Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi SAKE thành IDR

SAKE/IDR: 1 SAKE = 13.84 IDR. Giá chuyển đổi 1 SakeToken (SAKE) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 13.84 IDR hôm nay.
SAKE
SAKE
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SAKE/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SakeToken (SAKE) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SAKE hiện có giá trị là 13.84 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SAKE hiện có giá 13.84 IDR, nghĩa là mua 5 SAKE sẽ mất 69.21 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.07225 SAKE và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.3612 SAKE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SAKE sang IDR

Chuyển đổi IDR sang SAKE

SakeToken
Rupiah Indonesia
10 SAKE
138.42  IDR
20 SAKE
276.83  IDR
50 SAKE
692.08  IDR
100 SAKE
1,384.16  IDR
200 SAKE
2,768.33  IDR
500 SAKE
6,920.82  IDR
1000 SAKE
13,841.64  IDR
5000 SAKE
69,208.22  IDR
10000 SAKE
138,416.44  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SAKE thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của SakeToken tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SAKE sang IDR, lên đến 10000 SAKE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
SakeToken
10000 IDR
722.46 SAKE
50000 IDR
3,612.29 SAKE
100000 IDR
7,224.58 SAKE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành SAKE toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo SakeToken đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang SAKE, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SAKE/IDR

SAKE/IDR: 1 SAKE = 13.84 IDR; 2025/05/09 20:15:24
Trong 1D vừa qua, SakeToken đã thay đổi +0.62% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SakeToken(SAKE) đã thay đổi +0.62% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành SAKE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SAKE sang IDR: Biến động và thay đổi giá của SakeToken/IDR

Giá SakeToken cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 15.91 IDR trong khi giá SakeToken thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 13.59 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SakeToken theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SAKE theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
15.79 IDR
15.91 IDR
15.99 IDR
17.93 IDR
Thấp
13.59 IDR
13.59 IDR
11.01 IDR
10.14 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.62%
-0.58%
+18.57%
-9.49%

Thông tin SakeToken

Số liệu thị trường SAKE sang IDR

SAKE/IDR:
Rp13.84
Khối lượng SAKE 24 giờ:
Rp361,148,226.45
Vốn hóa thị trường SAKE:
Rp1,409,946,591.39
Nguồn cung lưu hành SAKE:
101.86M SAKE

Tỷ giá SAKE sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi SakeToken thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của SakeToken là Rp13.84 mỗi SAKE, với tổng vốn hoá thị trường của Rp1,409,946,591.39 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 101,862,660 SAKE. Khối lượng giao dịch của SakeToken đã thay đổi -27.23% (Rp-135,158,794.79 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SAKE là Rp496,307,021.23.

Thông tin thêm về SakeToken trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SakeToken phổ biến nhất là SAKE sang IDR, trong đó mã của SakeToken là SAKE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102807.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2338.59 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 167.60 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91272.33 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77208.29 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143169.45 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 581159.41 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8786919.80 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.38 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SAKE sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SAKE sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SAKE (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SAKE bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SAKE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi SakeToken phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SAKE đến TWD
1 SAKE thành NT$0.02529 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SAKE đến CNY
1 SAKE thành ¥0.006067 CNY
popular info Đô la Mỹ
SAKE đến USD
1 SAKE thành $0.0008378 USD
popular info Rupiah Indonesia
SAKE đến IDR
1 SAKE thành Rp13.84 IDR
popular info Euro
SAKE đến EUR
1 SAKE thành €0.0007438 EUR
popular info Đô la Canada
SAKE đến CAD
1 SAKE thành C$0.001167 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SAKE đến KRW
1 SAKE thành ₩1.17 KRW
popular info Yên Nhật
SAKE đến JPY
1 SAKE thành ¥0.1217 JPY
popular info Bảng Anh
SAKE đến GBP
1 SAKE thành £0.0006292 GBP
popular info Real Brazil
SAKE đến BRL
1 SAKE thành R$0.004736 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Ethereum
ETH đến IDR
1 ETH thành Rp38,592,146.28 IDR
other assets Solana
SOL đến IDR
1 SOL thành Rp2,838,665.75 IDR
other assets XRP
XRP đến IDR
1 XRP thành Rp38,928.41 IDR
other assets Pi
PI đến IDR
1 PI thành Rp11,961.16 IDR
other assets Pepe
PEPE đến IDR
1 PEPE thành Rp0.2037 IDR
other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến IDR
1 MOODENG thành Rp2,250.68 IDR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến IDR
1 TRUMP thành Rp236,994.95 IDR
other assets Bitcoin
BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,705,913,995.52 IDR
other assets Dogecoin
DOGE đến IDR
1 DOGE thành Rp3,386.38 IDR
other assets Shiba Inu
SHIB đến IDR
1 SHIB thành Rp0.2482 IDR

Bảng chuyển đổi từ SAKE sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của SakeToken đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SAKE thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -0.58% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.62%, đạt mức cao nhất là 15.79 IDR và mức thấp nhất là 13.59 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 SAKE là Rp11.67 IDR , thay đổi +18.57% so với giá hiện tại. SakeToken đã thay đổi
-Rp
12.3IDR
, tương đương mức thay đổi -47.06% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng20:15 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 SAKERp6.92Rp6.88
+0.62%
1 SAKERp13.84Rp13.76
+0.62%
5 SAKERp69.21Rp68.78
+0.62%
10 SAKERp138.42Rp137.56
+0.62%
50 SAKERp692.08Rp687.8
+0.62%
100 SAKERp1,384.16Rp1,375.61
+0.62%
500 SAKERp6,920.82Rp6,878.04
+0.62%
1000 SAKERp13,841.64Rp13,756.08
+0.62%

Câu Hỏi Thường Gặp SAKE/IDR

1 SakeToken bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 SakeToken (SAKE) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp13.84.
Tôi có thể mua bao nhiêu SAKE với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.07225 SAKE đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SAKE sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SAKE sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SAKE bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.3612 SAKE, trong khi 5 SAKE sẽ có giá khoảng 69.21IDR.
Giá cao nhất của SAKE/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SAKE tính theo IDR là Rp53,805.81. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SAKE/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SakeToken tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SakeToken (SAKE) đã giảm 0.58%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SakeToken (SAKE) đã tăng 18.57% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SAKE thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SakeToken và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SAKE/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SAKE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SAKE/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SAKE/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SAKE/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SakeToken và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.