Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.55%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95055.98 (-0.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.55%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95055.98 (-0.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.55%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95055.98 (-0.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RUNE thành KES
RUNE/KES: 1 RUNE = 177.62 KES. Giá chuyển đổi 1 Rune (RUNE) thành Shilling Kenya (KES) là 177.62 KES hôm nay.

RUNE
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RUNE/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Rune (RUNE) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RUNE hiện có giá trị là 177.62 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RUNE hiện có giá 177.62 KES, nghĩa là mua 5 RUNE sẽ mất 888.08 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.005630 RUNE và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.02815 RUNE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RUNE sang KES
Chuyển đổi KES sang RUNE
Rune
Shilling Kenya
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RUNE thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Rune tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RUNE sang KES, lên đến 10000 RUNE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Rune
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành RUNE toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Rune đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang RUNE, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RUNE/KES
RUNE/KES: 1 RUNE = 177.62 KES; 2025/04/30 12:11:27
Trong 1D vừa qua, Rune đã thay đổi -0.26% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Rune(RUNE) đã thay đổi -0.26% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành RUNE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi RUNE sang KES: Biến động và thay đổi giá của Rune/KES
Giá Rune cao nhất theo KES 7 ngày qua là 186.12 KES trong khi giá Rune thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 164.42 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Rune theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RUNE theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 180.04 KES | 186.12 KES | 186.12 KES | 320.5 KES |
Thấp | 173.43 KES | 164.42 KES | 124.7 KES | 124.7 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.26% | +5.46% | +22.13% | -41.63% |
Thông tin Rune
Số liệu thị trường RUNE sang KES
RUNE/KES:
Sh177.62
Khối lượng RUNE 24 giờ:
Sh5,233,551.09
Vốn hóa thị trường RUNE:
Sh883,163.85
Nguồn cung lưu hành RUNE:
4.97K RUNE
Tỷ giá RUNE sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Rune thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Rune là Sh177.62 mỗi RUNE, với tổng vốn hoá thị trường của Sh883,163.85 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,972.3276 RUNE. Khối lượng giao dịch của Rune đã thay đổi -28.27% (Sh-2,062,925.54 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RUNE là Sh7,296,476.63.
Thông tin thêm về Rune trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Rune phổ biến nhất là RUNE sang KES, trong đó mã của Rune là RUNE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83664.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71203.11 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131571.16 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534646.38 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8041594.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.54 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RUNE sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RUNE sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RUNE (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RUNE bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RUNE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Rune phổ biến

RUNE đến TWD
1 RUNE thành NT$43.94 TWD
RUNE đến KES
1 RUNE thành Sh177.62 KES

RUNE đến CNY
1 RUNE thành ¥9.98 CNY

RUNE đến USD
1 RUNE thành $1.37 USD

RUNE đến EUR
1 RUNE thành €1.21 EUR

RUNE đến CAD
1 RUNE thành C$1.9 CAD

RUNE đến KRW
1 RUNE thành ₩1,952.48 KRW

RUNE đến JPY
1 RUNE thành ¥196.31 JPY

RUNE đến GBP
1 RUNE thành £1.03 GBP

RUNE đến BRL
1 RUNE thành R$7.71 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

ALPACA đến KES
1 ALPACA thành Sh90.16 KES

PUNDIX đến KES
1 PUNDIX thành Sh69.49 KES

LOOKS đến KES
1 LOOKS thành Sh2.64 KES

DRIFT đến KES
1 DRIFT thành Sh98.07 KES

BSW đến KES
1 BSW thành Sh6.22 KES

CTK đến KES
1 CTK thành Sh64.17 KES

BNB đến KES
1 BNB thành Sh77,960.48 KES

AXL đến KES
1 AXL thành Sh50.58 KES

BMT đến KES
1 BMT thành Sh18 KES

WING đến KES
1 WING thành Sh126.11 KES
Bảng chuyển đổi từ RUNE sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Rune đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RUNE thành Shilling Kenya đã thay đổi +5.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.26%, đạt mức cao nhất là 180.04 KES và mức thấp nhất là 173.43 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 RUNE là Sh145.53 KES , thay đổi +22.13% so với giá hiện tại. Rune đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -71.39% so với năm trước.
-Sh
441.73KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:11 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RUNE | Sh88.81 | Sh89.04 | -0.26% |
1 RUNE | Sh177.62 | Sh178.08 | -0.26% |
5 RUNE | Sh888.08 | Sh890.4 | -0.26% |
10 RUNE | Sh1,776.16 | Sh1,780.81 | -0.26% |
50 RUNE | Sh8,880.79 | Sh8,904.04 | -0.26% |
100 RUNE | Sh17,761.58 | Sh17,808.08 | -0.26% |
500 RUNE | Sh88,807.9 | Sh89,040.38 | -0.26% |
1000 RUNE | Sh177,615.79 | Sh178,080.77 | -0.26% |
Câu Hỏi Thường Gặp RUNE/KES
1 Rune bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Rune (RUNE) trong Shilling Kenya (KES) là Sh177.62.
Tôi có thể mua bao nhiêu RUNE với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.005630 RUNE đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RUNE sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RUNE sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RUNE bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.02815 RUNE, trong khi 5 RUNE sẽ có giá khoảng 888.08KES.
Giá cao nhất của RUNE/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RUNE tính theo KES là Sh81,935.07. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RUNE/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Rune tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Rune (RUNE) đã tăng 5.46%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Rune (RUNE) đã tăng 22.13% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RUNE thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Rune và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RUNE/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RUNE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RUNE/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RUNE/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RUNE/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Rune và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitgert (BRISE)

Hướng dẫn mua
Botto (BOTTO)

Hướng dẫn mua
CoreDAO (CORE)

Hướng dẫn mua
Buffer Finance (BFR)

Hướng dẫn mua
Thena (THE)

Hướng dẫn mua
CryptoAI (CAI)

Hướng dẫn mua
MarsDAO (MDAO)

Hướng dẫn mua
Tranchess (CHESS)

Hướng dẫn mua
WoofWork (WOOF)

Hướng dẫn mua
Hamachi Finance (HAMI)

Hướng dẫn mua
Vela Exchange (VELA)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
