Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi SATOZ thành CNY

SATOZ/CNY: 1 SATOZ = 0.08897 CNY. Giá chuyển đổi 1 Satozhi (SATOZ) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là 0.08897 CNY hôm nay.
SATOZ
SATOZ
CNY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SATOZ/CNY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Satozhi (SATOZ) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SATOZ hiện có giá trị là 0.09 CNY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SATOZ hiện có giá 0.09 CNY, nghĩa là mua 5 SATOZ sẽ mất 0.44 CNY. Tương tự, ¥1 CNY có thể được chuyển đổi thành 11.24 SATOZ và ¥50 CNY có thể được chuyển đổi thành 56.2 SATOZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SATOZ sang CNY

Chuyển đổi CNY sang SATOZ

Satozhi
Nhân dân tệ Trung Quốc
1 SATOZ
0.08897  CNY
2 SATOZ
0.1779  CNY
5 SATOZ
0.4448  CNY
10 SATOZ
0.8897  CNY
200 SATOZ
17.79  CNY
500 SATOZ
44.48  CNY
1000 SATOZ
88.97  CNY
5000 SATOZ
444.83  CNY
10000 SATOZ
889.66  CNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SATOZ thành CNY toàn diện, cho thấy giá trị của Satozhi tính theo Nhân dân tệ Trung Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SATOZ sang CNY, lên đến 10000 SATOZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Nhân dân tệ Trung Quốc
Satozhi
100 CNY
1,124.03 SATOZ
200 CNY
2,248.06 SATOZ
500 CNY
5,620.15 SATOZ
1000 CNY
11,240.3 SATOZ
2000 CNY
22,480.6 SATOZ
5000 CNY
56,201.51 SATOZ
10000 CNY
112,403.02 SATOZ
50000 CNY
562,015.08 SATOZ
100000 CNY
1,124,030.16 SATOZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNY thành SATOZ toàn diện, cho thấy giá trị của Nhân dân tệ Trung Quốc tính theo Satozhi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNY sang SATOZ, lên đến 100000 CNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SATOZ/CNY

SATOZ/CNY: 1 SATOZ = 0.08897 CNY; 2025/04/30 11:00:44
Trong 1D vừa qua, Satozhi đã thay đổi -2.59% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Satozhi(SATOZ) đã thay đổi -2.59% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành SATOZ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SATOZ sang CNY: Biến động và thay đổi giá của Satozhi/CNY

Giá Satozhi cao nhất theo CNY 7 ngày qua là 0.09460 CNY trong khi giá Satozhi thấp nhất theo CNY trong 7 ngày qua là 0.08701 CNY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Satozhi theo CNY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SATOZ theo CNY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.09133 CNY
0.09460 CNY
0.09750 CNY
0.1177 CNY
Thấp
0.08734 CNY
0.08701 CNY
0.08048 CNY
0.08036 CNY
Bình thường
0 CNY
0 CNY
0 CNY
0 CNY
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.59%
-1.30%
-1.23%
-23.44%

Thông tin Satozhi

Số liệu thị trường SATOZ sang CNY

SATOZ/CNY:
¥0.08897
Khối lượng SATOZ 24 giờ:
¥9,975.32
Vốn hóa thị trường SATOZ:
--
Nguồn cung lưu hành SATOZ:
0 SATOZ

Tỷ giá SATOZ sang CNY hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Satozhi thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Satozhi là ¥0.08897 mỗi SATOZ, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SATOZ. Khối lượng giao dịch của Satozhi đã thay đổi +18352.84% (¥9,921.27 CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SATOZ là ¥54.06.

Thông tin thêm về Satozhi trên Bitget

Thông tin Nhân dân tệ Trung Quốc

Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Satozhi phổ biến nhất là SATOZ sang CNY, trong đó mã của Satozhi là SATOZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83702.89 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71155.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131637.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534912.74 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8063387.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.67 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SATOZ sang CNY

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SATOZ sang CNY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SATOZ (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SATOZ bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SATOZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Satozhi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SATOZ đến TWD
1 SATOZ thành NT$0.3913 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SATOZ đến CNY
1 SATOZ thành ¥0.08897 CNY
popular info Đô la Mỹ
SATOZ đến USD
1 SATOZ thành $0.01224 USD
popular info Euro
SATOZ đến EUR
1 SATOZ thành €0.01077 EUR
popular info Đô la Canada
SATOZ đến CAD
1 SATOZ thành C$0.01694 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SATOZ đến KRW
1 SATOZ thành ₩17.41 KRW
popular info Yên Nhật
SATOZ đến JPY
1 SATOZ thành ¥1.75 JPY
popular info Bảng Anh
SATOZ đến GBP
1 SATOZ thành £0.009157 GBP
popular info Real Brazil
SATOZ đến BRL
1 SATOZ thành R$0.06883 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CNY

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến CNY
1 ALPACA thành ¥4.93 CNY
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến CNY
1 PUNDIX thành ¥4.08 CNY
other assets LooksRare
LOOKS đến CNY
1 LOOKS thành ¥0.1404 CNY
other assets Drift
DRIFT đến CNY
1 DRIFT thành ¥5.39 CNY
other assets BNB
BNB đến CNY
1 BNB thành ¥4,368.03 CNY
other assets Biswap
BSW đến CNY
1 BSW thành ¥0.3308 CNY
other assets Axelar
AXL đến CNY
1 AXL thành ¥2.84 CNY
other assets Shentu
CTK đến CNY
1 CTK thành ¥3.75 CNY
other assets Bubblemaps
BMT đến CNY
1 BMT thành ¥1.02 CNY
other assets Initia
INIT đến CNY
1 INIT thành ¥5.97 CNY

Bảng chuyển đổi từ SATOZ sang CNY

Tỷ giá hoán đổi của Satozhi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SATOZ thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi -1.30% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.59%, đạt mức cao nhất là 0.09133 CNY và mức thấp nhất là 0.08734 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 SATOZ là ¥0.09007 CNY , thay đổi -1.23% so với giá hiện tại. Satozhi đã thay đổi
-¥
0.1387CNY
, tương đương mức thay đổi -60.82% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng11:00 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 SATOZ¥0.04448¥0.04566
-2.59%
1 SATOZ¥0.08897¥0.09133
-2.59%
5 SATOZ¥0.4448¥0.4566
-2.59%
10 SATOZ¥0.8897¥0.9133
-2.59%
50 SATOZ¥4.45¥4.57
-2.59%
100 SATOZ¥8.9¥9.13
-2.59%
500 SATOZ¥44.48¥45.66
-2.59%
1000 SATOZ¥88.97¥91.33
-2.59%

Câu Hỏi Thường Gặp SATOZ/CNY

1 Satozhi bằng bao nhiêu CNY?
Hiện tại, giá 1 Satozhi (SATOZ) trong Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.08897.
Tôi có thể mua bao nhiêu SATOZ với 1 CNY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11.24 SATOZ đối với CNY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SATOZ sang CNY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SATOZ sang CNY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SATOZ bất kỳ sang CNY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CNY tương đương 56.2 SATOZ, trong khi 5 SATOZ sẽ có giá khoảng 0.4448CNY.
Giá cao nhất của SATOZ/CNY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SATOZ tính theo CNY là ¥31.38. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SATOZ/CNY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Satozhi tính theo CNY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Satozhi (SATOZ) đã giảm 1.30%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Satozhi (SATOZ) đã giảm 1.23% so với Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SATOZ thành CNY?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Satozhi và Nhân dân tệ Trung Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SATOZ/CNY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SATOZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SATOZ/CNY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SATOZ/CNY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SATOZ/CNY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Satozhi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.