Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi SOLNIC thành ISK

SOLNIC/ISK: 1 SOLNIC = 0.6968 ISK. Giá chuyển đổi 1 Solnic (SOLNIC) thành Króna Iceland (ISK) là 0.6968 ISK hôm nay.
SOLNIC
SOLNIC
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SOLNIC/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Solnic (SOLNIC) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SOLNIC hiện có giá trị là 0.70 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SOLNIC hiện có giá 0.70 ISK, nghĩa là mua 5 SOLNIC sẽ mất 3.48 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 1.44 SOLNIC và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 7.18 SOLNIC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SOLNIC sang ISK

Chuyển đổi ISK sang SOLNIC

Solnic
Króna Iceland
1 SOLNIC
0.6968  ISK
10 SOLNIC
6.97  ISK
20 SOLNIC
13.94  ISK
50 SOLNIC
34.84  ISK
100 SOLNIC
69.68  ISK
200 SOLNIC
139.36  ISK
500 SOLNIC
348.41  ISK
1000 SOLNIC
696.82  ISK
5000 SOLNIC
3,484.08  ISK
10000 SOLNIC
6,968.16  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SOLNIC thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Solnic tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SOLNIC sang ISK, lên đến 10000 SOLNIC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Solnic
100 ISK
143.51 SOLNIC
200 ISK
287.02 SOLNIC
500 ISK
717.55 SOLNIC
1000 ISK
1,435.1 SOLNIC
2000 ISK
2,870.2 SOLNIC
5000 ISK
7,175.5 SOLNIC
10000 ISK
14,351 SOLNIC
50000 ISK
71,755 SOLNIC
100000 ISK
143,510.01 SOLNIC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành SOLNIC toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Solnic đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang SOLNIC, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SOLNIC/ISK

SOLNIC/ISK: 1 SOLNIC = 0.6968 ISK; 2025/05/14 15:31:51
Trong 1D vừa qua, Solnic đã thay đổi -3.30% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Solnic(SOLNIC) đã thay đổi -3.30% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành SOLNIC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SOLNIC sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Solnic/ISK

Giá Solnic cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.7739 ISK trong khi giá Solnic thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.5929 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Solnic theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SOLNIC theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.7739 ISK
0.7739 ISK
0.8416 ISK
1.02 ISK
Thấp
0.6737 ISK
0.5929 ISK
0.5618 ISK
0.3762 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.30%
+9.88%
+4.41%
-1.01%

Thông tin Solnic

Số liệu thị trường SOLNIC sang ISK

SOLNIC/ISK:
kr0.6968
Khối lượng SOLNIC 24 giờ:
kr3,527,041.09
Vốn hóa thị trường SOLNIC:
--
Nguồn cung lưu hành SOLNIC:
0 SOLNIC

Tỷ giá SOLNIC sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Solnic thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Solnic là kr0.6968 mỗi SOLNIC, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SOLNIC. Khối lượng giao dịch của Solnic đã thay đổi +10.55% (kr336,704.89 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SOLNIC là kr3,190,336.2.

Thông tin thêm về Solnic trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Solnic phổ biến nhất là SOLNIC sang ISK, trong đó mã của Solnic là SOLNIC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103694.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2667.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.58 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 182.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92526.75 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78019.87 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144882.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 581758.17 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8857919.65 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 107.59 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SOLNIC sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SOLNIC sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SOLNIC (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SOLNIC bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SOLNIC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Solnic phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SOLNIC đến TWD
1 SOLNIC thành NT$0.1631 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SOLNIC đến CNY
1 SOLNIC thành ¥0.03878 CNY
popular info Króna Iceland
SOLNIC đến ISK
1 SOLNIC thành kr0.6968 ISK
popular info Đô la Mỹ
SOLNIC đến USD
1 SOLNIC thành $0.005382 USD
popular info Euro
SOLNIC đến EUR
1 SOLNIC thành €0.004802 EUR
popular info Đô la Canada
SOLNIC đến CAD
1 SOLNIC thành C$0.007519 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SOLNIC đến KRW
1 SOLNIC thành ₩7.52 KRW
popular info Yên Nhật
SOLNIC đến JPY
1 SOLNIC thành ¥0.7867 JPY
popular info Bảng Anh
SOLNIC đến GBP
1 SOLNIC thành £0.004049 GBP
popular info Real Brazil
SOLNIC đến BRL
1 SOLNIC thành R$0.03019 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr334,617.48 ISK
other assets ConstitutionDAO
PEOPLE đến ISK
1 PEOPLE thành kr4.57 ISK
other assets Pi
PI đến ISK
1 PI thành kr153.53 ISK
other assets ether.fi
ETHFI đến ISK
1 ETHFI thành kr169.49 ISK
other assets WalletConnect Token
WCT đến ISK
1 WCT thành kr71.8 ISK
other assets Green Satoshi Token (SOL)
GST đến ISK
1 GST thành kr1.41 ISK
other assets Raydium
RAY đến ISK
1 RAY thành kr465.48 ISK
other assets Walrus
WAL đến ISK
1 WAL thành kr92.7 ISK
other assets SATS (Ordinals)
SATS đến ISK
1 SATS thành kr0.{5}8159 ISK
other assets Solana
SOL đến ISK
1 SOL thành kr22,931.39 ISK

Bảng chuyển đổi từ SOLNIC sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Solnic đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SOLNIC thành Króna Iceland đã thay đổi +9.88% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.30%, đạt mức cao nhất là 0.7739 ISK và mức thấp nhất là 0.6737 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 SOLNIC là kr0.6674 ISK , thay đổi +4.41% so với giá hiện tại. Solnic đã thay đổi
+kr
0.4042ISK
, tương đương mức thay đổi +138.11% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng15:31 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 SOLNICkr0.3484kr0.3603
-3.30%
1 SOLNICkr0.6968kr0.7206
-3.30%
5 SOLNICkr3.48kr3.6
-3.30%
10 SOLNICkr6.97kr7.21
-3.30%
50 SOLNICkr34.84kr36.03
-3.30%
100 SOLNICkr69.68kr72.06
-3.30%
500 SOLNICkr348.41kr360.29
-3.30%
1000 SOLNICkr696.82kr720.57
-3.30%

Câu Hỏi Thường Gặp SOLNIC/ISK

1 Solnic bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Solnic (SOLNIC) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.6968.
Tôi có thể mua bao nhiêu SOLNIC với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.44 SOLNIC đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SOLNIC sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SOLNIC sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SOLNIC bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 7.18 SOLNIC, trong khi 5 SOLNIC sẽ có giá khoảng 3.48ISK.
Giá cao nhất của SOLNIC/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SOLNIC tính theo ISK là kr1.43. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SOLNIC/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Solnic tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Solnic (SOLNIC) đã tăng 9.88%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Solnic (SOLNIC) đã tăng 4.41% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SOLNIC thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Solnic và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SOLNIC/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SOLNIC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SOLNIC/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SOLNIC/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SOLNIC/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Solnic và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.