Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi SMOLE thành ZAR

SMOLE/ZAR: 1 SMOLE = 0.0005875 ZAR. Giá chuyển đổi 1 smolecoin (SMOLE) thành Rand Nam Phi (ZAR) là 0.0005875 ZAR hôm nay.
SMOLE
SMOLE
ZAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SMOLE/ZAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi smolecoin (SMOLE) thành Rand Nam Phi (ZAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SMOLE hiện có giá trị là 0.00 ZAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SMOLE hiện có giá 0.00 ZAR, nghĩa là mua 5 SMOLE sẽ mất 0.00 ZAR. Tương tự, R1 ZAR có thể được chuyển đổi thành 1,702.04 SMOLE và R50 ZAR có thể được chuyển đổi thành 8,510.2 SMOLE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SMOLE sang ZAR

Chuyển đổi ZAR sang SMOLE

smolecoin
Rand Nam Phi
1 SMOLE
0.0005875  ZAR
2 SMOLE
0.001175  ZAR
5 SMOLE
0.002938  ZAR
10 SMOLE
0.005875  ZAR
20 SMOLE
0.01175  ZAR
50 SMOLE
0.02938  ZAR
100 SMOLE
0.05875  ZAR
200 SMOLE
0.1175  ZAR
500 SMOLE
0.2938  ZAR
1000 SMOLE
0.5875  ZAR
5000 SMOLE
2.94  ZAR
10000 SMOLE
5.88  ZAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SMOLE thành ZAR toàn diện, cho thấy giá trị của smolecoin tính theo Rand Nam Phi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SMOLE sang ZAR, lên đến 10000 SMOLE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rand Nam Phi
smolecoin
10 ZAR
17,020.4 SMOLE
50 ZAR
85,102.02 SMOLE
100 ZAR
170,204.05 SMOLE
200 ZAR
340,408.1 SMOLE
500 ZAR
851,020.25 SMOLE
1000 ZAR
1,702,040.5 SMOLE
2000 ZAR
3,404,080.99 SMOLE
5000 ZAR
8,510,202.48 SMOLE
10000 ZAR
17,020,404.96 SMOLE
50000 ZAR
85,102,024.78 SMOLE
100000 ZAR
170,204,049.56 SMOLE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZAR thành SMOLE toàn diện, cho thấy giá trị của Rand Nam Phi tính theo smolecoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZAR sang SMOLE, lên đến 100000 ZAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SMOLE/ZAR

SMOLE/ZAR: 1 SMOLE = 0.0005875 ZAR; 2025/04/29 18:14:38
Trong 1D vừa qua, smolecoin đã thay đổi -2.78% thành ZAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy smolecoin(SMOLE) đã thay đổi -2.78% thành ZAR trong khi đó Rand Nam Phi(ZAR) đã thay đổi % thành SMOLE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SMOLE sang ZAR: Biến động và thay đổi giá của smolecoin/ZAR

Giá smolecoin cao nhất theo ZAR 7 ngày qua là 0.0006422 ZAR trong khi giá smolecoin thấp nhất theo ZAR trong 7 ngày qua là 0.0005863 ZAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá smolecoin theo ZAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SMOLE theo ZAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0006156 ZAR
0.0006422 ZAR
0.0006422 ZAR
0.001050 ZAR
Thấp
0.0005863 ZAR
0.0005863 ZAR
0.0003932 ZAR
0.0003932 ZAR
Bình thường
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.78%
-0.03%
+15.69%
-38.30%

Thông tin smolecoin

Số liệu thị trường SMOLE sang ZAR

SMOLE/ZAR:
R0.0005875
Khối lượng SMOLE 24 giờ:
R10,193,287.99
Vốn hóa thị trường SMOLE:
--
Nguồn cung lưu hành SMOLE:
0 SMOLE

Tỷ giá SMOLE sang ZAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi smolecoin thành Rand Nam Phi đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của smolecoin là R0.0005875 mỗi SMOLE, với tổng vốn hoá thị trường của R0 ZAR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SMOLE. Khối lượng giao dịch của smolecoin đã thay đổi -61.99% (R-16,623,109.17 ZAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SMOLE là R26,816,397.16.

Thông tin thêm về smolecoin trên Bitget

Thông tin Rand Nam Phi

Gii thiu v Rand Nam Phi (ZAR)

Rand Nam Phi (ZAR) là gì?

