Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi RBD thành KWD

RBD/KWD: 1 RBD = 0.008284 KWD. Giá chuyển đổi 1 Rubidium (RBD) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.008284 KWD hôm nay.
RBD
RBD
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RBD/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Rubidium (RBD) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RBD hiện có giá trị là 0.01 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RBD hiện có giá 0.01 KWD, nghĩa là mua 5 RBD sẽ mất 0.04 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 120.71 RBD và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 603.55 RBD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RBD sang KWD

Chuyển đổi KWD sang RBD

Rubidium
Dinar Kuwait
1 RBD
0.008284  KWD
10 RBD
0.08284  KWD
100 RBD
0.8284  KWD
5000 RBD
41.42  KWD
10000 RBD
82.84  KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RBD thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Rubidium tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RBD sang KWD, lên đến 10000 RBD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Rubidium
100 KWD
12,070.96 RBD
200 KWD
24,141.92 RBD
1000 KWD
120,709.59 RBD
2000 KWD
241,419.18 RBD
5000 KWD
603,547.96 RBD
10000 KWD
1,207,095.92 RBD
50000 KWD
6,035,479.59 RBD
100000 KWD
12,070,959.19 RBD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành RBD toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Rubidium đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang RBD, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RBD/KWD

RBD/KWD: 1 RBD = 0.008284 KWD; 2025/05/02 22:50:01
Trong 1D vừa qua, Rubidium đã thay đổi +0.72% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Rubidium(RBD) đã thay đổi +0.72% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành RBD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RBD sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Rubidium/KWD

Giá Rubidium cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.008467 KWD trong khi giá Rubidium thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.006564 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Rubidium theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RBD theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.008365 KWD
0.008467 KWD
0.01063 KWD
0.01222 KWD
Thấp
0.008160 KWD
0.006564 KWD
0.006564 KWD
0.006564 KWD
Bình thường
0 KWD
0 KWD
0 KWD
0 KWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.72%
+9.79%
-14.94%
-31.71%

Thông tin Rubidium

Số liệu thị trường RBD sang KWD

RBD/KWD:
د.ك0.008284
Khối lượng RBD 24 giờ:
د.ك3,119.01
Vốn hóa thị trường RBD:
--
Nguồn cung lưu hành RBD:
0 RBD

Tỷ giá RBD sang KWD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Rubidium thành Dinar Kuwait đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Rubidium là د.ك0.008284 mỗi RBD, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك0 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RBD. Khối lượng giao dịch của Rubidium đã thay đổi +2.62% (د.ك79.73 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RBD là د.ك3,039.27.

Thông tin thêm về Rubidium trên Bitget

Thông tin Dinar Kuwait

Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Rubidium phổ biến nhất là RBD sang KWD, trong đó mã của Rubidium là RBD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 97061.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1846.04 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.54 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85899.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 73116.28 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 134061.07 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 548522.52 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8211948.94 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.40 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RBD sang KWD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RBD sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RBD (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RBD bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RBD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Rubidium phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RBD đến TWD
1 RBD thành NT$0.8291 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RBD đến CNY
1 RBD thành ¥0.1958 CNY
popular info Dinar Kuwait
RBD đến KWD
1 RBD thành د.ك0.008284 KWD
popular info Đô la Mỹ
RBD đến USD
1 RBD thành $0.02702 USD
popular info Euro
RBD đến EUR
1 RBD thành €0.02391 EUR
popular info Đô la Canada
RBD đến CAD
1 RBD thành C$0.03732 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RBD đến KRW
1 RBD thành ₩37.79 KRW
popular info Yên Nhật
RBD đến JPY
1 RBD thành ¥3.92 JPY
popular info Bảng Anh
RBD đến GBP
1 RBD thành £0.02035 GBP
popular info Real Brazil
RBD đến BRL
1 RBD thành R$0.1527 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KWD

other assets Hacken Token
HAI đến KWD
1 HAI thành د.ك0.006001 KWD
other assets StakeStone
STO đến KWD
1 STO thành د.ك0.05897 KWD
other assets Turbo
TURBO đến KWD
1 TURBO thành د.ك0.001684 KWD
other assets WEMIX
WEMIX đến KWD
1 WEMIX thành د.ك0.1397 KWD
other assets Cardano
ADA đến KWD
1 ADA thành د.ك0.2130 KWD
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến KWD
1 PUNDIX thành د.ك0.1896 KWD
other assets BNB
BNB đến KWD
1 BNB thành د.ك184.36 KWD
other assets Highstreet
HIGH đến KWD
1 HIGH thành د.ك0.1999 KWD
other assets Dogecoin
DOGE đến KWD
1 DOGE thành د.ك0.05554 KWD
other assets EOS
EOS đến KWD
1 EOS thành د.ك0.2214 KWD

Bảng chuyển đổi từ RBD sang KWD

Tỷ giá hoán đổi của Rubidium đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RBD thành Dinar Kuwait đã thay đổi +9.79% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.72%, đạt mức cao nhất là 0.008365 KWD và mức thấp nhất là 0.008160 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 RBD là د.ك0.009740 KWD , thay đổi -14.94% so với giá hiện tại. Rubidium đã thay đổi
-د.ك
0.001771KWD
, tương đương mức thay đổi -17.60% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng22:50 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 RBDد.ك0.004142د.ك0.004113
+0.72%
1 RBDد.ك0.008284د.ك0.008225
+0.72%
5 RBDد.ك0.04142د.ك0.04113
+0.72%
10 RBDد.ك0.08284د.ك0.08225
+0.72%
50 RBDد.ك0.4142د.ك0.4113
+0.72%
100 RBDد.ك0.8284د.ك0.8225
+0.72%
500 RBDد.ك4.14د.ك4.11
+0.72%
1000 RBDد.ك8.28د.ك8.23
+0.72%

Câu Hỏi Thường Gặp RBD/KWD

1 Rubidium bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Rubidium (RBD) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.008284.
Tôi có thể mua bao nhiêu RBD với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 120.71 RBD đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RBD sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RBD sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RBD bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 603.55 RBD, trong khi 5 RBD sẽ có giá khoảng 0.04142KWD.
Giá cao nhất của RBD/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RBD tính theo KWD là د.ك0.04102. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RBD/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Rubidium tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Rubidium (RBD) đã tăng 9.79%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Rubidium (RBD) đã giảm 14.94% so với Dinar Kuwait (KWD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RBD thành KWD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Rubidium và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RBD/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RBD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RBD/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RBD/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RBD/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Rubidium và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.