Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.78%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96539.42 (-0.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$0 (1 ngày); +$1.95B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.78%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96539.42 (-0.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$0 (1 ngày); +$1.95B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.78%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96539.42 (-0.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$0 (1 ngày); +$1.95B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SBONK thành EUR
SBONK/EUR: 1 SBONK = 0.6146 EUR. Giá chuyển đổi 1 SHIBONK (SBONK) thành Euro (EUR) là 0.6146 EUR hôm nay.

SBONK
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SBONK/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SHIBONK (SBONK) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SBONK hiện có giá trị là 0.61 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SBONK hiện có giá 0.61 EUR, nghĩa là mua 5 SBONK sẽ mất 3.07 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 1.63 SBONK và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 8.13 SBONK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SBONK sang EUR
Chuyển đổi EUR sang SBONK
SHIBONK
Euro
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SBONK thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của SHIBONK tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SBONK sang EUR, lên đến 10000 SBONK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
SHIBONK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành SBONK toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo SHIBONK đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang SBONK, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SBONK/EUR
SBONK/EUR: 1 SBONK = 0.6146 EUR; 2025/05/03 03:03:27
Trong 1D vừa qua, SHIBONK đã thay đổi -2.85% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SHIBONK(SBONK) đã thay đổi -2.85% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành SBONK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SBONK sang EUR: Biến động và thay đổi giá của SHIBONK/EUR
Giá SHIBONK cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.6738 EUR trong khi giá SHIBONK thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.5539 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SHIBONK theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SBONK theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.6328 EUR | 0.6738 EUR | 0.6738 EUR | 1.39 EUR |
Thấp | 0.6110 EUR | 0.5539 EUR | 0.3704 EUR | 0.3704 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.85% | +2.82% | +24.50% | -22.15% |
Thông tin SHIBONK
Số liệu thị trường SBONK sang EUR
SBONK/EUR:
€0.6146
Khối lượng SBONK 24 giờ:
€69.07
Vốn hóa thị trường SBONK:
--
Nguồn cung lưu hành SBONK:
0 SBONK
Tỷ giá SBONK sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi SHIBONK thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SHIBONK là €0.6146 mỗi SBONK, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SBONK. Khối lượng giao dịch của SHIBONK đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SBONK là €69.07.
Thông tin thêm về SHIBONK trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SHIBONK phổ biến nhất là SBONK sang EUR, trong đó mã của SHIBONK là SBONK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 97061.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1846.04 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.54 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85870.13 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 73125.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 134138.72 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 549337.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8214346.35 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.41 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SBONK sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SBONK sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SBONK (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SBONK bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SBONK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi SHIBONK phổ biến

SBONK đến TWD
1 SBONK thành NT$21.34 TWD

SBONK đến CNY
1 SBONK thành ¥5.03 CNY

SBONK đến USD
1 SBONK thành $0.6947 USD

SBONK đến EUR
1 SBONK thành €0.6146 EUR

SBONK đến CAD
1 SBONK thành C$0.9601 CAD

SBONK đến KRW
1 SBONK thành ₩972.54 KRW

SBONK đến JPY
1 SBONK thành ¥100.67 JPY

SBONK đến GBP
1 SBONK thành £0.5234 GBP

SBONK đến BRL
1 SBONK thành R$3.93 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

HAI đến EUR
1 HAI thành €0.01745 EUR

STO đến EUR
1 STO thành €0.1801 EUR

TURBO đến EUR
1 TURBO thành €0.004809 EUR

PUNDIX đến EUR
1 PUNDIX thành €0.5665 EUR

HIGH đến EUR
1 HIGH thành €0.5664 EUR

BCH đến EUR
1 BCH thành €326.69 EUR

VIRTUAL đến EUR
1 VIRTUAL thành €1.55 EUR

AERGO đến EUR
1 AERGO thành €0.1676 EUR

BNB đến EUR
1 BNB thành €530.63 EUR

RENDER đến EUR
1 RENDER thành €4.22 EUR
Bảng chuyển đổi từ SBONK sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của SHIBONK đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SBONK thành Euro đã thay đổi +2.82% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.85%, đạt mức cao nhất là 0.6328 EUR và mức thấp nhất là 0.6110 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 SBONK là €0.4937 EUR , thay đổi +24.50% so với giá hiện tại. SHIBONK đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -81.07% so với năm trước.
-€
2.63EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:03 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SBONK | €0.3073 | €0.3163 | -2.85% |
1 SBONK | €0.6146 | €0.6326 | -2.85% |
5 SBONK | €3.07 | €3.16 | -2.85% |
10 SBONK | €6.15 | €6.33 | -2.85% |
50 SBONK | €30.73 | €31.63 | -2.85% |
100 SBONK | €61.46 | €63.26 | -2.85% |
500 SBONK | €307.32 | €316.32 | -2.85% |
1000 SBONK | €614.64 | €632.65 | -2.85% |
Câu Hỏi Thường Gặp SBONK/EUR
1 SHIBONK bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 SHIBONK (SBONK) trong Euro (EUR) là €0.6146.
Tôi có thể mua bao nhiêu SBONK với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.63 SBONK đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SBONK sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SBONK sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SBONK bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 8.13 SBONK, trong khi 5 SBONK sẽ có giá khoảng 3.07EUR.
Giá cao nhất của SBONK/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SBONK tính theo EUR là €13.48. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SBONK/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SHIBONK tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SHIBONK (SBONK) đã tăng 2.82%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SHIBONK (SBONK) đã tăng 24.50% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SBONK thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SHIBONK và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SBONK/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SBONK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SBONK/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SBONK/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SBONK/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SHIBONK và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Amp (AMP)

Hướng dẫn mua
Arcblock (ABT)

Hướng dẫn mua
Kin (KIN)

Hướng dẫn mua
Highstreet (HIGH)

Hướng dẫn mua
PlatON (LAT)

Hướng dẫn mua
XANA (XETA)

Hướng dẫn mua
ABBC Coin (ABBC)

Hướng dẫn mua
Velas (VLX)

Hướng dẫn mua
Tornado Cash (TORN)

Hướng dẫn mua
Livepeer (LPT)

Hướng dẫn mua
Dusk Network (DUSK)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
