Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.91%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95471.76 (-0.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.91%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95471.76 (-0.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.91%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95471.76 (-0.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RYOMA thành KES
RYOMA/KES: 1 RYOMA = 0.00 KES. Giá chuyển đổi 1 Ryoma (RYOMA) thành Shilling Kenya (KES) là 0.00 KES hôm nay.

RYOMA
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RYOMA/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ryoma (RYOMA) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RYOMA hiện có giá trị là 0 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RYOMA hiện có giá 0 KES, nghĩa là mua 5 RYOMA sẽ mất 0 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành Infinity RYOMA và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành Infinity RYOMA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RYOMA sang KES
Chuyển đổi KES sang RYOMA
Ryoma
Shilling Kenya
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RYOMA thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Ryoma tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RYOMA sang KES, lên đến 10000 RYOMA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Ryoma
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành RYOMA toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Ryoma đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang RYOMA, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RYOMA/KES
RYOMA/KES: 1 RYOMA = 0 KES; 2025/05/04 14:14:51
Trong 1D vừa qua, Ryoma đã thay đổi +3.38% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ryoma(RYOMA) đã thay đổi +3.38% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành RYOMA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi RYOMA sang KES: Biến động và thay đổi giá của Ryoma/KES
Giá Ryoma cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.1583 KES trong khi giá Ryoma thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.1272 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ryoma theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RYOMA theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1583 KES | 0.1583 KES | 0.2852 KES | 0.4525 KES |
Thấp | 0.1367 KES | 0.1272 KES | 0.1226 KES | 0.1005 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.38% | +9.06% | -5.70% | +31.23% |
Thông tin Ryoma
Số liệu thị trường RYOMA sang KES
RYOMA/KES:
--
Khối lượng RYOMA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường RYOMA:
--
Nguồn cung lưu hành RYOMA:
0 RYOMA
Tỷ giá RYOMA sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Ryoma thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ryoma là Sh0 mỗi RYOMA, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RYOMA. Khối lượng giao dịch của Ryoma đã thay đổi 0.00% (Sh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RYOMA là Sh0.
Thông tin thêm về Ryoma trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ryoma phổ biến nhất là RYOMA sang KES, trong đó mã của Ryoma là RYOMA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95459.12 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1829.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.96 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 84452.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71947.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131934.05 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 540269.98 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8068825.31 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RYOMA sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RYOMA sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RYOMA (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RYOMA bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RYOMA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Ryoma phổ biến

RYOMA đến TWD
1 RYOMA thành NT$0 TWD
RYOMA đến KES
1 RYOMA thành Sh0 KES

RYOMA đến CNY
1 RYOMA thành ¥0 CNY

RYOMA đến USD
1 RYOMA thành $0 USD

RYOMA đến EUR
1 RYOMA thành €0 EUR

RYOMA đến CAD
1 RYOMA thành C$0 CAD

RYOMA đến KRW
1 RYOMA thành ₩0 KRW

RYOMA đến JPY
1 RYOMA thành ¥0 JPY

RYOMA đến GBP
1 RYOMA thành £0 GBP

RYOMA đến BRL
1 RYOMA thành R$0 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

PI đến KES
1 PI thành Sh76.77 KES

LAYER đến KES
1 LAYER thành Sh412.72 KES

ASR đến KES
1 ASR thành Sh232.99 KES

ABT đến KES
1 ABT thành Sh178.72 KES

DEXE đến KES
1 DEXE thành Sh1,871.56 KES

DEEP đến KES
1 DEEP thành Sh23.66 KES

STPT đến KES
1 STPT thành Sh9.19 KES

BERA đến KES
1 BERA thành Sh371.35 KES
![other assets BitTorrent [New]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c87b5c29752b2123cca40f4dd2c6b6501710522527061.png)
BTT đến KES
1 BTT thành Sh0.{4}9296 KES

ENS đến KES
1 ENS thành Sh2,455.69 KES
Bảng chuyển đổi từ RYOMA sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Ryoma đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RYOMA thành Shilling Kenya đã thay đổi +9.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.38%, đạt mức cao nhất là 0.1583 KES và mức thấp nhất là 0.1367 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 RYOMA là Sh0.008935 KES , thay đổi -5.70% so với giá hiện tại. Ryoma đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -44.46% so với năm trước.
-Sh
0.1182KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:14 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RYOMA | Sh0 | Sh-0.002412 | +3.38% |
1 RYOMA | Sh0 | Sh-0.004824 | +3.38% |
5 RYOMA | Sh0 | Sh-0.02412 | +3.38% |
10 RYOMA | Sh0 | Sh-0.04824 | +3.38% |
50 RYOMA | Sh0 | Sh-0.2412 | +3.38% |
100 RYOMA | Sh0 | Sh-0.4824 | +3.38% |
500 RYOMA | Sh0 | Sh-2.4120 | +3.38% |
1000 RYOMA | Sh0 | Sh-4.8239 | +3.38% |
Câu Hỏi Thường Gặp RYOMA/KES
1 Ryoma bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Ryoma (RYOMA) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.
Tôi có thể mua bao nhiêu RYOMA với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity RYOMA đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RYOMA sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RYOMA sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RYOMA bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương Infinity RYOMA, trong khi 5 RYOMA sẽ có giá khoảng 0.00KES.
Giá cao nhất của RYOMA/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RYOMA tính theo KES là Sh3.93. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RYOMA/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ryoma tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ryoma (RYOMA) đã tăng 9.06%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ryoma (RYOMA) đã giảm 5.70% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RYOMA thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ryoma và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RYOMA/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RYOMA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RYOMA/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RYOMA/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RYOMA/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ryoma và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
CoreDAO (CORE)

Hướng dẫn mua
Buffer Finance (BFR)

Hướng dẫn mua
Thena (THE)

Hướng dẫn mua
CryptoAI (CAI)

Hướng dẫn mua
MarsDAO (MDAO)

Hướng dẫn mua
Tranchess (CHESS)

Hướng dẫn mua
WoofWork (WOOF)

Hướng dẫn mua
Hamachi Finance (HAMI)

Hướng dẫn mua
Vela Exchange (VELA)

Hướng dẫn mua
Euro Tether (EURT)

Hướng dẫn mua
Tether Gold (XAUT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
