Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi SKLAY thành OMR

SKLAY/OMR: 1 SKLAY = 0.05753 OMR. Giá chuyển đổi 1 sKLAY (SKLAY) thành Rial Oman (OMR) là 0.05753 OMR hôm nay.
SKLAY
SKLAY
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SKLAY/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi sKLAY (SKLAY) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SKLAY hiện có giá trị là 0.06 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SKLAY hiện có giá 0.06 OMR, nghĩa là mua 5 SKLAY sẽ mất 0.29 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 17.38 SKLAY và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 86.91 SKLAY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SKLAY sang OMR

Chuyển đổi OMR sang SKLAY

sKLAY
Rial Oman
1 SKLAY
0.05753  OMR
2 SKLAY
0.1151  OMR
5 SKLAY
0.2877  OMR
10 SKLAY
0.5753  OMR
100 SKLAY
5.75  OMR
200 SKLAY
11.51  OMR
500 SKLAY
28.77  OMR
1000 SKLAY
57.53  OMR
5000 SKLAY
287.65  OMR
10000 SKLAY
575.31  OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SKLAY thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của sKLAY tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SKLAY sang OMR, lên đến 10000 SKLAY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
sKLAY
100 OMR
1,738.2 SKLAY
200 OMR
3,476.4 SKLAY
500 OMR
8,690.99 SKLAY
1000 OMR
17,381.99 SKLAY
2000 OMR
34,763.98 SKLAY
5000 OMR
86,909.94 SKLAY
10000 OMR
173,819.88 SKLAY
50000 OMR
869,099.38 SKLAY
100000 OMR
1,738,198.75 SKLAY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành SKLAY toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo sKLAY đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang SKLAY, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SKLAY/OMR

SKLAY/OMR: 1 SKLAY = 0.05753 OMR; 2025/05/30 04:11:48
Trong 1D vừa qua, sKLAY đã thay đổi +0.43% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy sKLAY(SKLAY) đã thay đổi +0.43% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành SKLAY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SKLAY sang OMR: Biến động và thay đổi giá của sKLAY/OMR

Giá sKLAY cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.06416 OMR trong khi giá sKLAY thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.05718 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá sKLAY theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SKLAY theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.05786 OMR
0.06416 OMR
0.06788 OMR
0.06788 OMR
Thấp
0.05729 OMR
0.05718 OMR
0.05516 OMR
0.04750 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.43%
-9.81%
+3.01%
-5.32%

Thông tin sKLAY

Số liệu thị trường SKLAY sang OMR

SKLAY/OMR:
ر.ع.0.05753
Khối lượng SKLAY 24 giờ:
ر.ع.22.96
Vốn hóa thị trường SKLAY:
--
Nguồn cung lưu hành SKLAY:
0 SKLAY

Tỷ giá SKLAY sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi sKLAY thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của sKLAY là ر.ع.0.05753 mỗi SKLAY, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SKLAY. Khối lượng giao dịch của sKLAY đã thay đổi -94.13% (ر.ع.-367.97 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SKLAY là ر.ع.390.93.

Thông tin thêm về sKLAY trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá sKLAY phổ biến nhất là SKLAY sang OMR, trong đó mã của sKLAY là SKLAY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105997.19 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2620.71 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.22 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 165.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93362.32 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78660.51 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 146509.32 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 600728.47 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9050135.48 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 58.63 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SKLAY sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SKLAY sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SKLAY (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SKLAY bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SKLAY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi sKLAY phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SKLAY đến TWD
1 SKLAY thành NT$4.46 TWD
popular info Rial Oman
SKLAY đến OMR
1 SKLAY thành ر.ع.0.05753 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SKLAY đến CNY
1 SKLAY thành ¥1.08 CNY
popular info Đô la Mỹ
SKLAY đến USD
1 SKLAY thành $0.1496 USD
popular info Euro
SKLAY đến EUR
1 SKLAY thành €0.1318 EUR
popular info Đô la Canada
SKLAY đến CAD
1 SKLAY thành C$0.2068 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SKLAY đến KRW
1 SKLAY thành ₩205.71 KRW
popular info Yên Nhật
SKLAY đến JPY
1 SKLAY thành ¥21.53 JPY
popular info Bảng Anh
SKLAY đến GBP
1 SKLAY thành £0.1110 GBP
popular info Real Brazil
SKLAY đến BRL
1 SKLAY thành R$0.8480 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.40,751.32 OMR
other assets Shade Protocol
SHD đến OMR
1 SHD thành ر.ع.0.3289 OMR
other assets Persistence One
XPRT đến OMR
1 XPRT thành ر.ع.0.02349 OMR
other assets Push Protocol
PUSH đến OMR
1 PUSH thành ر.ع.0.01558 OMR
other assets Ethereum
ETH đến OMR
1 ETH thành ر.ع.1,011.52 OMR
other assets WalletConnect Token
WCT đến OMR
1 WCT thành ر.ع.0.5004 OMR
other assets DeXe
DEXE đến OMR
1 DEXE thành ر.ع.5.45 OMR
other assets XRP
XRP đến OMR
1 XRP thành ر.ع.0.8530 OMR
other assets Velo
VELO đến OMR
1 VELO thành ر.ع.0.005271 OMR
other assets Hedera
HBAR đến OMR
1 HBAR thành ر.ع.0.06830 OMR

Bảng chuyển đổi từ SKLAY sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của sKLAY đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SKLAY thành Rial Oman đã thay đổi -9.81% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.43%, đạt mức cao nhất là 0.05786 OMR và mức thấp nhất là 0.05729 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 SKLAY là ر.ع.0.05585 OMR , thay đổi +3.01% so với giá hiện tại. sKLAY đã thay đổi
-ر.ع.
0.03922OMR
, tương đương mức thay đổi -40.54% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:11 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 SKLAY
ر.ع.0.02877ر.ع.0.02864
+0.43%
1 SKLAY
ر.ع.0.05753ر.ع.0.05729
+0.43%
5 SKLAY
ر.ع.0.2877ر.ع.0.2864
+0.43%
10 SKLAY
ر.ع.0.5753ر.ع.0.5729
+0.43%
50 SKLAY
ر.ع.2.88ر.ع.2.86
+0.43%
100 SKLAY
ر.ع.5.75ر.ع.5.73
+0.43%
500 SKLAY
ر.ع.28.77ر.ع.28.64
+0.43%
1000 SKLAY
ر.ع.57.53ر.ع.57.29
+0.43%

Câu Hỏi Thường Gặp SKLAY/OMR

1 sKLAY bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 sKLAY (SKLAY) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.05753.
Tôi có thể mua bao nhiêu SKLAY với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 17.38 SKLAY đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SKLAY sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SKLAY sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SKLAY bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 86.91 SKLAY, trong khi 5 SKLAY sẽ có giá khoảng 0.2877OMR.
Giá cao nhất của SKLAY/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SKLAY tính theo OMR là ر.ع.1.83. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SKLAY/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của sKLAY tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi sKLAY (SKLAY) đã giảm 9.81%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi sKLAY (SKLAY) đã tăng 3.01% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SKLAY thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa sKLAY và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SKLAY/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SKLAY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SKLAY/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SKLAY/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SKLAY/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của sKLAY và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.