Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi RBC thành DKK

RBC/DKK: 1 RBC = 0.07529 DKK. Giá chuyển đổi 1 Rubic (RBC) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.07529 DKK hôm nay.
RBC
RBC
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RBC/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Rubic (RBC) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RBC hiện có giá trị là 0.08 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RBC hiện có giá 0.08 DKK, nghĩa là mua 5 RBC sẽ mất 0.38 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 13.28 RBC và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 66.41 RBC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RBC sang DKK

Chuyển đổi DKK sang RBC

Rubic
Krone Đan Mạch
1000 RBC
75.29  DKK
5000 RBC
376.47  DKK
10000 RBC
752.95  DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RBC thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Rubic tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RBC sang DKK, lên đến 10000 RBC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Rubic
1000 DKK
13,281.15 RBC
2000 DKK
26,562.3 RBC
5000 DKK
66,405.74 RBC
10000 DKK
132,811.48 RBC
50000 DKK
664,057.41 RBC
100000 DKK
1,328,114.82 RBC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành RBC toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Rubic đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang RBC, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RBC/DKK

RBC/DKK: 1 RBC = 0.07529 DKK; 2025/05/31 12:01:25
Trong 1D vừa qua, Rubic đã thay đổi -3.76% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Rubic(RBC) đã thay đổi -3.76% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành RBC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RBC sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Rubic/DKK

Giá Rubic cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.09457 DKK trong khi giá Rubic thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.07434 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Rubic theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RBC theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.07878 DKK
0.09457 DKK
0.1142 DKK
0.1321 DKK
Thấp
0.07434 DKK
0.07434 DKK
0.07434 DKK
0.06840 DKK
Bình thường
0 DKK
0 DKK
0 DKK
0 DKK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.76%
-10.23%
-19.73%
-29.01%

Thông tin Rubic

Số liệu thị trường RBC sang DKK

RBC/DKK:
kr0.07529
Khối lượng RBC 24 giờ:
kr1,290,708.54
Vốn hóa thị trường RBC:
kr12,444,977.21
Nguồn cung lưu hành RBC:
165.28M RBC

Tỷ giá RBC sang DKK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Rubic thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Rubic là kr0.07529 mỗi RBC, với tổng vốn hoá thị trường của kr12,444,977.21 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 165,283,580 RBC. Khối lượng giao dịch của Rubic đã thay đổi +23.51% (kr245,652.87 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RBC là kr1,045,055.66.

Thông tin thêm về Rubic trên Bitget

Thông tin Krone Đan Mạch

Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Rubic phổ biến nhất là RBC sang DKK, trong đó mã của Rubic là RBC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103804.47 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2521.84 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.13 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 154.88 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91472.50 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77116.34 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142627.34 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 594280.59 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8882403.17 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.31 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RBC sang DKK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RBC sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RBC (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RBC bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RBC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Rubic phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RBC đến TWD
1 RBC thành NT$0.3427 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RBC đến CNY
1 RBC thành ¥0.08248 CNY
popular info Đô la Mỹ
RBC đến USD
1 RBC thành $0.01145 USD
popular info Euro
RBC đến EUR
1 RBC thành €0.01009 EUR
popular info Krone Đan Mạch
RBC đến DKK
1 RBC thành kr0.07529 DKK
popular info Đô la Canada
RBC đến CAD
1 RBC thành C$0.01574 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RBC đến KRW
1 RBC thành ₩15.84 KRW
popular info Yên Nhật
RBC đến JPY
1 RBC thành ¥1.65 JPY
popular info Bảng Anh
RBC đến GBP
1 RBC thành £0.008509 GBP
popular info Real Brazil
RBC đến BRL
1 RBC thành R$0.06557 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DKK

other assets Livepeer
LPT đến DKK
1 LPT thành kr68.6 DKK
other assets Pocket Network
POKT đến DKK
1 POKT thành kr0.5334 DKK
other assets Solv Protocol
SOLV đến DKK
1 SOLV thành kr0.2832 DKK
other assets Sophon
SOPH đến DKK
1 SOPH thành kr0.3294 DKK
other assets Sui
SUI đến DKK
1 SUI thành kr20.59 DKK
other assets ARPA
ARPA đến DKK
1 ARPA thành kr0.1436 DKK
other assets Cronos
CRO đến DKK
1 CRO thành kr0.6794 DKK
other assets Dogecoin
DOGE đến DKK
1 DOGE thành kr1.23 DKK
other assets dForce
DF đến DKK
1 DF thành kr0.2857 DKK
other assets TRON
TRX đến DKK
1 TRX thành kr1.77 DKK

Bảng chuyển đổi từ RBC sang DKK

Tỷ giá hoán đổi của Rubic đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RBC thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -10.23% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.76%, đạt mức cao nhất là 0.07878 DKK và mức thấp nhất là 0.07434 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 RBC là kr0.09381 DKK , thay đổi -19.73% so với giá hiện tại. Rubic đã thay đổi
-kr
0.05853DKK
, tương đương mức thay đổi -43.72% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:01 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 RBC
kr0.03765kr0.03912
-3.76%
1 RBC
kr0.07529kr0.07824
-3.76%
5 RBC
kr0.3765kr0.3912
-3.76%
10 RBC
kr0.7529kr0.7824
-3.76%
50 RBC
kr3.76kr3.91
-3.76%
100 RBC
kr7.53kr7.82
-3.76%
500 RBC
kr37.65kr39.12
-3.76%
1000 RBC
kr75.29kr78.24
-3.76%

Câu Hỏi Thường Gặp RBC/DKK

1 Rubic bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Rubic (RBC) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.07529.
Tôi có thể mua bao nhiêu RBC với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 13.28 RBC đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RBC sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RBC sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RBC bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 66.41 RBC, trong khi 5 RBC sẽ có giá khoảng 0.3765DKK.
Giá cao nhất của RBC/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RBC tính theo DKK là kr6.9. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RBC/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Rubic tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Rubic (RBC) đã giảm 10.23%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Rubic (RBC) đã giảm 19.73% so với Krone Đan Mạch (DKK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RBC thành DKK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Rubic và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RBC/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RBC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RBC/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RBC/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RBC/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Rubic và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.