Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.90%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103969.96 (-0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.90%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103969.96 (-0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.90%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103969.96 (-0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SKI thành MNT
SKI/MNT: 1 SKI = 4.93 MNT. Giá chuyển đổi 1 Skillchain (SKI) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 4.93 MNT hôm nay.

SKI
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SKI/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Skillchain (SKI) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SKI hiện có giá trị là 4.93 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SKI hiện có giá 4.93 MNT, nghĩa là mua 5 SKI sẽ mất 24.64 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.2030 SKI và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 1.01 SKI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SKI sang MNT
Chuyển đổi MNT sang SKI
Skillchain
Tugrik Mông Cổ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SKI thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Skillchain tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SKI sang MNT, lên đến 10000 SKI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Skillchain
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành SKI toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Skillchain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang SKI, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SKI/MNT
SKI/MNT: 1 SKI = 4.93 MNT; 2025/05/12 02:46:26
Trong 1D vừa qua, Skillchain đã thay đổi +0.02% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Skillchain(SKI) đã thay đổi +0.02% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành SKI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SKI sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Skillchain/MNT
Giá Skillchain cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 4.93 MNT trong khi giá Skillchain thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 4.92 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Skillchain theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SKI theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 4.93 MNT | 4.93 MNT | 16.99 MNT | 18.19 MNT |
Thấp | 4.92 MNT | 4.92 MNT | 4.86 MNT | 4.86 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.02% | +0.01% | -17.09% | -27.50% |
Thông tin Skillchain
Số liệu thị trường SKI sang MNT
SKI/MNT:
₮4.93
Khối lượng SKI 24 giờ:
₮356,819.57
Vốn hóa thị trường SKI:
--
Nguồn cung lưu hành SKI:
0 SKI
Tỷ giá SKI sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Skillchain thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Skillchain là ₮4.93 mỗi SKI, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SKI. Khối lượng giao dịch của Skillchain đã thay đổi -0.01% (₮-50.32 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SKI là ₮356,869.89.
Thông tin thêm về Skillchain trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Skillchain phổ biến nhất là SKI sang MNT, trong đó mã của Skillchain là SKI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103931.18 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2493.12 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 171.39 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92519.54 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78197.82 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144713.78 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 587055.27 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8877053.09 INR

PI đến INR
1 PI thành 109.28 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SKI sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SKI sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SKI (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SKI bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SKI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Skillchain phổ biến

SKI đến TWD
1 SKI thành NT$0.04387 TWD

SKI đến CNY
1 SKI thành ¥0.01049 CNY

SKI đến USD
1 SKI thành $0.001450 USD

SKI đến EUR
1 SKI thành €0.001291 EUR

SKI đến CAD
1 SKI thành C$0.002019 CAD

SKI đến KRW
1 SKI thành ₩2.02 KRW
SKI đến MNT
1 SKI thành ₮4.93 MNT

SKI đến JPY
1 SKI thành ¥0.2114 JPY

SKI đến GBP
1 SKI thành £0.001091 GBP

SKI đến BRL
1 SKI thành R$0.008190 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

BTC đến MNT
1 BTC thành ₮353,493,973.98 MNT

PI đến MNT
1 PI thành ₮4,287.79 MNT

MOODENG đến MNT
1 MOODENG thành ₮932.95 MNT

PNUT đến MNT
1 PNUT thành ₮1,474.43 MNT

GOAT đến MNT
1 GOAT thành ₮743.97 MNT

HOT đến MNT
1 HOT thành ₮4.42 MNT

CSPR đến MNT
1 CSPR thành ₮56.84 MNT

FIDA đến MNT
1 FIDA thành ₮338.63 MNT

MUBARAK đến MNT
1 MUBARAK thành ₮182.51 MNT

CHILLGUY đến MNT
1 CHILLGUY thành ₮333.93 MNT
Bảng chuyển đổi từ SKI sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của Skillchain đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SKI thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +0.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.02%, đạt mức cao nhất là 4.93 MNT và mức thấp nhất là 4.92 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 SKI là ₮5.94 MNT , thay đổi -17.09% so với giá hiện tại. Skillchain đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -75.78% so với năm trước.
-₮
15.42MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:46 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SKI | ₮2.46 | ₮2.46 | +0.02% |
1 SKI | ₮4.93 | ₮4.93 | +0.02% |
5 SKI | ₮24.64 | ₮24.63 | +0.02% |
10 SKI | ₮49.27 | ₮49.26 | +0.02% |
50 SKI | ₮246.36 | ₮246.32 | +0.02% |
100 SKI | ₮492.72 | ₮492.63 | +0.02% |
500 SKI | ₮2,463.6 | ₮2,463.17 | +0.02% |
1000 SKI | ₮4,927.19 | ₮4,926.33 | +0.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp SKI/MNT
1 Skillchain bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Skillchain (SKI) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮4.93.
Tôi có thể mua bao nhiêu SKI với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2030 SKI đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SKI sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SKI sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SKI bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 1.01 SKI, trong khi 5 SKI sẽ có giá khoảng 24.64MNT.
Giá cao nhất của SKI/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SKI tính theo MNT là ₮270.13. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SKI/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Skillchain tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Skillchain (SKI) đã tăng 0.01%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Skillchain (SKI) đã giảm 17.09% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SKI thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Skillchain và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SKI/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SKI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SKI/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SKI/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SKI/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Skillchain và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Star Atlas (ATLAS)

Hướng dẫn mua
Ribbon Finance (RBN)

Hướng dẫn mua
apM Coin (APM)

Hướng dẫn mua
Aergo (AERGO)

Hướng dẫn mua
Radio Caca (RACA)

Hướng dẫn mua
Rally (RLY)

Hướng dẫn mua
Fetch.ai (FET)

Hướng dẫn mua
SpiritSwap (SPIRIT)

Hướng dẫn mua
Osmosis (OSMO)

Hướng dẫn mua
X2Y2 (X2Y2)

Hướng dẫn mua
Qredo (QRDO)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
