Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.74%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$100796.00 (+4.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.74%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$100796.00 (+4.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.74%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$100796.00 (+4.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SHEZMU thành KRW
SHEZMU/KRW: 1 SHEZMU = 209.05 KRW. Giá chuyển đổi 1 Shezmu (SHEZMU) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 209.05 KRW hôm nay.

SHEZMU
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SHEZMU/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Shezmu (SHEZMU) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SHEZMU hiện có giá trị là 209.05 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SHEZMU hiện có giá 209.05 KRW, nghĩa là mua 5 SHEZMU sẽ mất 1045.25 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.004784 SHEZMU và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.02392 SHEZMU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SHEZMU sang KRW
Chuyển đổi KRW sang SHEZMU
Shezmu
Won Hàn Quốc
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SHEZMU thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Shezmu tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SHEZMU sang KRW, lên đến 10000 SHEZMU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Shezmu
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành SHEZMU toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Shezmu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang SHEZMU, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SHEZMU/KRW
SHEZMU/KRW: 1 SHEZMU = 209.05 KRW; 2025/05/08 16:08:15
Trong 1D vừa qua, Shezmu đã thay đổi +6.16% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Shezmu(SHEZMU) đã thay đổi +6.16% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành SHEZMU trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SHEZMU sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Shezmu/KRW
Giá Shezmu cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 227.16 KRW trong khi giá Shezmu thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 194.44 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Shezmu theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SHEZMU theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 209.05 KRW | 227.16 KRW | 232.4 KRW | 1,087.93 KRW |
Thấp | 194.44 KRW | 194.44 KRW | 148.55 KRW | 132.41 KRW |
Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +6.16% | -7.20% | +30.44% | -78.71% |
Thông tin Shezmu
Số liệu thị trường SHEZMU sang KRW
SHEZMU/KRW:
₩209.05
Khối lượng SHEZMU 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SHEZMU:
₩123,068,087.39
Nguồn cung lưu hành SHEZMU:
588.70K SHEZMU
Tỷ giá SHEZMU sang KRW hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Shezmu thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Shezmu là ₩209.05 mỗi SHEZMU, với tổng vốn hoá thị trường của ₩123,068,087.39 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 588,703 SHEZMU. Khối lượng giao dịch của Shezmu đã thay đổi 0.00% (₩0 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SHEZMU là ₩0.
Thông tin thêm về Shezmu trên Bitget
Thông tin Won Hàn Quốc
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Shezmu phổ biến nhất là SHEZMU sang KRW, trong đó mã của Shezmu là SHEZMU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 99088.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1910.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 151.67 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 87733.24 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 74376.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 137535.28 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 562111.06 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8466376.69 INR

PI đến INR
1 PI thành 53.16 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SHEZMU sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SHEZMU sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SHEZMU (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SHEZMU bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SHEZMU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Shezmu phổ biến

SHEZMU đến TWD
1 SHEZMU thành NT$4.52 TWD

SHEZMU đến CNY
1 SHEZMU thành ¥1.08 CNY

SHEZMU đến USD
1 SHEZMU thành $0.1497 USD

SHEZMU đến EUR
1 SHEZMU thành €0.1325 EUR

SHEZMU đến CAD
1 SHEZMU thành C$0.2078 CAD

SHEZMU đến KRW
1 SHEZMU thành ₩209.05 KRW

SHEZMU đến JPY
1 SHEZMU thành ¥21.68 JPY

SHEZMU đến GBP
1 SHEZMU thành £0.1124 GBP

SHEZMU đến BRL
1 SHEZMU thành R$0.8492 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KRW

SOL đến KRW
1 SOL thành ₩225,934.93 KRW

XRP đến KRW
1 XRP thành ₩3,167.36 KRW

SUI đến KRW
1 SUI thành ₩5,449.78 KRW

PI đến KRW
1 PI thành ₩884.53 KRW

ALPACA đến KRW
1 ALPACA thành ₩385.68 KRW

PEPE đến KRW
1 PEPE thành ₩0.01391 KRW

ADA đến KRW
1 ADA thành ₩1,033.17 KRW

TRUMP đến KRW
1 TRUMP thành ₩17,297.28 KRW

DOGE đến KRW
1 DOGE thành ₩266.18 KRW

MOG đến KRW
1 MOG thành ₩0.001410 KRW
Bảng chuyển đổi từ SHEZMU sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của Shezmu đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SHEZMU thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -7.20% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.16%, đạt mức cao nhất là 209.05 KRW và mức thấp nhất là 194.44 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 SHEZMU là ₩160.27 KRW , thay đổi +30.44% so với giá hiện tại. Shezmu đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.08% so với năm trước.
-₩
4,038.38KRW24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:08 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SHEZMU | ₩104.52 | ₩98.46 | +6.16% |
1 SHEZMU | ₩209.05 | ₩196.92 | +6.16% |
5 SHEZMU | ₩1,045.25 | ₩984.6 | +6.16% |
10 SHEZMU | ₩2,090.5 | ₩1,969.2 | +6.16% |
50 SHEZMU | ₩10,452.48 | ₩9,845.99 | +6.16% |
100 SHEZMU | ₩20,904.95 | ₩19,691.98 | +6.16% |
500 SHEZMU | ₩104,524.76 | ₩98,459.89 | +6.16% |
1000 SHEZMU | ₩209,049.53 | ₩196,919.78 | +6.16% |
Câu Hỏi Thường Gặp SHEZMU/KRW
1 Shezmu bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Shezmu (SHEZMU) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩209.05.
Tôi có thể mua bao nhiêu SHEZMU với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.004784 SHEZMU đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SHEZMU sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SHEZMU sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SHEZMU bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 0.02392 SHEZMU, trong khi 5 SHEZMU sẽ có giá khoảng 1,045.25KRW.
Giá cao nhất của SHEZMU/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SHEZMU tính theo KRW là ₩59,500.53. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SHEZMU/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Shezmu tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Shezmu (SHEZMU) đã giảm 7.20%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Shezmu (SHEZMU) đã tăng 30.44% so với Won Hàn Quốc (KRW).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SHEZMU thành KRW?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Shezmu và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SHEZMU/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SHEZMU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SHEZMU/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SHEZMU/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SHEZMU/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Shezmu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
SushiSwap (SUSHI)

Hướng dẫn mua
Forta (FORT)

Hướng dẫn mua
OpenBlox (OBX)

Hướng dẫn mua
ARPA (ARPA)

Hướng dẫn mua
Ankr (ANKR)

Hướng dẫn mua
TrueUSD (TUSD)

Hướng dẫn mua
DFI.Money (YFII)

Hướng dẫn mua
My Neighbor Alice (ALICE)

Hướng dẫn mua
FTX (FTT)

Hướng dẫn mua
Yield Guild Games (YGG)

Hướng dẫn mua
Chiliz (CHZ)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
