Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.80%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$101987.21 (-1.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.80%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$101987.21 (-1.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.80%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$101987.21 (-1.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SOLID thành ILS
SOLID/ILS: 1 SOLID = 0.001896 ILS. Giá chuyển đổi 1 Solidly (SOLID) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.001896 ILS hôm nay.

SOLID
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SOLID/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Solidly (SOLID) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SOLID hiện có giá trị là 0.00 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SOLID hiện có giá 0.00 ILS, nghĩa là mua 5 SOLID sẽ mất 0.01 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 527.42 SOLID và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 2,637.09 SOLID, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SOLID sang ILS
Chuyển đổi ILS sang SOLID
Solidly
Shekel Israel mới
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SOLID thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Solidly tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SOLID sang ILS, lên đến 10000 SOLID, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Solidly
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành SOLID toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Solidly đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang SOLID, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SOLID/ILS
SOLID/ILS: 1 SOLID = 0.001896 ILS; 2025/05/15 08:15:46
Trong 1D vừa qua, Solidly đã thay đổi -36.81% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Solidly(SOLID) đã thay đổi -36.81% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành SOLID trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SOLID sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Solidly/ILS
Giá Solidly cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.003205 ILS trong khi giá Solidly thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.001958 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Solidly theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SOLID theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.003166 ILS | 0.003205 ILS | 0.003205 ILS | 0.008189 ILS |
Thấp | 0.001958 ILS | 0.001958 ILS | 0.001958 ILS | 0.001869 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -36.81% | -33.32% | -13.19% | -46.75% |
Thông tin Solidly
Số liệu thị trường SOLID sang ILS
SOLID/ILS:
₪0.001896
Khối lượng SOLID 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SOLID:
--
Nguồn cung lưu hành SOLID:
0 SOLID
Tỷ giá SOLID sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Solidly thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Solidly là ₪0.001896 mỗi SOLID, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SOLID. Khối lượng giao dịch của Solidly đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SOLID là ₪0.
Thông tin thêm về Solidly trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Solidly phổ biến nhất là SOLID sang ILS, trong đó mã của Solidly là SOLID. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103421.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2602.75 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 176.97 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92438.24 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77959.22 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144593.77 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583060.07 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8857037.88 INR

PI đến INR
1 PI thành 78.06 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SOLID sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SOLID sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SOLID (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SOLID bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SOLID bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Solidly phổ biến

SOLID đến TWD
1 SOLID thành NT$0.01613 TWD

SOLID đến CNY
1 SOLID thành ¥0.003849 CNY

SOLID đến USD
1 SOLID thành $0.0005339 USD
SOLID đến ILS
1 SOLID thành ₪0.001896 ILS

SOLID đến EUR
1 SOLID thành €0.0004772 EUR

SOLID đến CAD
1 SOLID thành C$0.0007465 CAD

SOLID đến KRW
1 SOLID thành ₩0.7470 KRW

SOLID đến JPY
1 SOLID thành ¥0.07801 JPY

SOLID đến GBP
1 SOLID thành £0.0004025 GBP

SOLID đến BRL
1 SOLID thành R$0.003010 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

NXPC đến ILS
1 NXPC thành ₪10.95 ILS

D đến ILS
1 D thành ₪0.1688 ILS

PI đến ILS
1 PI thành ₪3.1 ILS

AMP đến ILS
1 AMP thành ₪0.01817 ILS

ONDO đến ILS
1 ONDO thành ₪3.44 ILS

MBX đến ILS
1 MBX thành ₪0.8786 ILS

LAUNCHCOIN đến ILS
1 LAUNCHCOIN thành ₪0.8344 ILS

ARPA đến ILS
1 ARPA thành ₪0.09151 ILS

FRAX đến ILS
1 FRAX thành ₪10.54 ILS

EOS đến ILS
1 EOS thành ₪2.73 ILS
Bảng chuyển đổi từ SOLID sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Solidly đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SOLID thành Shekel Israel mới đã thay đổi -33.32% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -36.81%, đạt mức cao nhất là 0.003166 ILS và mức thấp nhất là 0.001958 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 SOLID là ₪0.002200 ILS , thay đổi -13.19% so với giá hiện tại. Solidly đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -88.57% so với năm trước.
-₪
0.01550ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:15 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SOLID | ₪0.0009480 | ₪0.001531 | -36.81% |
1 SOLID | ₪0.001896 | ₪0.003062 | -36.81% |
5 SOLID | ₪0.009480 | ₪0.01531 | -36.81% |
10 SOLID | ₪0.01896 | ₪0.03062 | -36.81% |
50 SOLID | ₪0.09480 | ₪0.1531 | -36.81% |
100 SOLID | ₪0.1896 | ₪0.3062 | -36.81% |
500 SOLID | ₪0.9480 | ₪1.53 | -36.81% |
1000 SOLID | ₪1.9 | ₪3.06 | -36.81% |
Câu Hỏi Thường Gặp SOLID/ILS
1 Solidly bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Solidly (SOLID) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.001896.
Tôi có thể mua bao nhiêu SOLID với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 527.42 SOLID đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SOLID sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SOLID sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SOLID bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 2,637.09 SOLID, trong khi 5 SOLID sẽ có giá khoảng 0.009480ILS.
Giá cao nhất của SOLID/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SOLID tính theo ILS là ₪55.4. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SOLID/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Solidly tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Solidly (SOLID) đã giảm 33.32%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Solidly (SOLID) đã giảm 13.19% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SOLID thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Solidly và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SOLID/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SOLID hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SOLID/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SOLID/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SOLID/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Solidly và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Raydium (RAY)

Hướng dẫn mua
Ocean Protocol (OCEAN)

Hướng dẫn mua
Bloktopia (BLOK)

Hướng dẫn mua
Amp (AMP)

Hướng dẫn mua
Arcblock (ABT)

Hướng dẫn mua
Kin (KIN)

Hướng dẫn mua
Highstreet (HIGH)

Hướng dẫn mua
PlatON (LAT)

Hướng dẫn mua
XANA (XETA)

Hướng dẫn mua
ABBC Coin (ABBC)

Hướng dẫn mua
Velas (VLX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
