường của Rp183,102,307,344.55 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 59,855,110 SOV. Khối lượng giao dịch của Sovryn đã thay đổi +44.36% (Rp531,857,568.89 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SOV là Rp1,198,862,959.17.

Thông tin thêm về Sovryn trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Sovryn phổ biến nhất là SOV sang IDR, trong đó mã của Sovryn là SOV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94447.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1763.59 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 142.51 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83236.78 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70741.35 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130262.31 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539759.33 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7994575.33 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.06 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SOV sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SOV sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SOV (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SOV bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SOV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Sovryn phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SOV đến TWD
1 SOV thành NT$5.59 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SOV đến CNY
1 SOV thành ¥1.34 CNY
popular info Đô la Mỹ
SOV đến USD
1 SOV thành $0.1851 USD
popular info Rupiah Indonesia
SOV đến IDR
1 SOV thành Rp3,059.09 IDR
popular info Euro
SOV đến EUR
1 SOV thành €0.1631 EUR
popular info Đô la Canada
SOV đến CAD
1 SOV thành C$0.2553 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SOV đến KRW
1 SOV thành ₩258.8 KRW
popular info Yên Nhật
SOV đến JPY
1 SOV thành ¥26.48 JPY
popular info Bảng Anh
SOV đến GBP
1 SOV thành £0.1386 GBP
popular info Real Brazil
SOV đến BRL
1 SOV thành R$1.06 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Bitcoin
BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,594,023,974.88 IDR
other assets Ethereum
ETH đến IDR
1 ETH thành Rp30,133,937.35 IDR
other assets Solana
SOL đến IDR
1 SOL thành Rp2,410,727.98 IDR
other assets Solayer
LAYER đến IDR
1 LAYER thành Rp30,247.94 IDR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến IDR
1 ALPACA thành Rp4,142.51 IDR
other assets Maple Finance
SYRUP đến IDR
1 SYRUP thành Rp3,385.76 IDR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến IDR
1 VIRTUAL thành Rp23,857.17 IDR
other assets Dogecoin
DOGE đến IDR
1 DOGE thành Rp2,823.01 IDR
other assets Loom Network
LOOM đến IDR
1 LOOM thành Rp112.77 IDR
other assets BNB
BNB đến IDR
1 BNB thành Rp9,952,979.93 IDR

Bảng chuyển đổi từ SOV sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Sovryn đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SOV thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -3.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.25%, đạt mức cao nhất là 3,229.93 IDR và mức thấp nhất là 3,017.68 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 SOV là Rp2,828.39 IDR , thay đổi +8.16% so với giá hiện tại. Sovryn đã thay đổi
-Rp
25,716.05IDR
, tương đương mức thay đổi -89.37% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:32 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 SOVRp1,529.55Rp1,614.24
-5.25%
1 SOVRp3,059.09Rp3,228.47
-5.25%
5 SOVRp15,295.46Rp16,142.37
-5.25%
10 SOVRp30,590.92Rp32,284.75
-5.25%
50 SOVRp152,954.61Rp161,423.73
-5.25%
100 SOVRp305,909.21Rp322,847.45
-5.25%
500 SOVRp1,529,546.05Rp1,614,237.25
-5.25%
1000 SOVRp3,059,092.1Rp3,228,474.51
-5.25%

Câu Hỏi Thường Gặp SOV/IDR

1 Sovryn bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Sovryn (SOV) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp3,059.09.
Tôi có thể mua bao nhiêu SOV với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0003269 SOV đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SOV sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SOV sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SOV bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.001634 SOV, trong khi 5 SOV sẽ có giá khoảng 15,295.46IDR.
Giá cao nhất của SOV/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SOV tính theo IDR là Rp742,294.02. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SOV/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Sovryn tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Sovryn (SOV) đã giảm 3.43%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Sovryn (SOV) đã tăng 8.16% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SOV thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Sovryn và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SOV/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SOV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SOV/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SOV/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SOV/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Sovryn và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.