Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.82%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$101985.04 (-1.84%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.82%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$101985.04 (-1.84%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.82%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$101985.04 (-1.84%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SLIM thành KES
SLIM/KES: 1 SLIM = 6.39 KES. Giá chuyển đổi 1 Solanium (SLIM) thành Shilling Kenya (KES) là 6.39 KES hôm nay.

SLIM
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SLIM/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Solanium (SLIM) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SLIM hiện có giá trị là 6.39 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SLIM hiện có giá 6.39 KES, nghĩa là mua 5 SLIM sẽ mất 31.95 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.1565 SLIM và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.7826 SLIM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SLIM sang KES
Chuyển đổi KES sang SLIM
Solanium
Shilling Kenya
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SLIM thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Solanium tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SLIM sang KES, lên đến 10000 SLIM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Solanium
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành SLIM toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Solanium đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang SLIM, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SLIM/KES
SLIM/KES: 1 SLIM = 6.39 KES; 2025/05/15 11:05:24
Trong 1D vừa qua, Solanium đã thay đổi -5.26% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Solanium(SLIM) đã thay đổi -5.26% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành SLIM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SLIM sang KES: Biến động và thay đổi giá của Solanium/KES
Giá Solanium cao nhất theo KES 7 ngày qua là 7.59 KES trong khi giá Solanium thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 6.39 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Solanium theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SLIM theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 6.98 KES | 7.59 KES | 7.59 KES | 8.89 KES |
Thấp | 6.39 KES | 6.39 KES | 5.78 KES | 4.58 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.26% | -3.83% | +2.46% | -25.83% |
Thông tin Solanium
Số liệu thị trường SLIM sang KES
SLIM/KES:
Sh6.39
Khối lượng SLIM 24 giờ:
Sh62,288,916.28
Vốn hóa thị trường SLIM:
Sh638,915,127.87
Nguồn cung lưu hành SLIM:
100.00M SLIM
Tỷ giá SLIM sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Solanium thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Solanium là Sh6.39 mỗi SLIM, với tổng vốn hoá thị trường của Sh638,915,127.87 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 100,000,000 SLIM. Khối lượng giao dịch của Solanium đã thay đổi -4.32% (Sh-2,811,355.22 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SLIM là Sh65,100,271.51.
Thông tin thêm về Solanium trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Solanium phổ biến nhất là SLIM sang KES, trong đó mã của Solanium là SLIM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102047.50 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2549.93 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.46 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 170.35 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91056.98 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76780.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142682.81 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 575384.62 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8731398.40 INR

PI đến INR
1 PI thành 75.40 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SLIM sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SLIM sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SLIM (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SLIM bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SLIM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Solanium phổ biến

SLIM đến TWD
1 SLIM thành NT$1.49 TWD
SLIM đến KES
1 SLIM thành Sh6.39 KES

SLIM đến CNY
1 SLIM thành ¥0.3563 CNY

SLIM đến USD
1 SLIM thành $0.04942 USD

SLIM đến EUR
1 SLIM thành €0.04410 EUR

SLIM đến CAD
1 SLIM thành C$0.06910 CAD

SLIM đến KRW
1 SLIM thành ₩69.05 KRW

SLIM đến JPY
1 SLIM thành ¥7.2 JPY

SLIM đến GBP
1 SLIM thành £0.03719 GBP

SLIM đến BRL
1 SLIM thành R$0.2787 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

NXPC đến KES
1 NXPC thành Sh398.6 KES

D đến KES
1 D thành Sh6.06 KES

PI đến KES
1 PI thành Sh112.6 KES

AMP đến KES
1 AMP thành Sh0.6388 KES

MBX đến KES
1 MBX thành Sh31.87 KES

ONDO đến KES
1 ONDO thành Sh123.7 KES

CVC đến KES
1 CVC thành Sh18.72 KES

ARPA đến KES
1 ARPA thành Sh3.33 KES

LAUNCHCOIN đến KES
1 LAUNCHCOIN thành Sh31.55 KES

FRAX đến KES
1 FRAX thành Sh382.66 KES
Bảng chuyển đổi từ SLIM sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Solanium đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SLIM thành Shilling Kenya đã thay đổi -3.83% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.26%, đạt mức cao nhất là 6.98 KES và mức thấp nhất là 6.39 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 SLIM là Sh6.24 KES , thay đổi +2.46% so với giá hiện tại. Solanium đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -76.37% so với năm trước.
-Sh
20.71KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:05 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SLIM | Sh3.19 | Sh3.37 | -5.26% |
1 SLIM | Sh6.39 | Sh6.74 | -5.26% |
5 SLIM | Sh31.95 | Sh33.72 | -5.26% |
10 SLIM | Sh63.89 | Sh67.45 | -5.26% |
50 SLIM | Sh319.46 | Sh337.25 | -5.26% |
100 SLIM | Sh638.92 | Sh674.49 | -5.26% |
500 SLIM | Sh3,194.58 | Sh3,372.46 | -5.26% |
1000 SLIM | Sh6,389.15 | Sh6,744.93 | -5.26% |
Câu Hỏi Thường Gặp SLIM/KES
1 Solanium bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Solanium (SLIM) trong Shilling Kenya (KES) là Sh6.39.
Tôi có thể mua bao nhiêu SLIM với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1565 SLIM đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SLIM sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SLIM sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SLIM bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.7826 SLIM, trong khi 5 SLIM sẽ có giá khoảng 31.95KES.
Giá cao nhất của SLIM/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SLIM tính theo KES là Sh736.92. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SLIM/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Solanium tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Solanium (SLIM) đã giảm 3.83%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Solanium (SLIM) đã tăng 2.46% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SLIM thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Solanium và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SLIM/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SLIM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SLIM/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SLIM/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SLIM/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Solanium và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Flux (FLUX)

Hướng dẫn mua
Symbol (XYM)

Hướng dẫn mua
Acala (ACA)

Hướng dẫn mua
Casper (CSPR)

Hướng dẫn mua
Beta Finance (BETA)

Hướng dẫn mua
TerraClassicUSD (USTC)

Hướng dẫn mua
Scouthub (HUB)

Hướng dẫn mua
Aragon (ANT)

Hướng dẫn mua
Convex (CVX)

Hướng dẫn mua
Orca (ORCA)

Hướng dẫn mua
Galxe (GAL)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
