Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.44%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102656.65 (-1.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.44%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102656.65 (-1.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.44%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102656.65 (-1.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SLIZ thành MNT
SLIZ/MNT: 1 SLIZ = 0.1229 MNT. Giá chuyển đổi 1 SolidLizard (SLIZ) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.1229 MNT hôm nay.

SLIZ
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SLIZ/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SolidLizard (SLIZ) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SLIZ hiện có giá trị là 0.12 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SLIZ hiện có giá 0.12 MNT, nghĩa là mua 5 SLIZ sẽ mất 0.61 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 8.14 SLIZ và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 40.68 SLIZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SLIZ sang MNT
Chuyển đổi MNT sang SLIZ
SolidLizard
Tugrik Mông Cổ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SLIZ thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của SolidLizard tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SLIZ sang MNT, lên đến 10000 SLIZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
SolidLizard
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành SLIZ toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo SolidLizard đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang SLIZ, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SLIZ/MNT
SLIZ/MNT: 1 SLIZ = 0.1229 MNT; 2025/05/12 15:04:37
Trong 1D vừa qua, SolidLizard đã thay đổi -4.77% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SolidLizard(SLIZ) đã thay đổi -4.77% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành SLIZ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SLIZ sang MNT: Biến động và thay đổi giá của SolidLizard/MNT
Giá SolidLizard cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.1343 MNT trong khi giá SolidLizard thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.08958 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SolidLizard theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SLIZ theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1343 MNT | 0.1343 MNT | 0.1343 MNT | 0.3072 MNT |
Thấp | 0.1206 MNT | 0.08958 MNT | 0.07705 MNT | 0.07164 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.77% | +31.89% | +57.36% | -58.47% |
Thông tin SolidLizard
Số liệu thị trường SLIZ sang MNT
SLIZ/MNT:
₮0.1229
Khối lượng SLIZ 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SLIZ:
--
Nguồn cung lưu hành SLIZ:
0 SLIZ
Tỷ giá SLIZ sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi SolidLizard thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SolidLizard là ₮0.1229 mỗi SLIZ, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SLIZ. Khối lượng giao dịch của SolidLizard đã thay đổi 0.00% (₮0 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SLIZ là ₮0.
Thông tin thêm về SolidLizard trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SolidLizard phổ biến nhất là SLIZ sang MNT, trong đó mã của SolidLizard là SLIZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103931.18 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2526.21 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 174.06 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93350.99 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78665.51 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 145368.54 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 591015.05 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8822561.97 INR

PI đến INR
1 PI thành 108.61 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SLIZ sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SLIZ sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SLIZ (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SLIZ bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SLIZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi SolidLizard phổ biến

SLIZ đến TWD
1 SLIZ thành NT$0.001098 TWD

SLIZ đến CNY
1 SLIZ thành ¥0.0002602 CNY

SLIZ đến USD
1 SLIZ thành $0.{4}3617 USD

SLIZ đến EUR
1 SLIZ thành €0.{4}3249 EUR

SLIZ đến CAD
1 SLIZ thành C$0.{4}5059 CAD

SLIZ đến KRW
1 SLIZ thành ₩0.05123 KRW

SLIZ đến JPY
1 SLIZ thành ¥0.005352 JPY
SLIZ đến MNT
1 SLIZ thành ₮0.1229 MNT

SLIZ đến GBP
1 SLIZ thành £0.{4}2738 GBP

SLIZ đến BRL
1 SLIZ thành R$0.0002057 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

PI đến MNT
1 PI thành ₮4,265.7 MNT

BTC đến MNT
1 BTC thành ₮349,770,751.4 MNT

PEPE đến MNT
1 PEPE thành ₮0.04738 MNT

WIF đến MNT
1 WIF thành ₮3,813.36 MNT

MOODENG đến MNT
1 MOODENG thành ₮815.14 MNT

FLOKI đến MNT
1 FLOKI thành ₮0.3951 MNT

BONK đến MNT
1 BONK thành ₮0.07862 MNT

VIRTUAL đến MNT
1 VIRTUAL thành ₮6,847.6 MNT

GOAT đến MNT
1 GOAT thành ₮703.87 MNT

ACT đến MNT
1 ACT thành ₮273.58 MNT
Bảng chuyển đổi từ SLIZ sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của SolidLizard đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SLIZ thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +31.89% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.77%, đạt mức cao nhất là 0.1343 MNT và mức thấp nhất là 0.1206 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 SLIZ là ₮0.07895 MNT , thay đổi +57.36% so với giá hiện tại. SolidLizard đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.73% so với năm trước.
-₮
5.18MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:04 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SLIZ | ₮0.06145 | ₮0.06447 | -4.77% |
1 SLIZ | ₮0.1229 | ₮0.1289 | -4.77% |
5 SLIZ | ₮0.6145 | ₮0.6447 | -4.77% |
10 SLIZ | ₮1.23 | ₮1.29 | -4.77% |
50 SLIZ | ₮6.14 | ₮6.45 | -4.77% |
100 SLIZ | ₮12.29 | ₮12.89 | -4.77% |
500 SLIZ | ₮61.45 | ₮64.47 | -4.77% |
1000 SLIZ | ₮122.9 | ₮128.94 | -4.77% |
Câu Hỏi Thường Gặp SLIZ/MNT
1 SolidLizard bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 SolidLizard (SLIZ) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.1229.
Tôi có thể mua bao nhiêu SLIZ với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.14 SLIZ đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SLIZ sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SLIZ sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SLIZ bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 40.68 SLIZ, trong khi 5 SLIZ sẽ có giá khoảng 0.6145MNT.
Giá cao nhất của SLIZ/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SLIZ tính theo MNT là ₮4,783.79. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SLIZ/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SolidLizard tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SolidLizard (SLIZ) đã tăng 31.89%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SolidLizard (SLIZ) đã tăng 57.36% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SLIZ thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SolidLizard và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SLIZ/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SLIZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SLIZ/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SLIZ/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SLIZ/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SolidLizard và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bit.Store (STORE)

Hướng dẫn mua
Wombat Exchange (WOM)

Hướng dẫn mua
Liquity (LQTY)

Hướng dẫn mua
Vesta Finance (VSTA)

Hướng dẫn mua
Level Finance (LVL)

Hướng dẫn mua
Hop Protocol (HOP)

Hướng dẫn mua
Lyra Finance (LYRA)

Hướng dẫn mua
Collab.Land (COLLAB)

Hướng dẫn mua
OPX Finance (OPX)

Hướng dẫn mua
GMD Protocol (GMD)

Hướng dẫn mua
Dopex Rebate Token (RDPX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
