Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi FRC thành MYR

FRC/MYR: 1 FRC = 0.002852 MYR. Giá chuyển đổi 1 SNKRZ (FRC) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.002852 MYR hôm nay.
FRC
FRC
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FRC/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SNKRZ (FRC) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FRC hiện có giá trị là 0.00 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FRC hiện có giá 0.00 MYR, nghĩa là mua 5 FRC sẽ mất 0.01 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 350.61 FRC và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 1,753.04 FRC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FRC sang MYR

Chuyển đổi MYR sang FRC

SNKRZ
Ringgit Malaysia
1 FRC
0.002852  MYR
2 FRC
0.005704  MYR
10 FRC
0.02852  MYR
20 FRC
0.05704  MYR
100 FRC
0.2852  MYR
200 FRC
0.5704  MYR
5000 FRC
14.26  MYR
10000 FRC
28.52  MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FRC thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của SNKRZ tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FRC sang MYR, lên đến 10000 FRC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
SNKRZ
100 MYR
35,060.84 FRC
200 MYR
70,121.67 FRC
500 MYR
175,304.18 FRC
1000 MYR
350,608.37 FRC
2000 MYR
701,216.74 FRC
5000 MYR
1,753,041.84 FRC
10000 MYR
3,506,083.68 FRC
50000 MYR
17,530,418.41 FRC
100000 MYR
35,060,836.83 FRC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành FRC toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo SNKRZ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang FRC, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FRC/MYR

FRC/MYR: 1 FRC = 0.002852 MYR; 2025/05/17 19:07:14
Trong 1D vừa qua, SNKRZ đã thay đổi -0.75% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SNKRZ(FRC) đã thay đổi -0.75% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành FRC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FRC sang MYR: Biến động và thay đổi giá của SNKRZ/MYR

Giá SNKRZ cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.003338 MYR trong khi giá SNKRZ thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.002844 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SNKRZ theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FRC theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.002892 MYR
0.003338 MYR
0.02567 MYR
0.02567 MYR
Thấp
0.002844 MYR
0.002844 MYR
0.002844 MYR
0.002844 MYR
Bình thường
0 MYR
0 MYR
0 MYR
0 MYR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.75%
-10.13%
-40.92%
-74.73%

Thông tin SNKRZ

Số liệu thị trường FRC sang MYR

FRC/MYR:
RM0.002852
Khối lượng FRC 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường FRC:
--
Nguồn cung lưu hành FRC:
0 FRC

Tỷ giá FRC sang MYR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi SNKRZ thành Ringgit Malaysia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của SNKRZ là RM0.002852 mỗi FRC, với tổng vốn hoá thị trường của RM0 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FRC. Khối lượng giao dịch của SNKRZ đã thay đổi 0.00% (RM0 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FRC là RM0.

Thông tin thêm về SNKRZ trên Bitget

Thông tin Ringgit Malaysia

Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SNKRZ phổ biến nhất là FRC sang MYR, trong đó mã của SNKRZ là FRC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102948.46 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2456.51 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.33 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 167.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92221.23 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77499.60 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143819.00 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 582945.65 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8810658.64 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 59.08 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FRC sang MYR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FRC sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FRC (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FRC bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FRC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi SNKRZ phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FRC đến TWD
1 FRC thành NT$0.02007 TWD
popular info Ringgit Malaysia
FRC đến MYR
1 FRC thành RM0.002852 MYR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FRC đến CNY
1 FRC thành ¥0.004788 CNY
popular info Đô la Mỹ
FRC đến USD
1 FRC thành $0.0006641 USD
popular info Euro
FRC đến EUR
1 FRC thành €0.0005949 EUR
popular info Đô la Canada
FRC đến CAD
1 FRC thành C$0.0009277 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FRC đến KRW
1 FRC thành ₩0.9291 KRW
popular info Yên Nhật
FRC đến JPY
1 FRC thành ¥0.09672 JPY
popular info Bảng Anh
FRC đến GBP
1 FRC thành £0.0004999 GBP
popular info Real Brazil
FRC đến BRL
1 FRC thành R$0.003760 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MYR

other assets Pi
PI đến MYR
1 PI thành RM2.9 MYR
other assets Kekius Maximus (kekiusmaximus.vip)
KEKIUS đến MYR
1 KEKIUS thành RM0.2150 MYR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến MYR
1 ALPACA thành RM0.8594 MYR
other assets Mask Network
MASK đến MYR
1 MASK thành RM6.74 MYR
other assets Cardano
ADA đến MYR
1 ADA thành RM3.17 MYR
other assets Gods Unchained
GODS đến MYR
1 GODS thành RM0.7600 MYR
other assets Four
FORM đến MYR
1 FORM thành RM11.89 MYR
other assets Frax (prev. FXS)
FRAX đến MYR
1 FRAX thành RM14.02 MYR
other assets Sonic (prev. FTM)
S đến MYR
1 S thành RM2.11 MYR
other assets Balancer
BAL đến MYR
1 BAL thành RM5.34 MYR

Bảng chuyển đổi từ FRC sang MYR

Tỷ giá hoán đổi của SNKRZ đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FRC thành Ringgit Malaysia đã thay đổi -10.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.75%, đạt mức cao nhất là 0.002892 MYR và mức thấp nhất là 0.002844 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 FRC là RM0.004828 MYR , thay đổi -40.92% so với giá hiện tại. SNKRZ đã thay đổi
-RM
0.05716MYR
, tương đương mức thay đổi -95.25% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng19:07 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 FRCRM0.001426RM0.001437
-0.75%
1 FRCRM0.002852RM0.002874
-0.75%
5 FRCRM0.01426RM0.01437
-0.75%
10 FRCRM0.02852RM0.02874
-0.75%
50 FRCRM0.1426RM0.1437
-0.75%
100 FRCRM0.2852RM0.2874
-0.75%
500 FRCRM1.43RM1.44
-0.75%
1000 FRCRM2.85RM2.87
-0.75%

Câu Hỏi Thường Gặp FRC/MYR

1 SNKRZ bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 SNKRZ (FRC) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.002852.
Tôi có thể mua bao nhiêu FRC với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 350.61 FRC đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FRC sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FRC sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FRC bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 1,753.04 FRC, trong khi 5 FRC sẽ có giá khoảng 0.01426MYR.
Giá cao nhất của FRC/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FRC tính theo MYR là RM0.9397. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FRC/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SNKRZ tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SNKRZ (FRC) đã giảm 10.13%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SNKRZ (FRC) đã giảm 40.92% so với Ringgit Malaysia (MYR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FRC thành MYR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SNKRZ và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FRC/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FRC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FRC/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FRC/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FRC/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SNKRZ và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.