Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WBONE thành IDR

WBONE/IDR: 1 WBONE = 4,991.25 IDR. Giá chuyển đổi 1 Shibarium Wrapped BONE (WBONE) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 4,991.25 IDR hôm nay.
WBONE
WBONE
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WBONE/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Shibarium Wrapped BONE (WBONE) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WBONE hiện có giá trị là 4991.25 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WBONE hiện có giá 4991.25 IDR, nghĩa là mua 5 WBONE sẽ mất 24956.27 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.0002004 WBONE và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.001002 WBONE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WBONE sang IDR

Chuyển đổi IDR sang WBONE

Shibarium Wrapped BONE
Rupiah Indonesia
1 WBONE
4,991.25  IDR
2 WBONE
9,982.51  IDR
5 WBONE
24,956.27  IDR
10 WBONE
49,912.55  IDR
20 WBONE
99,825.09  IDR
50 WBONE
249,562.73  IDR
100 WBONE
499,125.47  IDR
200 WBONE
998,250.93  IDR
500 WBONE
2,495,627.33  IDR
1000 WBONE
4,991,254.66  IDR
5000 WBONE
24,956,273.29  IDR
10000 WBONE
49,912,546.57  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WBONE thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Shibarium Wrapped BONE tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WBONE sang IDR, lên đến 10000 WBONE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Shibarium Wrapped BONE
1 IDR
0.0002004 WBONE
10 IDR
0.002004 WBONE
100 IDR
0.02004 WBONE
200 IDR
0.04007 WBONE
1000 IDR
0.2004 WBONE
2000 IDR
0.4007 WBONE
50000 IDR
10.02 WBONE
100000 IDR
20.04 WBONE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành WBONE toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Shibarium Wrapped BONE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang WBONE, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WBONE/IDR

WBONE/IDR: 1 WBONE = 4,991.25 IDR; 2025/04/28 04:21:05
Trong 1D vừa qua, Shibarium Wrapped BONE đã thay đổi +2.87% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Shibarium Wrapped BONE(WBONE) đã thay đổi +2.87% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành WBONE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WBONE sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Shibarium Wrapped BONE/IDR

Giá Shibarium Wrapped BONE cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 9,311.61 IDR trong khi giá Shibarium Wrapped BONE thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 8,328.87 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Shibarium Wrapped BONE theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WBONE theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
9,006.51 IDR
9,311.61 IDR
12,052.51 IDR
16,258.24 IDR
Thấp
8,755.35 IDR
8,328.87 IDR
8,328.87 IDR
8,328.87 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.87%
-3.28%
-18.04%
-43.69%

Thông tin Shibarium Wrapped BONE

Số liệu thị trường WBONE sang IDR

WBONE/IDR:
Rp4,991.25
Khối lượng WBONE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường WBONE:
Rp15,300,997,242.35
Nguồn cung lưu hành WBONE:
3.07M WBONE

Tỷ giá WBONE sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Shibarium Wrapped BONE thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Shibarium Wrapped BONE là Rp4,991.25 mỗi WBONE, với tổng vốn hoá thị trường của Rp15,300,997,242.35 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,065,561.2 WBONE. Khối lượng giao dịch của Shibarium Wrapped BONE đã thay đổi 0.00% (Rp0 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WBONE là Rp0.

Thông tin thêm về Shibarium Wrapped BONE trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Shibarium Wrapped BONE phổ biến nhất là WBONE sang IDR, trong đó mã của Shibarium Wrapped BONE là WBONE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82681.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70625.55 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130236.97 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533660.09 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8011449.85 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.19 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WBONE sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WBONE sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WBONE (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WBONE bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WBONE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Shibarium Wrapped BONE phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WBONE đến TWD
1 WBONE thành NT$9.63 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WBONE đến CNY
1 WBONE thành ¥2.16 CNY
popular info Đô la Mỹ
WBONE đến USD
1 WBONE thành $0.2961 USD
popular info Rupiah Indonesia
WBONE đến IDR
1 WBONE thành Rp4,991.25 IDR
popular info Euro
WBONE đến EUR
1 WBONE thành €0.2610 EUR
popular info Đô la Canada
WBONE đến CAD
1 WBONE thành C$0.4110 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WBONE đến KRW
1 WBONE thành ₩426.14 KRW
popular info Yên Nhật
WBONE đến JPY
1 WBONE thành ¥42.57 JPY
popular info Bảng Anh
WBONE đến GBP
1 WBONE thành £0.2229 GBP
popular info Real Brazil
WBONE đến BRL
1 WBONE thành R$1.68 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets XRP
XRP đến IDR
1 XRP thành Rp38,118.15 IDR
other assets Bubblemaps
BMT đến IDR
1 BMT thành Rp2,124.68 IDR
other assets Walrus
WAL đến IDR
1 WAL thành Rp10,841.26 IDR
other assets Casper
CSPR đến IDR
1 CSPR thành Rp273.18 IDR
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến IDR
1 DEEP thành Rp3,516.2 IDR
other assets Hedera
HBAR đến IDR
1 HBAR thành Rp3,249.68 IDR
other assets Stellar
XLM đến IDR
1 XLM thành Rp4,842.32 IDR
other assets JUST
JST đến IDR
1 JST thành Rp624.76 IDR
other assets Raydium
RAY đến IDR
1 RAY thành Rp50,603.67 IDR
other assets IOTA
IOTA đến IDR
1 IOTA thành Rp3,744.67 IDR

Bảng chuyển đổi từ WBONE sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Shibarium Wrapped BONE đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WBONE thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -3.28% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.87%, đạt mức cao nhất là 9,006.51 IDR và mức thấp nhất là 8,755.35 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 WBONE là Rp6,973.6 IDR , thay đổi -18.04% so với giá hiện tại. Shibarium Wrapped BONE đã thay đổi
+Rp
9,006.51IDR
, tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:21 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WBONERp2,495.63Rp2,370.05
+2.87%
1 WBONERp4,991.25Rp4,740.09
+2.87%
5 WBONERp24,956.27Rp23,700.45
+2.87%
10 WBONERp49,912.55Rp47,400.91
+2.87%
50 WBONERp249,562.73Rp237,004.53
+2.87%
100 WBONERp499,125.47Rp474,009.05
+2.87%
500 WBONERp2,495,627.33Rp2,370,045.27
+2.87%
1000 WBONERp4,991,254.66Rp4,740,090.54
+2.87%

Câu Hỏi Thường Gặp WBONE/IDR

1 Shibarium Wrapped BONE bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Shibarium Wrapped BONE (WBONE) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp4,991.25.
Tôi có thể mua bao nhiêu WBONE với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0002004 WBONE đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WBONE sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WBONE sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WBONE bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.001002 WBONE, trong khi 5 WBONE sẽ có giá khoảng 24,956.27IDR.
Giá cao nhất của WBONE/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WBONE tính theo IDR là Rp26,222.21. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WBONE/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Shibarium Wrapped BONE tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Shibarium Wrapped BONE (WBONE) đã giảm 3.28%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Shibarium Wrapped BONE (WBONE) đã giảm 18.04% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WBONE thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Shibarium Wrapped BONE và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WBONE/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WBONE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WBONE/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WBONE/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WBONE/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Shibarium Wrapped BONE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.