Rand Nam Phi, đưc ch đnh là ZAR và đưc ký hiu là R, là tin t chính thc ca Cng hòa Nam Phi. Đng tin này cũng đưc công nhn trong Khu vc tin t chung, đưc chia s vi Lesotho, Namibia và Eswatini, nơi nó đưc lưu hành cùng vi các loi tin t đa phương. Mt Rand đưc chia thành 100 cent.

Rand Nam Phi đưc phát hành bi Ngân hàng D tr Nam Phi (SARB), ngân hàng trung ương ca Nam Phi chu trách nhim sn xut và phân phi tin giy và tin xu trong nưc. Cơ quan này giám sát chính sách tin t và duy trì s n đnh tài chính Nam Phi, có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia.

V lch s ca ZAR

Rand ly tên t Witwatersrand, có nghĩa là "sưn núi nưc trng" trong tiếng Afrikaans, là v trí ca Johannesburg và là mt khu vc khai thác vàng ln. Đưc gii thiu vào năm 1961 khi Nam Phi tr thành mt nưc cng hòa, đng tin đã thay thế đng bng Nam Phi vi t giá t 2 Rand đến 1 pound.

Tin giy và tin xu ZAR

Tin xu Nam Phi đưc phát hành vi các mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 cent, và 1, 2 và 5 Rand. Tin giy có các mnh giá 10, 20, 50, 100 và 200 Rand. K t năm 2012, tin giy đã in hình Nelson Mandela mt trưc và đng vt hoang dã "Big Five" mt sau. Tin giy k nim đưc phát hành vào năm 2018 có hình nh ca Mandela.

Lch s t giá hi đoái ca ZAR

Ban đu, đng Rand rt mnh, giao dch mc 1.40 USD trong nhng năm đu. Tuy nhiên, do lm phát và s phn đi ca quc tế đi vi ch nghĩa phân bit chng tc, giá tr ca nó đã gim. Đến năm 1985, nó đưc giao dch mc 2 Rand mi USD và tiếp tc mt giá, đt hơn 6 ZAR/USD vào năm 1999 và gn 14 ZAR/USD vào năm 2001. Sau khi phc hi lên t l khong 6:1 so vi đng đô la vào năm 2006, ZAR suy gim do s chm li trong ngành khai thác m và các yếu t kinh tế toàn cu. Năm 2016, đng tin này đt mc thp nht mi thi đi gn 18 ZAR cho mi USD.

Khu vc tin t chung là gì?

Khu vc tin t chung (CMA) là mt liên minh tin t Nam Phi bao gm Nam Phi, Namibia, Lesotho và Eswatini. CMA h tr s dch chuyn t do ca vn và dch v gia các quc gia này, vi Rand Nam Phi (ZAR) đóng vai trò là tin t chính. Trong liên minh này, trong khi mi quc gia thành viên có tin t riêng, Rand cũng là tin t hp pháp và các loi tin t đa phương đưc neo ngang vi Rand. S sp xếp này đm bo n đnh kinh tế và thúc đy hp tác gia các quc gia thành viên. Ngân hàng D tr Nam Phi có vai trò quan trng trong vic nh hưng đến chính sách tin t trên toàn CMA, thúc đy mc đ hi nhp kinh tế cao hơn và h tr giao dch thương mi và tài chính lin mch qua biên gii quc gia này.

ZAR có phi là tin t n đnh không?

Đng Rand Nam Phi (ZAR) đã tng biến đng, b nh hưng bi s kết hp ca nhng thách thc trong nưc và các yếu t kinh tế toàn cu. Các vn đ ni b như bt n chính tr, lo ngi v qun tr và t l tht nghip cao đã nh hưng đến s n đnh ca đng tin này, trong khi nó vn nhy cm vi tâm lý th trưng toàn cu và biến đng giá hàng hóa, đc bit là vàng, do Nam Phi là quc gia sn xut vàng ln. Dù đã có nhng giai đon mà Rand phc hi, bn cht là loi tin t th trưng mi ni thưng khiến đnh giá ca nó biến đng nhanh chóng đ thích ng vi các s kin trong nưc và quc tế. Đc tính này khiến Rand biến đng hơn so vi tin t các khu vc n đnh kinh tế hơn, dn đến nhn thc chung v nó kém n đnh hơn, đc bit là khi đưc so vi các loi tin t ln trên toàn cu như Đô la M.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá smolecoin phổ biến nhất là SMOLE sang ZAR, trong đó mã của smolecoin là SMOLE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ZAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83406.44 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70912.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131622.82 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535400.50 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8094303.97 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.82 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SMOLE sang ZAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SMOLE sang ZAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SMOLE (hoặc USDT) bằng ZAR (South African Rand)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SMOLE bằng ZAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SMOLE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi smolecoin phổ biến

