Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi SHRED thành NZD

SHRED/NZD: 1 SHRED = 0.02391 NZD. Giá chuyển đổi 1 ShredN (SHRED) thành Đô la New Zealand (NZD) là 0.02391 NZD hôm nay.
SHRED
SHRED
NZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SHRED/NZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ShredN (SHRED) thành Đô la New Zealand (NZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SHRED hiện có giá trị là 0.02 NZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SHRED hiện có giá 0.02 NZD, nghĩa là mua 5 SHRED sẽ mất 0.12 NZD. Tương tự, NZ$1 NZD có thể được chuyển đổi thành 41.82 SHRED và NZ$50 NZD có thể được chuyển đổi thành 209.08 SHRED, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SHRED sang NZD

Chuyển đổi NZD sang SHRED

ShredN
Đô la New Zealand
1 SHRED
0.02391  NZD
2 SHRED
0.04783  NZD
5 SHRED
0.1196  NZD
10 SHRED
0.2391  NZD
20 SHRED
0.4783  NZD
100 SHRED
2.39  NZD
200 SHRED
4.78  NZD
500 SHRED
11.96  NZD
1000 SHRED
23.91  NZD
5000 SHRED
119.57  NZD
10000 SHRED
239.14  NZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SHRED thành NZD toàn diện, cho thấy giá trị của ShredN tính theo Đô la New Zealand đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SHRED sang NZD, lên đến 10000 SHRED, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la New Zealand
ShredN
50 NZD
2,090.84 SHRED
100 NZD
4,181.67 SHRED
200 NZD
8,363.35 SHRED
500 NZD
20,908.36 SHRED
1000 NZD
41,816.73 SHRED
2000 NZD
83,633.45 SHRED
5000 NZD
209,083.63 SHRED
10000 NZD
418,167.26 SHRED
50000 NZD
2,090,836.29 SHRED
100000 NZD
4,181,672.58 SHRED
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NZD thành SHRED toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la New Zealand tính theo ShredN đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NZD sang SHRED, lên đến 100000 NZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SHRED/NZD

SHRED/NZD: 1 SHRED = 0.02391 NZD; 2025/04/30 03:31:20
Trong 1D vừa qua, ShredN đã thay đổi -1.65% thành NZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ShredN(SHRED) đã thay đổi -1.65% thành NZD trong khi đó Đô la New Zealand(NZD) đã thay đổi % thành SHRED trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SHRED sang NZD: Biến động và thay đổi giá của ShredN/NZD

Giá ShredN cao nhất theo NZD 7 ngày qua là 0.02685 NZD trong khi giá ShredN thấp nhất theo NZD trong 7 ngày qua là 0.02297 NZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ShredN theo NZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SHRED theo NZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.02460 NZD
0.02685 NZD
0.04444 NZD
0.1342 NZD
Thấp
0.02373 NZD
0.02297 NZD
0.01620 NZD
0.01620 NZD
Bình thường
0 NZD
0 NZD
0 NZD
0 NZD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.65%
-0.69%
-18.30%
-76.90%

Thông tin ShredN

Số liệu thị trường SHRED sang NZD

SHRED/NZD:
NZ$0.02391
Khối lượng SHRED 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SHRED:
NZ$5,021.91
Nguồn cung lưu hành SHRED:
210.00K SHRED

Tỷ giá SHRED sang NZD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ShredN thành Đô la New Zealand đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ShredN là NZ$0.02391 mỗi SHRED, với tổng vốn hoá thị trường của NZ$5,021.91 NZD dựa trên nguồn cung lưu hành của 210,000 SHRED. Khối lượng giao dịch của ShredN đã thay đổi 0.00% (NZ$0 NZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SHRED là NZ$0.

Thông tin thêm về ShredN trên Bitget

Thông tin Đô la New Zealand

Gii thiu v Đô la New Zealand (NZD)

Đô la New Zealand (NZD) là gì?

Đô la New Zealand, đưc gi là "Kiwi" hoc "đô la Kiwi", là tin t chính thc và tin pháp đnh ca New Zealand, cũng như Qun đo Cook, Niue, Ph thuc Ross, Tokelau và lãnh th Qun đo Pitcairn ca Anh. Nó thưng đưc biu th bi ký hiu đô la ($), vi mã NZD. Trên quc tế, đôi khi đng tin này đưc phân bit vi các loi tin t đô la khác bng các ch viết tt "$NZ" hoc "NZ$".

