Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.84%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96623.00 (+1.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.84%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96623.00 (+1.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.84%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96623.00 (+1.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SOLO thành MNT
SOLO/MNT: 1 SOLO = 0.3113 MNT. Giá chuyển đổi 1 Solordi (SOLO) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.3113 MNT hôm nay.

SOLO
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SOLO/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Solordi (SOLO) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SOLO hiện có giá trị là 0.31 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SOLO hiện có giá 0.31 MNT, nghĩa là mua 5 SOLO sẽ mất 1.56 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 3.21 SOLO và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 16.06 SOLO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SOLO sang MNT
Chuyển đổi MNT sang SOLO
Solordi
Tugrik Mông Cổ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SOLO thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Solordi tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SOLO sang MNT, lên đến 10000 SOLO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Solordi
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành SOLO toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Solordi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang SOLO, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SOLO/MNT
SOLO/MNT: 1 SOLO = 0.3113 MNT; 2025/05/02 07:32:12
Trong 1D vừa qua, Solordi đã thay đổi +2.00% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Solordi(SOLO) đã thay đổi +2.00% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành SOLO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SOLO sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Solordi/MNT
Giá Solordi cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.3179 MNT trong khi giá Solordi thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.3028 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Solordi theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SOLO theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.3088 MNT | 0.3179 MNT | 0.3179 MNT | 0.6820 MNT |
Thấp | 0.3028 MNT | 0.3028 MNT | 0.2224 MNT | 0.2224 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.00% | -2.50% | +8.72% | -55.12% |
Thông tin Solordi
Số liệu thị trường SOLO sang MNT
SOLO/MNT:
₮0.3113
Khối lượng SOLO 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SOLO:
--
Nguồn cung lưu hành SOLO:
0 SOLO
Tỷ giá SOLO sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Solordi thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Solordi là ₮0.3113 mỗi SOLO, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SOLO. Khối lượng giao dịch của Solordi đã thay đổi 0.00% (₮0 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SOLO là ₮0.
Thông tin thêm về Solordi trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Solordi phổ biến nhất là SOLO sang MNT, trong đó mã của Solordi là SOLO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96858.31 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1853.22 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.23 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 150.41 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85622.75 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72730.90 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 133858.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 552295.77 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8124901.22 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.81 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SOLO sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SOLO sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SOLO (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SOLO bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SOLO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Solordi phổ biến

SOLO đến TWD
1 SOLO thành NT$0.002867 TWD

SOLO đến CNY
1 SOLO thành ¥0.0006653 CNY

SOLO đến USD
1 SOLO thành $0.{4}9161 USD

SOLO đến EUR
1 SOLO thành €0.{4}8098 EUR

SOLO đến CAD
1 SOLO thành C$0.0001266 CAD

SOLO đến KRW
1 SOLO thành ₩0.1299 KRW
SOLO đến MNT
1 SOLO thành ₮0.3113 MNT

SOLO đến JPY
1 SOLO thành ¥0.01330 JPY

SOLO đến GBP
1 SOLO thành £0.{4}6879 GBP

SOLO đến BRL
1 SOLO thành R$0.0005224 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

MOVE đến MNT
1 MOVE thành ₮666.53 MNT

BID đến MNT
1 BID thành ₮201.89 MNT

BTC đến MNT
1 BTC thành ₮328,745,164.27 MNT

LTC đến MNT
1 LTC thành ₮300,105.31 MNT

IMX đến MNT
1 IMX thành ₮2,184.65 MNT

TURBO đến MNT
1 TURBO thành ₮17.56 MNT

BMT đến MNT
1 BMT thành ₮469.25 MNT

QNT đến MNT
1 QNT thành ₮280,372.07 MNT

ATH đến MNT
1 ATH thành ₮113.36 MNT

CHILLGUY đến MNT
1 CHILLGUY thành ₮163.79 MNT
Bảng chuyển đổi từ SOLO sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của Solordi đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SOLO thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -2.50% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.00%, đạt mức cao nhất là 0.3088 MNT và mức thấp nhất là 0.3028 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 SOLO là ₮0.2865 MNT , thay đổi +8.72% so với giá hiện tại. Solordi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.06% so với năm trước.
-₮
5.95MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:32 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SOLO | ₮0.1556 | ₮0.1526 | +2.00% |
1 SOLO | ₮0.3113 | ₮0.3052 | +2.00% |
5 SOLO | ₮1.56 | ₮1.53 | +2.00% |
10 SOLO | ₮3.11 | ₮3.05 | +2.00% |
50 SOLO | ₮15.56 | ₮15.26 | +2.00% |
100 SOLO | ₮31.13 | ₮30.52 | +2.00% |
500 SOLO | ₮155.64 | ₮152.62 | +2.00% |
1000 SOLO | ₮311.29 | ₮305.24 | +2.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp SOLO/MNT
1 Solordi bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Solordi (SOLO) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.3113.
Tôi có thể mua bao nhiêu SOLO với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.21 SOLO đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SOLO sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SOLO sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SOLO bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 16.06 SOLO, trong khi 5 SOLO sẽ có giá khoảng 1.56MNT.
Giá cao nhất của SOLO/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SOLO tính theo MNT là ₮53.09. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SOLO/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Solordi tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Solordi (SOLO) đã giảm 2.50%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Solordi (SOLO) đã tăng 8.72% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SOLO thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Solordi và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SOLO/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SOLO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SOLO/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SOLO/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SOLO/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Solordi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Tezo (XTZ)

Hướng dẫn mua
Bitget Token (BGB)

Hướng dẫn mua
Polygon (MATIC)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Terra Classic (LUNC)

Hướng dẫn mua
Fantom (FTM)

Hướng dẫn mua
Bitcoin Cash (BCH)

Hướng dẫn mua
Ethereum Classic (ETC)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
