Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.63%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102950.01 (-0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$34.8M (1 ngày); +$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.63%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102950.01 (-0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$34.8M (1 ngày); +$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.63%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102950.01 (-0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$34.8M (1 ngày); +$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SHARD thành IDR
SHARD/IDR: 1 SHARD = 34.08 IDR. Giá chuyển đổi 1 Shard (SHARD) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 34.08 IDR hôm nay.

SHARD
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SHARD/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Shard (SHARD) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SHARD hiện có giá trị là 34.08 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SHARD hiện có giá 34.08 IDR, nghĩa là mua 5 SHARD sẽ mất 170.38 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.02935 SHARD và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.1467 SHARD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SHARD sang IDR
Chuyển đổi IDR sang SHARD
Shard
Rupiah Indonesia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SHARD thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Shard tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SHARD sang IDR, lên đến 10000 SHARD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Shard
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành SHARD toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Shard đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang SHARD, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SHARD/IDR
SHARD/IDR: 1 SHARD = 34.08 IDR; 2025/05/10 02:01:31
Trong 1D vừa qua, Shard đã thay đổi -33.30% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Shard(SHARD) đã thay đổi -33.30% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành SHARD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SHARD sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Shard/IDR
Giá Shard cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 51.63 IDR trong khi giá Shard thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 32.61 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Shard theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SHARD theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 51.63 IDR | 51.63 IDR | 51.63 IDR | 51.63 IDR |
Thấp | 33.91 IDR | 32.61 IDR | 32.61 IDR | 32.61 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -33.30% | +4.44% | +4.44% | +4.44% |
Thông tin Shard
Số liệu thị trường SHARD sang IDR
SHARD/IDR:
Rp34.08
Khối lượng SHARD 24 giờ:
Rp54,800.47
Vốn hóa thị trường SHARD:
Rp582,710,786.59
Nguồn cung lưu hành SHARD:
17.10M SHARD
Tỷ giá SHARD sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Shard thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Shard là Rp34.08 mỗi SHARD, với tổng vốn hoá thị trường của Rp582,710,786.59 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 17,100,000 SHARD. Khối lượng giao dịch của Shard đã thay đổi -33.47% (Rp-27,572.56 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SHARD là Rp82,373.03.
Thông tin thêm về Shard trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Shard phổ biến nhất là SHARD sang IDR, trong đó mã của Shard là SHARD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102987.52 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2338.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.34 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 173.20 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91535.30 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77405.42 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143595.49 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 582301.71 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8796153.44 INR

PI đến INR
1 PI thành 62.57 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SHARD sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SHARD sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SHARD (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SHARD bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SHARD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Shard phổ biến

SHARD đến TWD
1 SHARD thành NT$0.06232 TWD

SHARD đến CNY
1 SHARD thành ¥0.01492 CNY

SHARD đến USD
1 SHARD thành $0.002060 USD
SHARD đến IDR
1 SHARD thành Rp34.08 IDR

SHARD đến EUR
1 SHARD thành €0.001831 EUR

SHARD đến CAD
1 SHARD thành C$0.002872 CAD

SHARD đến KRW
1 SHARD thành ₩2.88 KRW

SHARD đến JPY
1 SHARD thành ¥0.2994 JPY

SHARD đến GBP
1 SHARD thành £0.001548 GBP

SHARD đến BRL
1 SHARD thành R$0.01165 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

SOL đến IDR
1 SOL thành Rp2,849,732.09 IDR

PNUT đến IDR
1 PNUT thành Rp5,926.84 IDR

PYTH đến IDR
1 PYTH thành Rp3,092.22 IDR

DOOD đến IDR
1 DOOD thành Rp129.37 IDR

ETH đến IDR
1 ETH thành Rp38,794,797.57 IDR

MOODENG đến IDR
1 MOODENG thành Rp2,071.27 IDR

BONK đến IDR
1 BONK thành Rp0.3619 IDR

GOAT đến IDR
1 GOAT thành Rp2,663.23 IDR

CSPR đến IDR
1 CSPR thành Rp259.79 IDR

DOT đến IDR
1 DOT thành Rp80,918.57 IDR
Bảng chuyển đổi từ SHARD sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Shard đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SHARD thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +4.44% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -33.30%, đạt mức cao nhất là 51.63 IDR và mức thấp nhất là 33.91 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 SHARD là Rp32.63 IDR , thay đổi +4.44% so với giá hiện tại. Shard đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -45.45% so với năm trước.
-Rp
28.38IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:01 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SHARD | Rp17.04 | Rp25.54 | -33.30% |
1 SHARD | Rp34.08 | Rp51.08 | -33.30% |
5 SHARD | Rp170.38 | Rp255.41 | -33.30% |
10 SHARD | Rp340.77 | Rp510.83 | -33.30% |
50 SHARD | Rp1,703.83 | Rp2,554.13 | -33.30% |
100 SHARD | Rp3,407.67 | Rp5,108.26 | -33.30% |
500 SHARD | Rp17,038.33 | Rp25,541.28 | -33.30% |
1000 SHARD | Rp34,076.66 | Rp51,082.56 | -33.30% |
Câu Hỏi Thường Gặp SHARD/IDR
1 Shard bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Shard (SHARD) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp34.08.
Tôi có thể mua bao nhiêu SHARD với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02935 SHARD đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SHARD sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SHARD sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SHARD bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.1467 SHARD, trong khi 5 SHARD sẽ có giá khoảng 170.38IDR.
Giá cao nhất của SHARD/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SHARD tính theo IDR là Rp18,362.99. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SHARD/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Shard tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Shard (SHARD) đã tăng 4.44%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Shard (SHARD) đã tăng 4.44% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SHARD thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Shard và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SHARD/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SHARD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SHARD/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SHARD/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SHARD/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Shard và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Joe (JOE)

Hướng dẫn mua
Canto (CANTO)

Hướng dẫn mua
Euler (EUL)

Hướng dẫn mua
Coin98 (C98)

Hướng dẫn mua
Golem (GLM)

Hướng dẫn mua
Nym (NYM)

Hướng dẫn mua
Illuvium (ILV)

Hướng dẫn mua
Genopets (GENE)

Hướng dẫn mua
Volt Inu (VOLT)

Hướng dẫn mua
Dejitaru Tsuka (TSUKA)

Hướng dẫn mua
THORChain (RUNE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