popular info Rand Nam Phi
SMOLE đến ZAR
1 SMOLE thành R0.0005875 ZAR
popular info Đô la Đài Loan mới
SMOLE đến TWD
1 SMOLE thành NT$0.001022 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SMOLE đến CNY
1 SMOLE thành ¥0.0002304 CNY
popular info Đô la Mỹ
SMOLE đến USD
1 SMOLE thành $0.{4}3167 USD
popular info Euro
SMOLE đến EUR
1 SMOLE thành €0.{4}2778 EUR
popular info Đô la Canada
SMOLE đến CAD
1 SMOLE thành C$0.{4}4384 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SMOLE đến KRW
1 SMOLE thành ₩0.04541 KRW
popular info Yên Nhật
SMOLE đến JPY
1 SMOLE thành ¥0.004503 JPY
popular info Bảng Anh
SMOLE đến GBP
1 SMOLE thành £0.{4}2362 GBP
popular info Real Brazil
SMOLE đến BRL
1 SMOLE thành R$0.0001783 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ZAR

other assets Ethereum
ETH đến ZAR
1 ETH thành R33,862.51 ZAR
other assets Sign
SIGN đến ZAR
1 SIGN thành R1.88 ZAR
other assets Pi
PI đến ZAR
1 PI thành R10.83 ZAR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến ZAR
1 ALPACA thành R3.32 ZAR
other assets Cookie DAO
COOKIE đến ZAR
1 COOKIE thành R3.52 ZAR
other assets Solayer
LAYER đến ZAR
1 LAYER thành R59.4 ZAR
other assets BNB
BNB đến ZAR
1 BNB thành R11,188.73 ZAR
other assets Safe
SAFE đến ZAR
1 SAFE thành R10.52 ZAR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến ZAR
1 PUNDIX thành R7.67 ZAR
other assets Bitcoin
BTC đến ZAR
1 BTC thành R1,768,269.76 ZAR

Bảng chuyển đổi từ SMOLE sang ZAR

Tỷ giá hoán đổi của smolecoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SMOLE thành Rand Nam Phi đã thay đổi -0.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.78%, đạt mức cao nhất là 0.0006156 ZAR và mức thấp nhất là 0.0005863 ZAR . Một tháng trước, giá trị của 1 SMOLE là R0.0005079 ZAR , thay đổi +15.69% so với giá hiện tại. smolecoin đã thay đổi
-R
0.0002517ZAR
, tương đương mức thay đổi -30.01% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:14 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 SMOLER0.0002938R0.0003021
-2.78%
1 SMOLER0.0005875R0.0006043
-2.78%
5 SMOLER0.002938R0.003021
-2.78%
10 SMOLER0.005875R0.006043
-2.78%
50 SMOLER0.02938R0.03021
-2.78%
100 SMOLER0.05875R0.06043
-2.78%
500 SMOLER0.2938R0.3021
-2.78%
1000 SMOLER0.5875R0.6043
-2.78%

Câu Hỏi Thường Gặp SMOLE/ZAR

1 smolecoin bằng bao nhiêu ZAR?
Hiện tại, giá 1 smolecoin (SMOLE) trong Rand Nam Phi (ZAR) là R0.0005875.
Tôi có thể mua bao nhiêu SMOLE với 1 ZAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,702.04 SMOLE đối với ZAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SMOLE sang ZAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SMOLE sang ZAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SMOLE bất kỳ sang ZAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ZAR tương đương 8,510.2 SMOLE, trong khi 5 SMOLE sẽ có giá khoảng 0.002938ZAR.
Giá cao nhất của SMOLE/ZAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SMOLE tính theo ZAR là R0.004698. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SMOLE/ZAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của smolecoin tính theo ZAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi smolecoin (SMOLE) đã giảm 0.03%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi smolecoin (SMOLE) đã tăng 15.69% so với Rand Nam Phi (ZAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SMOLE thành ZAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa smolecoin và Rand Nam Phi, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SMOLE/ZAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SMOLE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SMOLE/ZAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SMOLE/ZAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SMOLE/ZAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của smolecoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.