Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.35%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94978.07 (+0.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.35%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94978.07 (+0.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.35%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94978.07 (+0.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RBLX thành MNT
RBLX/MNT: 1 RBLX = 9.38 MNT. Giá chuyển đổi 1 Rublix (RBLX) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 9.38 MNT hôm nay.

RBLX
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RBLX/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Rublix (RBLX) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RBLX hiện có giá trị là 9.38 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RBLX hiện có giá 9.38 MNT, nghĩa là mua 5 RBLX sẽ mất 46.88 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.1067 RBLX và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.5333 RBLX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RBLX sang MNT
Chuyển đổi MNT sang RBLX
Rublix
Tugrik Mông Cổ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RBLX thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Rublix tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RBLX sang MNT, lên đến 10000 RBLX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Rublix
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành RBLX toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Rublix đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang RBLX, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RBLX/MNT
RBLX/MNT: 1 RBLX = 9.38 MNT; 2025/04/29 14:38:03
Trong 1D vừa qua, Rublix đã thay đổi -0.00% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Rublix(RBLX) đã thay đổi -0.00% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành RBLX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi RBLX sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Rublix/MNT
Giá Rublix cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 9.38 MNT trong khi giá Rublix thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 9.38 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Rublix theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RBLX theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 9.38 MNT | 9.38 MNT | 9.38 MNT | 9.38 MNT |
Thấp | 9.38 MNT | 9.38 MNT | 9.38 MNT | 9.38 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.00% | -0.00% | -0.00% | -0.00% |
Thông tin Rublix
Số liệu thị trường RBLX sang MNT
RBLX/MNT:
₮9.38
Khối lượng RBLX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường RBLX:
₮194,504,382.64
Nguồn cung lưu hành RBLX:
20.75M RBLX
Tỷ giá RBLX sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Rublix thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Rublix là ₮9.38 mỗi RBLX, với tổng vốn hoá thị trường của ₮194,504,382.64 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 20,745,872 RBLX. Khối lượng giao dịch của Rublix đã thay đổi 0.00% (₮0 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RBLX là ₮0.
Thông tin thêm về Rublix trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Rublix phổ biến nhất là RBLX sang MNT, trong đó mã của Rublix là RBLX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94932.59 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1793.57 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83398.28 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70905.15 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131472.14 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 536815.29 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8085750.11 INR

PI đến INR
1 PI thành 51.89 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RBLX sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RBLX sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RBLX (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RBLX bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RBLX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Rublix phổ biến

RBLX đến TWD
1 RBLX thành NT$0.08912 TWD

RBLX đến CNY
1 RBLX thành ¥0.02009 CNY

RBLX đến USD
1 RBLX thành $0.002759 USD

RBLX đến EUR
1 RBLX thành €0.002424 EUR

RBLX đến CAD
1 RBLX thành C$0.003821 CAD

RBLX đến KRW
1 RBLX thành ₩3.96 KRW
RBLX đến MNT
1 RBLX thành ₮9.38 MNT

RBLX đến JPY
1 RBLX thành ¥0.3935 JPY

RBLX đến GBP
1 RBLX thành £0.002061 GBP

RBLX đến BRL
1 RBLX thành R$0.01560 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

ETH đến MNT
1 ETH thành ₮6,168,340.47 MNT

BTC đến MNT
1 BTC thành ₮322,053,999.37 MNT

SIGN đến MNT
1 SIGN thành ₮332.13 MNT

PI đến MNT
1 PI thành ₮1,984.05 MNT

VIRTUAL đến MNT
1 VIRTUAL thành ₮4,942.1 MNT

FLOKI đến MNT
1 FLOKI thành ₮0.2816 MNT

TOKEN đến MNT
1 TOKEN thành ₮69.56 MNT

COOKIE đến MNT
1 COOKIE thành ₮551.1 MNT

LAYER đến MNT
1 LAYER thành ₮10,708.05 MNT

BNB đến MNT
1 BNB thành ₮2,046,356.13 MNT
Bảng chuyển đổi từ RBLX sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của Rublix đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RBLX thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 9.38 MNT và mức thấp nhất là 9.38 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 RBLX là ₮9.38 MNT , thay đổi -0.00% so với giá hiện tại. Rublix đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +1.91% so với năm trước.
+₮
0.1757MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:38 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RBLX | ₮4.69 | ₮4.69 | -0.00% |
1 RBLX | ₮9.38 | ₮9.38 | -0.00% |
5 RBLX | ₮46.88 | ₮46.88 | -0.00% |
10 RBLX | ₮93.76 | ₮93.76 | -0.00% |
50 RBLX | ₮468.78 | ₮468.78 | -0.00% |
100 RBLX | ₮937.56 | ₮937.56 | -0.00% |
500 RBLX | ₮4,687.79 | ₮4,687.79 | -0.00% |
1000 RBLX | ₮9,375.57 | ₮9,375.57 | -0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp RBLX/MNT
1 Rublix bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Rublix (RBLX) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮9.38.
Tôi có thể mua bao nhiêu RBLX với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1067 RBLX đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RBLX sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RBLX sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RBLX bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.5333 RBLX, trong khi 5 RBLX sẽ có giá khoảng 46.88MNT.
Giá cao nhất của RBLX/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RBLX tính theo MNT là ₮2,487.34. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RBLX/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Rublix tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Rublix (RBLX) đã giảm 0.00%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Rublix (RBLX) đã giảm 0.00% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RBLX thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Rublix và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RBLX/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RBLX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RBLX/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RBLX/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RBLX/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Rublix và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Cocos BCX (COCOS)

Hướng dẫn mua
OAX (OAX)

Hướng dẫn mua
Arbitrove Protocol (TROVE)

Hướng dẫn mua
Mute (MUTE)

Hướng dẫn mua
Conflux (CFX)

Hướng dẫn mua
Measurable Data Token (MDT)

Hướng dẫn mua
Velodrome Finance (VELO)

Hướng dẫn mua
Bit.Store (STORE)

Hướng dẫn mua
Wombat Exchange (WOM)

Hướng dẫn mua
Liquity (LQTY)

Hướng dẫn mua
Vesta Finance (VSTA)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
