Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.52%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95068.91 (+0.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.52%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95068.91 (+0.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.52%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95068.91 (+0.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SPT thành ILS
SPT/ILS: 1 SPT = 0.05038 ILS. Giá chuyển đổi 1 SeaFi (SPT) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.05038 ILS hôm nay.

SPT
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SPT/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SeaFi (SPT) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SPT hiện có giá trị là 0.05 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SPT hiện có giá 0.05 ILS, nghĩa là mua 5 SPT sẽ mất 0.25 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 19.85 SPT và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 99.24 SPT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SPT sang ILS
Chuyển đổi ILS sang SPT
SeaFi
Shekel Israel mới
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SPT thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của SeaFi tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SPT sang ILS, lên đến 10000 SPT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
SeaFi
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành SPT toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo SeaFi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang SPT, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SPT/ILS
SPT/ILS: 1 SPT = 0.05038 ILS; 2025/04/30 05:17:52
Trong 1D vừa qua, SeaFi đã thay đổi -1.97% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SeaFi(SPT) đã thay đổi -1.97% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành SPT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SPT sang ILS: Biến động và thay đổi giá của SeaFi/ILS
Giá SeaFi cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.06455 ILS trong khi giá SeaFi thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.04466 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SeaFi theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SPT theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.05143 ILS | 0.06455 ILS | 0.06611 ILS | 0.1057 ILS |
Thấp | 0.04982 ILS | 0.04466 ILS | 0.03628 ILS | 0.03397 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.97% | -6.85% | -3.53% | -49.92% |
Thông tin SeaFi
Số liệu thị trường SPT sang ILS
SPT/ILS:
₪0.05038
Khối lượng SPT 24 giờ:
₪163.17
Vốn hóa thị trường SPT:
--
Nguồn cung lưu hành SPT:
0 SPT
Tỷ giá SPT sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi SeaFi thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SeaFi là ₪0.05038 mỗi SPT, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SPT. Khối lượng giao dịch của SeaFi đã thay đổi -99.41% (₪-27,591.10 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SPT là ₪27,754.27.
Thông tin thêm về SeaFi trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SeaFi phổ biến nhất là SPT sang ILS, trong đó mã của SeaFi là SPT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83674.35 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71012.85 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131647.27 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534789.07 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8109477.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SPT sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SPT sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SPT (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SPT bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SPT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi SeaFi phổ biến

SPT đến TWD
1 SPT thành NT$0.4471 TWD

SPT đến CNY
1 SPT thành ¥0.1011 CNY

SPT đến USD
1 SPT thành $0.01390 USD
SPT đến ILS
1 SPT thành ₪0.05038 ILS

SPT đến EUR
1 SPT thành €0.01223 EUR

SPT đến CAD
1 SPT thành C$0.01924 CAD

SPT đến KRW
1 SPT thành ₩19.89 KRW

SPT đến JPY
1 SPT thành ¥1.98 JPY

SPT đến GBP
1 SPT thành £0.01038 GBP

SPT đến BRL
1 SPT thành R$0.07816 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

ALPACA đến ILS
1 ALPACA thành ₪2.37 ILS

LOOKS đến ILS
1 LOOKS thành ₪0.07621 ILS

COOKIE đến ILS
1 COOKIE thành ₪0.6323 ILS

PUNDIX đến ILS
1 PUNDIX thành ₪1.81 ILS

DRIFT đến ILS
1 DRIFT thành ₪2.62 ILS

AXL đến ILS
1 AXL thành ₪1.45 ILS

PROMPT đến ILS
1 PROMPT thành ₪1.48 ILS

VVV đến ILS
1 VVV thành ₪14.62 ILS

SIGN đến ILS
1 SIGN thành ₪0.3527 ILS

BNB đến ILS
1 BNB thành ₪2,188.07 ILS
Bảng chuyển đổi từ SPT sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của SeaFi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SPT thành Shekel Israel mới đã thay đổi -6.85% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.97%, đạt mức cao nhất là 0.05143 ILS và mức thấp nhất là 0.04982 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 SPT là ₪0.05222 ILS , thay đổi -3.53% so với giá hiện tại. SeaFi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -90.61% so với năm trước.
-₪
0.4864ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:17 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SPT | ₪0.02519 | ₪0.02570 | -1.97% |
1 SPT | ₪0.05038 | ₪0.05140 | -1.97% |
5 SPT | ₪0.2519 | ₪0.2570 | -1.97% |
10 SPT | ₪0.5038 | ₪0.5140 | -1.97% |
50 SPT | ₪2.52 | ₪2.57 | -1.97% |
100 SPT | ₪5.04 | ₪5.14 | -1.97% |
500 SPT | ₪25.19 | ₪25.7 | -1.97% |
1000 SPT | ₪50.38 | ₪51.4 | -1.97% |
Câu Hỏi Thường Gặp SPT/ILS
1 SeaFi bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 SeaFi (SPT) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.05038.
Tôi có thể mua bao nhiêu SPT với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 19.85 SPT đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SPT sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SPT sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SPT bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 99.24 SPT, trong khi 5 SPT sẽ có giá khoảng 0.2519ILS.
Giá cao nhất của SPT/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SPT tính theo ILS là ₪0.9788. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SPT/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SeaFi tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SeaFi (SPT) đã giảm 6.85%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SeaFi (SPT) đã giảm 3.53% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SPT thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SeaFi và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SPT/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SPT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SPT/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SPT/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SPT/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SeaFi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Euro Tether (EURT)

Hướng dẫn mua
Tether Gold (XAUT)

Hướng dẫn mua
Blur (BLUR)

Hướng dẫn mua
Panda Farm (BBO)

Hướng dẫn mua
JPEG'd (JPEG)

Hướng dẫn mua
SuperRare (RARE)

Hướng dẫn mua
TrueFi (TRU)

Hướng dẫn mua
IguVerse (IGU)

Hướng dẫn mua
Thales (THALES)

Hướng dẫn mua
ZigZag (ZZ)

Hướng dẫn mua
Cocos BCX (COCOS)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
