Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.52%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103683.66 (-0.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.52%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103683.66 (-0.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.52%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103683.66 (-0.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SAFEMARS thành ISK
SAFEMARS/ISK: 1 SAFEMARS = 0.{6}9667 ISK. Giá chuyển đổi 1 Safemars (SAFEMARS) thành Króna Iceland (ISK) là 0.{6}9667 ISK hôm nay.

SAFEMARS
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SAFEMARS/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Safemars (SAFEMARS) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SAFEMARS hiện có giá trị là 0.00 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SAFEMARS hiện có giá 0.00 ISK, nghĩa là mua 5 SAFEMARS sẽ mất 0.00 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 1,034,481.7 SAFEMARS và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 5,172,408.48 SAFEMARS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SAFEMARS sang ISK
Chuyển đổi ISK sang SAFEMARS
Safemars
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SAFEMARS thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Safemars tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SAFEMARS sang ISK, lên đến 10000 SAFEMARS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Safemars
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành SAFEMARS toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Safemars đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang SAFEMARS, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SAFEMARS/ISK
SAFEMARS/ISK: 1 SAFEMARS = 0.{6}9667 ISK; 2025/05/14 19:20:23
Trong 1D vừa qua, Safemars đã thay đổi -3.74% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Safemars(SAFEMARS) đã thay đổi -3.74% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành SAFEMARS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SAFEMARS sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Safemars/ISK
Giá Safemars cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.{5}1107 ISK trong khi giá Safemars thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.{6}9095 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Safemars theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SAFEMARS theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{6}9686 ISK | 0.{5}1107 ISK | 0.{5}1107 ISK | 0.{5}1112 ISK |
Thấp | 0.{6}9451 ISK | 0.{6}9095 ISK | 0.{6}7912 ISK | 0.{6}7828 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.74% | +6.05% | +9.97% | -7.76% |
Thông tin Safemars
Số liệu thị trường SAFEMARS sang ISK
SAFEMARS/ISK:
kr0.{6}9667
Khối lượng SAFEMARS 24 giờ:
kr2,029,144.75
Vốn hóa thị trường SAFEMARS:
--
Nguồn cung lưu hành SAFEMARS:
0 SAFEMARS
Tỷ giá SAFEMARS sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Safemars thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Safemars là kr0.{6}9667 mỗi SAFEMARS, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SAFEMARS. Khối lượng giao dịch của Safemars đã thay đổi -9.60% (kr-215,432.26 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SAFEMARS là kr2,244,577.01.
Thông tin thêm về Safemars trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Safemars phổ biến nhất là SAFEMARS sang ISK, trong đó mã của Safemars là SAFEMARS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103694.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2667.62 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.58 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92692.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78082.08 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144882.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 582826.23 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8857318.22 INR

PI đến INR
1 PI thành 107.58 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SAFEMARS sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SAFEMARS sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SAFEMARS (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SAFEMARS bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SAFEMARS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Safemars phổ biến

SAFEMARS đến TWD
1 SAFEMARS thành NT$0.{6}2262 TWD

SAFEMARS đến CNY
1 SAFEMARS thành ¥0.{7}5372 CNY
SAFEMARS đến ISK
1 SAFEMARS thành kr0.{6}9667 ISK

SAFEMARS đến USD
1 SAFEMARS thành $0.{8}7457 USD

SAFEMARS đến EUR
1 SAFEMARS thành €0.{8}6665 EUR

SAFEMARS đến CAD
1 SAFEMARS thành C$0.{7}1042 CAD

SAFEMARS đến KRW
1 SAFEMARS thành ₩0.{4}1045 KRW

SAFEMARS đến JPY
1 SAFEMARS thành ¥0.{5}1093 JPY

SAFEMARS đến GBP
1 SAFEMARS thành £0.{8}5615 GBP

SAFEMARS đến BRL
1 SAFEMARS thành R$0.{7}4191 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr338,693.02 ISK

PI đến ISK
1 PI thành kr120.49 ISK

PEOPLE đến ISK
1 PEOPLE thành kr4.4 ISK

ONDO đến ISK
1 ONDO thành kr133.09 ISK

WCT đến ISK
1 WCT thành kr73.55 ISK

RAY đến ISK
1 RAY thành kr452.31 ISK

AMP đến ISK
1 AMP thành kr0.6807 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr22,900.15 ISK

TRUMP đến ISK
1 TRUMP thành kr1,718.3 ISK

WAL đến ISK
1 WAL thành kr94.74 ISK
Bảng chuyển đổi từ SAFEMARS sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Safemars đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SAFEMARS thành Króna Iceland đã thay đổi +6.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.74%, đạt mức cao nhất là 0.{6}9686 ISK và mức thấp nhất là 0.{6}9451 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 SAFEMARS là kr0.{6}8791 ISK , thay đổi +9.97% so với giá hiện tại. Safemars đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -27.99% so với năm trước.
-kr
0.{6}3758ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:20 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SAFEMARS | kr0.{6}4833 | kr0.{6}5021 | -3.74% |
1 SAFEMARS | kr0.{6}9667 | kr0.{5}1004 | -3.74% |
5 SAFEMARS | kr0.{5}4833 | kr0.{5}5021 | -3.74% |
10 SAFEMARS | kr0.{5}9667 | kr0.{4}1004 | -3.74% |
50 SAFEMARS | kr0.{4}4833 | kr0.{4}5021 | -3.74% |
100 SAFEMARS | kr0.{4}9667 | kr0.0001004 | -3.74% |
500 SAFEMARS | kr0.0004833 | kr0.0005021 | -3.74% |
1000 SAFEMARS | kr0.0009667 | kr0.001004 | -3.74% |
Câu Hỏi Thường Gặp SAFEMARS/ISK
1 Safemars bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Safemars (SAFEMARS) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.{6}9667.
Tôi có thể mua bao nhiêu SAFEMARS với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,034,481.7 SAFEMARS đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SAFEMARS sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SAFEMARS sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SAFEMARS bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 5,172,408.48 SAFEMARS, trong khi 5 SAFEMARS sẽ có giá khoảng 0.{5}4833ISK.
Giá cao nhất của SAFEMARS/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SAFEMARS tính theo ISK là kr0.0002969. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SAFEMARS/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Safemars tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Safemars (SAFEMARS) đã tăng 6.05%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Safemars (SAFEMARS) đã tăng 9.97% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SAFEMARS thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Safemars và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SAFEMARS/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SAFEMARS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SAFEMARS/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SAFEMARS/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SAFEMARS/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Safemars và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Jones DAO (JONES)

Hướng dẫn mua
Dopex (DPX)

Hướng dẫn mua
PlutusDAO (PLS)

Hướng dẫn mua
Bitgert (BRISE)

Hướng dẫn mua
Botto (BOTTO)

Hướng dẫn mua
CoreDAO (CORE)

Hướng dẫn mua
Buffer Finance (BFR)

Hướng dẫn mua
Thena (THE)

Hướng dẫn mua
CryptoAI (CAI)

Hướng dẫn mua
MarsDAO (MDAO)

Hướng dẫn mua
Tranchess (CHESS)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
