Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi RUBY thành ISK

RUBY/ISK: 1 RUBY = 0.03333 ISK. Giá chuyển đổi 1 Ruby Play Network (RUBY) thành Króna Iceland (ISK) là 0.03333 ISK hôm nay.
RUBY
RUBY
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RUBY/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ruby Play Network (RUBY) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RUBY hiện có giá trị là 0.03 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RUBY hiện có giá 0.03 ISK, nghĩa là mua 5 RUBY sẽ mất 0.17 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 30 RUBY và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 150.02 RUBY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RUBY sang ISK

Chuyển đổi ISK sang RUBY

Ruby Play Network
Króna Iceland
1 RUBY
0.03333  ISK
2 RUBY
0.06666  ISK
10 RUBY
0.3333  ISK
20 RUBY
0.6666  ISK
500 RUBY
16.66  ISK
1000 RUBY
33.33  ISK
5000 RUBY
166.65  ISK
10000 RUBY
333.3  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RUBY thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Ruby Play Network tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RUBY sang ISK, lên đến 10000 RUBY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Ruby Play Network
100 ISK
3,000.32 RUBY
200 ISK
6,000.64 RUBY
500 ISK
15,001.6 RUBY
1000 ISK
30,003.2 RUBY
2000 ISK
60,006.4 RUBY
5000 ISK
150,016.01 RUBY
10000 ISK
300,032.01 RUBY
50000 ISK
1,500,160.07 RUBY
100000 ISK
3,000,320.13 RUBY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành RUBY toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Ruby Play Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang RUBY, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RUBY/ISK

RUBY/ISK: 1 RUBY = 0.03333 ISK; 2025/05/06 13:33:30
Trong 1D vừa qua, Ruby Play Network đã thay đổi -0.44% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ruby Play Network(RUBY) đã thay đổi -0.44% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành RUBY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RUBY sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Ruby Play Network/ISK

Giá Ruby Play Network cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.03387 ISK trong khi giá Ruby Play Network thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.03287 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ruby Play Network theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RUBY theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.03365 ISK
0.03387 ISK
0.03459 ISK
0.05490 ISK
Thấp
0.03333 ISK
0.03287 ISK
0.02933 ISK
0.02933 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.44%
-0.98%
+2.82%
-25.87%

Thông tin Ruby Play Network

Số liệu thị trường RUBY sang ISK

RUBY/ISK:
kr0.03333
Khối lượng RUBY 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường RUBY:
--
Nguồn cung lưu hành RUBY:
0 RUBY

Tỷ giá RUBY sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ruby Play Network thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ruby Play Network là kr0.03333 mỗi RUBY, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RUBY. Khối lượng giao dịch của Ruby Play Network đã thay đổi -100.00% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RUBY là kr--.

Thông tin thêm về Ruby Play Network trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ruby Play Network phổ biến nhất là RUBY sang ISK, trong đó mã của Ruby Play Network là RUBY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94316.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1802.90 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83262.65 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70577.08 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130288.89 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 536595.18 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7955327.90 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.42 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RUBY sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RUBY sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RUBY (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RUBY bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RUBY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Ruby Play Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RUBY đến TWD
1 RUBY thành NT$0.007755 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RUBY đến CNY
1 RUBY thành ¥0.001859 CNY
popular info Króna Iceland
RUBY đến ISK
1 RUBY thành kr0.03333 ISK
popular info Đô la Mỹ
RUBY đến USD
1 RUBY thành $0.0002574 USD
popular info Euro
RUBY đến EUR
1 RUBY thành €0.0002272 EUR
popular info Đô la Canada
RUBY đến CAD
1 RUBY thành C$0.0003555 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RUBY đến KRW
1 RUBY thành ₩0.3553 KRW
popular info Yên Nhật
RUBY đến JPY
1 RUBY thành ¥0.03679 JPY
popular info Bảng Anh
RUBY đến GBP
1 RUBY thành £0.0001926 GBP
popular info Real Brazil
RUBY đến BRL
1 RUBY thành R$0.001464 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Common Wealth
WLTH đến ISK
1 WLTH thành kr1.01 ISK
other assets Solayer
LAYER đến ISK
1 LAYER thành kr236.2 ISK
other assets Movement
MOVE đến ISK
1 MOVE thành kr23.45 ISK
other assets Alpine F1 Team Fan Token
ALPINE đến ISK
1 ALPINE thành kr149.28 ISK
other assets Safe
SAFE đến ISK
1 SAFE thành kr60.7 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr271.13 ISK
other assets Solana
SOL đến ISK
1 SOL thành kr18,419.05 ISK
other assets BNB
BNB đến ISK
1 BNB thành kr77,113.8 ISK
other assets Particle Network
PARTI đến ISK
1 PARTI thành kr30.45 ISK
other assets Loopring
LRC đến ISK
1 LRC thành kr13.73 ISK

Bảng chuyển đổi từ RUBY sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Ruby Play Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RUBY thành Króna Iceland đã thay đổi -0.98% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.44%, đạt mức cao nhất là 0.03365 ISK và mức thấp nhất là 0.03333 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 RUBY là kr0.03241 ISK , thay đổi +2.82% so với giá hiện tại. Ruby Play Network đã thay đổi
-kr
0.07092ISK
, tương đương mức thay đổi -68.03% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:33 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 RUBYkr0.01666kr0.01674
-0.44%
1 RUBYkr0.03333kr0.03348
-0.44%
5 RUBYkr0.1666kr0.1674
-0.44%
10 RUBYkr0.3333kr0.3348
-0.44%
50 RUBYkr1.67kr1.67
-0.44%
100 RUBYkr3.33kr3.35
-0.44%
500 RUBYkr16.66kr16.74
-0.44%
1000 RUBYkr33.33kr33.48
-0.44%

Câu Hỏi Thường Gặp RUBY/ISK

1 Ruby Play Network bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Ruby Play Network (RUBY) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.03333.
Tôi có thể mua bao nhiêu RUBY với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 30 RUBY đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RUBY sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RUBY sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RUBY bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 150.02 RUBY, trong khi 5 RUBY sẽ có giá khoảng 0.1666ISK.
Giá cao nhất của RUBY/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RUBY tính theo ISK là kr1.41. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RUBY/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ruby Play Network tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ruby Play Network (RUBY) đã giảm 0.98%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ruby Play Network (RUBY) đã tăng 2.82% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RUBY thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ruby Play Network và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RUBY/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RUBY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RUBY/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RUBY/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RUBY/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ruby Play Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.