Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.43%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103543.21 (+0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.43%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103543.21 (+0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.43%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103543.21 (+0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SML thành GEL
SML/GEL: 1 SML = 0.0008596 GEL. Giá chuyển đổi 1 Smell Token (SML) thành Lari Georgia (GEL) là 0.0008596 GEL hôm nay.

SML
GEL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SML/GEL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Smell Token (SML) thành Lari Georgia (GEL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SML hiện có giá trị là 0.00 GEL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SML hiện có giá 0.00 GEL, nghĩa là mua 5 SML sẽ mất 0.00 GEL. Tương tự, ₾1 GEL có thể được chuyển đổi thành 1,163.28 SML và ₾50 GEL có thể được chuyển đổi thành 5,816.38 SML, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SML sang GEL
Chuyển đổi GEL sang SML
Smell Token
Lari Georgia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SML thành GEL toàn diện, cho thấy giá trị của Smell Token tính theo Lari Georgia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SML sang GEL, lên đến 10000 SML, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lari Georgia
Smell Token
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GEL thành SML toàn diện, cho thấy giá trị của Lari Georgia tính theo Smell Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GEL sang SML, lên đến 100000 GEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SML/GEL
SML/GEL: 1 SML = 0.0008596 GEL; 2025/05/10 11:08:38
Trong 1D vừa qua, Smell Token đã thay đổi -1.48% thành GEL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Smell Token(SML) đã thay đổi -1.48% thành GEL trong khi đó Lari Georgia(GEL) đã thay đổi % thành SML trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SML sang GEL: Biến động và thay đổi giá của Smell Token/GEL
Giá Smell Token cao nhất theo GEL 7 ngày qua là 0.0009880 GEL trong khi giá Smell Token thấp nhất theo GEL trong 7 ngày qua là 0.0008265 GEL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Smell Token theo GEL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SML theo GEL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0008716 GEL | 0.0009880 GEL | 0.001047 GEL | 0.002135 GEL |
Thấp | 0.0008265 GEL | 0.0008265 GEL | 0.0008265 GEL | 0.0006123 GEL |
Bình thường | 0 GEL | 0 GEL | 0 GEL | 0 GEL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.48% | -10.19% | -8.30% | -32.05% |
Thông tin Smell Token
Số liệu thị trường SML sang GEL
SML/GEL:
₾0.0008596
Khối lượng SML 24 giờ:
₾170,557.36
Vốn hóa thị trường SML:
--
Nguồn cung lưu hành SML:
0 SML
Tỷ giá SML sang GEL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Smell Token thành Lari Georgia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Smell Token là ₾0.0008596 mỗi SML, với tổng vốn hoá thị trường của ₾0 GEL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SML. Khối lượng giao dịch của Smell Token đã thay đổi -19.40% (₾-41,050.96 GEL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SML là ₾211,608.32.
Thông tin thêm về Smell Token trên Bitget
Thông tin Lari Georgia
Ký hiệu của GEL là ₾.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Smell Token phổ biến nhất là SML sang GEL, trong đó mã của Smell Token là SML. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GEL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102987.52 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2338.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.34 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 173.20 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91535.30 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77405.42 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143585.19 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 582301.71 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8796153.44 INR

PI đến INR
1 PI thành 62.57 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SML sang GEL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SML sang GEL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua SML (hoặc USDT) bằng GEL (Georgian Lari)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SML bằng GEL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SML bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Smell Token phổ biến

SML đến TWD
1 SML thành NT$0.009475 TWD
SML đến GEL
1 SML thành ₾0.0008596 GEL

SML đến CNY
1 SML thành ¥0.002268 CNY

SML đến USD
1 SML thành $0.0003132 USD

SML đến EUR
1 SML thành €0.0002783 EUR

SML đến CAD
1 SML thành C$0.0004366 CAD

SML đến KRW
1 SML thành ₩0.4371 KRW

SML đến JPY
1 SML thành ¥0.04553 JPY

SML đến GBP
1 SML thành £0.0002354 GBP

SML đến BRL
1 SML thành R$0.001771 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GEL

MUBARAK đến GEL
1 MUBARAK thành ₾0.1229 GEL

BNB đến GEL
1 BNB thành ₾1,803.98 GEL

WIF đến GEL
1 WIF thành ₾2.39 GEL

GOAT đến GEL
1 GOAT thành ₾0.4518 GEL

AUCTION đến GEL
1 AUCTION thành ₾37.35 GEL

BabyDoge đến GEL
1 BabyDoge thành ₾0.{8}4970 GEL

PNUT đến GEL
1 PNUT thành ₾0.9186 GEL

SKYAI đến GEL
1 SKYAI thành ₾0.1271 GEL

TUT đến GEL
1 TUT thành ₾0.07766 GEL

ZKJ đến GEL
1 ZKJ thành ₾6.04 GEL
Bảng chuyển đổi từ SML sang GEL
Tỷ giá hoán đổi của Smell Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SML thành Lari Georgia đã thay đổi -10.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.48%, đạt mức cao nhất là 0.0008716 GEL và mức thấp nhất là 0.0008265 GEL . Một tháng trước, giá trị của 1 SML là ₾0.0009373 GEL , thay đổi -8.30% so với giá hiện tại. Smell Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -84.69% so với năm trước.
-₾
0.004751GEL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:08 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SML | ₾0.0004298 | ₾0.0004363 | -1.48% |
1 SML | ₾0.0008596 | ₾0.0008725 | -1.48% |
5 SML | ₾0.004298 | ₾0.004363 | -1.48% |
10 SML | ₾0.008596 | ₾0.008725 | -1.48% |
50 SML | ₾0.04298 | ₾0.04363 | -1.48% |
100 SML | ₾0.08596 | ₾0.08725 | -1.48% |
500 SML | ₾0.4298 | ₾0.4363 | -1.48% |
1000 SML | ₾0.8596 | ₾0.8725 | -1.48% |
Câu Hỏi Thường Gặp SML/GEL
1 Smell Token bằng bao nhiêu GEL?
Hiện tại, giá 1 Smell Token (SML) trong Lari Georgia (GEL) là ₾0.0008596.
Tôi có thể mua bao nhiêu SML với 1 GEL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,163.28 SML đối với GEL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SML sang GEL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SML sang GEL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SML bất kỳ sang GEL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GEL tương đương 5,816.38 SML, trong khi 5 SML sẽ có giá khoảng 0.004298GEL.
Giá cao nhất của SML/GEL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SML tính theo GEL là ₾77.63. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SML/GEL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Smell Token tính theo GEL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Smell Token (SML) đã giảm 10.19%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Smell Token (SML) đã giảm 8.30% so với Lari Georgia (GEL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SML thành GEL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Smell Token và Lari Georgia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SML/GEL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SML hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SML/GEL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SML/GEL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SML/GEL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Smell Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
MetaShooter (MHUNT)

Hướng dẫn mua
Aurora (AURORA)

Hướng dẫn mua
Wilder World (WILD)

Hướng dẫn mua
Multichain (MULTI)

Hướng dẫn mua
TenUp (TUP)

Hướng dẫn mua
Zignaly (ZIG)

Hướng dẫn mua
Caduceus (CMP)

Hướng dẫn mua
Grove (GRV)

Hướng dẫn mua
OpenDAO (SOS)

Hướng dẫn mua
Helium (HNT)

Hướng dẫn mua
Floki Inu (FLOKI)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