Đô la New Zealand (NZD) đưc phát hành bi Ngân hàng D tr New Zealand, là ngân hàng trung ương ca New Zealand. Ngân hàng D tr chu trách nhim duy trì s n đnh tin t trong nưc, bao gm phát hành tin t ca quc gia, qun lý ngun cung và thc hin chính sách tin t.

V lch s ca NZD

Đng đô la New Zealand đưc gii thiu vào ngày 10/07/1967, thay thế bng New Zealand, mt h thng đưc coi là cng knh vào nhng năm 1950. Quá trình chuyn đi này đánh du mt s thay đi đáng k t h thng £sd (pound, shilling, pence) sang h thp phân, trong đó mt đô la tương đương vi 100 xu. S thay đi này đi kèm vi mt chiến dch qung cáo rm r, bao gm c vic gii thiu nhân vt hot hình "Mr. Dollar".

Tin giy và tin xu NZD

Ban đu, đng đô la New Zealand gm tin xu có mnh giá 1c, 2c, 5c, 10c, 20c và 50c và tin giy có mnh giá $1, $2, $5, $10, $20 và $100. Theo thi gian, do lm phát và chi phí sn xut, các mnh giá nh hơn đã b loi b. Các đng tin xu hin ti có các biu tưng và k nim đc bit ca New Zealand, bao gm chim kiwi và ngh thut Maori bn đa.

T giá hi đoái và s hin din quc tế

NZD ban đu đưc neo vi bng Anh và đô la M. Tuy nhiên, nó đã đưc th ni t ngày 4/3/1985 và hin ti, giá tr ca nó đưc xác đnh bi th trưng tài chính. NZD nm trong s 10 loi tin t đưc giao dch nhiu nht trên thế gii, phn ánh vai trò quan trng ca New Zealand trong thương mi và tài chính quc tế, dù điu này không tương xng vi quy mô và dân s ca nưc này.

Giá tr ca NZD đã biến đng đáng k trong nhng năm qua, b nh hưng bi điu kin kinh tế toàn cu, chênh lch lãi sut và chính sách kinh tế trong nưc. NZD đã st gim đáng k trong thi k suy thoái kinh tế toàn cu năm 2008 nhưng đã phc hi trong nhng năm tiếp theo. Ngân hàng D tr New Zealand đôi khi can thip vào th trưng tin t đ tác đng đến giá tr ca NZD.

NZD có phi là loi tin t n đnh không?

Đô la New Zealand (NZD) hay "Kiwi" thưng đưc coi là loi tin t n đnh, đưc cng c bi các nguyên tc cơ bn kinh tế mnh m ca New Zealand, bao gm lm phát thp và tăng trưng n đnh. Tuy nhiên, là mt loi tin t th ni t năm 1985, giá tr ca nó có th biến đng do các yếu t khác nhau, bao gm các quyết đnh chính sách tin t ca Ngân hàng D tr New Zealand, đc bit là lãi sut có th thu hút đu tư nưc ngoài và s ph thuc nng n vào xut khu nông sn và sa, khiến quc gia này d b nh hưng bi s thay đi giá hàng hóa toàn cu. Ngoài ra, là mt nn kinh tế m nh hơn, New Zealand d b nh hưng bi các cú sc kinh tế bên ngoài và trong thi k bt n tài chính toàn cu. Do đó, NZD có th gp biến đng vì các nhà đu tư thưng ng h các loi tin t 'trú n an toàn'.

Đng đô la New Zealand có đưc neo vi đô la M không?

