Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.36%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104246.01 (-0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.36%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104246.01 (-0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.36%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104246.01 (-0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SMIDGE thành ISK
SMIDGE/ISK: 1 SMIDGE = 0.{8}9338 ISK. Giá chuyển đổi 1 SMIDGE (SMIDGE) thành Króna Iceland (ISK) là 0.{8}9338 ISK hôm nay.

SMIDGE
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SMIDGE/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SMIDGE (SMIDGE) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SMIDGE hiện có giá trị là 0.00 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SMIDGE hiện có giá 0.00 ISK, nghĩa là mua 5 SMIDGE sẽ mất 0.00 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 107,092,425.38 SMIDGE và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 535,462,126.89 SMIDGE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SMIDGE sang ISK
Chuyển đổi ISK sang SMIDGE
SMIDGE
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SMIDGE thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của SMIDGE tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SMIDGE sang ISK, lên đến 10000 SMIDGE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
SMIDGE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành SMIDGE toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo SMIDGE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang SMIDGE, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SMIDGE/ISK
SMIDGE/ISK: 1 SMIDGE = 0.{8}9338 ISK; 2025/05/12 13:24:14
Trong 1D vừa qua, SMIDGE đã thay đổi +20.46% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SMIDGE(SMIDGE) đã thay đổi +20.46% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành SMIDGE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SMIDGE sang ISK: Biến động và thay đổi giá của SMIDGE/ISK
Giá SMIDGE cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.{8}7998 ISK trong khi giá SMIDGE thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.{8}5866 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SMIDGE theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SMIDGE theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{8}7998 ISK | 0.{8}7998 ISK | 0.{8}7998 ISK | 0.{7}1660 ISK |
Thấp | 0.{8}6595 ISK | 0.{8}5866 ISK | 0.{8}4131 ISK | 0.{8}4095 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +20.46% | +31.62% | +88.76% | -43.93% |
Thông tin SMIDGE
Số liệu thị trường SMIDGE sang ISK
SMIDGE/ISK:
kr0.{8}9338
Khối lượng SMIDGE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SMIDGE:
--
Nguồn cung lưu hành SMIDGE:
0 SMIDGE
Tỷ giá SMIDGE sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi SMIDGE thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SMIDGE là kr0.{8}9338 mỗi SMIDGE, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SMIDGE. Khối lượng giao dịch của SMIDGE đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SMIDGE là kr0.
Thông tin thêm về SMIDGE trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SMIDGE phổ biến nhất là SMIDGE sang ISK, trong đó mã của SMIDGE là SMIDGE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103931.18 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2526.21 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 174.06 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93693.96 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78966.91 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 145326.97 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 587356.67 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8813187.38 INR

PI đến INR
1 PI thành 108.50 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SMIDGE sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SMIDGE sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SMIDGE (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SMIDGE bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SMIDGE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi SMIDGE phổ biến

SMIDGE đến TWD
1 SMIDGE thành NT$0.{8}2150 TWD

SMIDGE đến CNY
1 SMIDGE thành ¥0.{9}5084 CNY
SMIDGE đến ISK
1 SMIDGE thành kr0.{8}9338 ISK

SMIDGE đến USD
1 SMIDGE thành $0.{10}7070 USD

SMIDGE đến EUR
1 SMIDGE thành €0.{10}6374 EUR

SMIDGE đến CAD
1 SMIDGE thành C$0.{10}9886 CAD

SMIDGE đến KRW
1 SMIDGE thành ₩0.{6}1004 KRW

SMIDGE đến JPY
1 SMIDGE thành ¥0.{7}1047 JPY

SMIDGE đến GBP
1 SMIDGE thành £0.{10}5372 GBP

SMIDGE đến BRL
1 SMIDGE thành R$0.{9}3996 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

PI đến ISK
1 PI thành kr172.81 ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,746,214.08 ISK

PEPE đến ISK
1 PEPE thành kr0.001905 ISK

WIF đến ISK
1 WIF thành kr155.82 ISK

MOODENG đến ISK
1 MOODENG thành kr32.48 ISK

FLOKI đến ISK
1 FLOKI thành kr0.01585 ISK

BONK đến ISK
1 BONK thành kr0.003079 ISK

VIRTUAL đến ISK
1 VIRTUAL thành kr265.38 ISK

GOAT đến ISK
1 GOAT thành kr28.21 ISK

ALPACA đến ISK
1 ALPACA thành kr30.14 ISK
Bảng chuyển đổi từ SMIDGE sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của SMIDGE đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SMIDGE thành Króna Iceland đã thay đổi +31.62% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +20.46%, đạt mức cao nhất là 0.{8}7998 ISK và mức thấp nhất là 0.{8}6595 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 SMIDGE là kr0.{8}5602 ISK , thay đổi +88.76% so với giá hiện tại. SMIDGE đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -90.67% so với năm trước.
-kr
0.{7}7716ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:24 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SMIDGE | kr0.{8}4669 | kr0.{8}3994 | +20.46% |
1 SMIDGE | kr0.{8}9338 | kr0.{8}7988 | +20.46% |
5 SMIDGE | kr0.{7}4669 | kr0.{7}3994 | +20.46% |
10 SMIDGE | kr0.{7}9338 | kr0.{7}7988 | +20.46% |
50 SMIDGE | kr0.{6}4669 | kr0.{6}3994 | +20.46% |
100 SMIDGE | kr0.{6}9338 | kr0.{6}7988 | +20.46% |
500 SMIDGE | kr0.{5}4669 | kr0.{5}3994 | +20.46% |
1000 SMIDGE | kr0.{5}9338 | kr0.{5}7988 | +20.46% |
Câu Hỏi Thường Gặp SMIDGE/ISK
1 SMIDGE bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 SMIDGE (SMIDGE) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.{8}9338.
Tôi có thể mua bao nhiêu SMIDGE với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 107,092,425.38 SMIDGE đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SMIDGE sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SMIDGE sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SMIDGE bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 535,462,126.89 SMIDGE, trong khi 5 SMIDGE sẽ có giá khoảng 0.{7}4669ISK.
Giá cao nhất của SMIDGE/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SMIDGE tính theo ISK là kr0.{6}2151. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SMIDGE/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SMIDGE tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SMIDGE (SMIDGE) đã tăng 31.62%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SMIDGE (SMIDGE) đã tăng 88.76% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SMIDGE thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SMIDGE và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SMIDGE/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SMIDGE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SMIDGE/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SMIDGE/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SMIDGE/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SMIDGE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Zilliqa (ZIL)

Hướng dẫn mua
Ren (REN)

Hướng dẫn mua
Gala (GALA)

Hướng dẫn mua
StepN (GMT)

Hướng dẫn mua
Theta Network (THETA)

Hướng dẫn mua
Axie Infinity (AXS)

Hướng dẫn mua
Aave (AAVE)

Hướng dẫn mua
Curve DAO Token (CRV)

Hướng dẫn mua
Decentraland (MANA)

Hướng dẫn mua
PAX Gold (PAXG)

Hướng dẫn mua
SushiSwap (SUSHI)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