Đô la New Zealand (NZD) không đưc neo vi Đô la M (USD) nhưng hot đng theo h thng t giá hi đoái th ni. S thay đi này t h thng t giá hi đoái c đnh khi đng tin này đưc neo vi các loi tin t c th bao gm USD vào năm 1985. K t đó, giá tr ca NZD đưc xác đnh bi th trưng ngoi hi, b nh hưng bi mt lot các yếu t như ch s kinh tế ca New Zealand, quyết đnh lãi sut ca Ngân hàng D tr New Zealand, điu kin th trưng toàn cu và cán cân thương mi ca đt nưc. T giá hi đoái th ni này cho phép NZD điu chnh năng đng hơn vi bi cnh kinh tế thay đi và biến đng th trưng tài chính toàn cu, mà không cn s can thip trc tiếp t chính ph hoc ngân hàng trung ương.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ShredN phổ biến nhất là SHRED sang NZD, trong đó mã của ShredN là SHRED. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NZD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83634.64 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70979.15 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131584.78 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534535.25 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8105628.30 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.89 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SHRED sang NZD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SHRED sang NZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SHRED (hoặc USDT) bằng NZD (New Zealand Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SHRED bằng NZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SHRED bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi ShredN phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SHRED đến TWD
1 SHRED thành NT$0.4563 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SHRED đến CNY
1 SHRED thành ¥0.1032 CNY
popular info Đô la Mỹ
SHRED đến USD
1 SHRED thành $0.01419 USD
popular info Euro
SHRED đến EUR
1 SHRED thành €0.01248 EUR
popular info Đô la Canada
SHRED đến CAD
1 SHRED thành C$0.01964 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SHRED đến KRW
1 SHRED thành ₩20.3 KRW
popular info Yên Nhật
SHRED đến JPY
1 SHRED thành ¥2.02 JPY
popular info Bảng Anh
SHRED đến GBP
1 SHRED thành £0.01059 GBP
popular info Đô la New Zealand
SHRED đến NZD
1 SHRED thành NZ$0.02391 NZD
popular info Real Brazil
SHRED đến BRL
1 SHRED thành R$0.07977 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NZD

other assets Cookie DAO
COOKIE đến NZD
1 COOKIE thành NZ$0.2934 NZD
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến NZD
1 ALPACA thành NZ$0.7403 NZD
other assets LooksRare
LOOKS đến NZD
1 LOOKS thành NZ$0.03711 NZD
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến NZD
1 PUNDIX thành NZ$0.9086 NZD
other assets Initia
INIT đến NZD
1 INIT thành NZ$1.39 NZD
other assets Axelar
AXL đến NZD
1 AXL thành NZ$0.6898 NZD
other assets Solayer
LAYER đến NZD
1 LAYER thành NZ$5.23 NZD
other assets Bitcoin
BTC đến NZD
1 BTC thành NZ$159,645.8 NZD
other assets Sign
SIGN đến NZD
1 SIGN thành NZ$0.1601 NZD
other assets BNB
BNB đến NZD
1 BNB thành NZ$1,015.82 NZD

Bảng chuyển đổi từ SHRED sang NZD

Tỷ giá hoán đổi của ShredN đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SHRED thành Đô la New Zealand đã thay đổi -0.69% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.65%, đạt mức cao nhất là 0.02460 NZD và mức thấp nhất là 0.02373 NZD . Một tháng trước, giá trị của 1 SHRED là NZ$0.02929 NZD , thay đổi -18.30% so với giá hiện tại. ShredN đã thay đổi
-NZ$
1.58NZD
, tương đương mức thay đổi -98.51% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:31 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 SHREDNZ$0.01196NZ$0.01216
-1.65%
1 SHREDNZ$0.02391NZ$0.02432
-1.65%
5 SHREDNZ$0.1196NZ$0.1216
-1.65%
10 SHREDNZ$0.2391NZ$0.2432
-1.65%
50 SHREDNZ$1.2NZ$1.22
-1.65%
100 SHREDNZ$2.39NZ$2.43
-1.65%
500 SHREDNZ$11.96NZ$12.16
-1.65%
1000 SHREDNZ$23.91NZ$24.32
-1.65%

Câu Hỏi Thường Gặp SHRED/NZD

1 ShredN bằng bao nhiêu NZD?
Hiện tại, giá 1 ShredN (SHRED) trong Đô la New Zealand (NZD) là NZ$0.02391.
Tôi có thể mua bao nhiêu SHRED với 1 NZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 41.82 SHRED đối với NZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SHRED sang NZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SHRED sang NZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SHRED bất kỳ sang NZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NZD tương đương 209.08 SHRED, trong khi 5 SHRED sẽ có giá khoảng 0.1196NZD.
Giá cao nhất của SHRED/NZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SHRED tính theo NZD là NZ$7.87. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SHRED/NZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ShredN tính theo NZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ShredN (SHRED) đã giảm 0.69%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ShredN (SHRED) đã giảm 18.30% so với Đô la New Zealand (NZD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SHRED thành NZD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ShredN và Đô la New Zealand, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SHRED/NZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SHRED hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SHRED/NZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SHRED/NZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SHRED/NZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ShredN và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.