Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi RGOLD thành CHF

RGOLD/CHF: 1 RGOLD = 0.00 CHF. Giá chuyển đổi 1 Royal Gold (RGOLD) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) là 0.00 CHF hôm nay.
RGOLD
RGOLD
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RGOLD/CHF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Royal Gold (RGOLD) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RGOLD hiện có giá trị là 0 CHF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RGOLD hiện có giá 0 CHF, nghĩa là mua 5 RGOLD sẽ mất 0 CHF. Tương tự, Fr1 CHF có thể được chuyển đổi thành Infinity RGOLD và Fr50 CHF có thể được chuyển đổi thành Infinity RGOLD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RGOLD sang CHF

Chuyển đổi CHF sang RGOLD

Royal Gold
Franc Thụy Sĩ
100 RGOLD
0.00  CHF
200 RGOLD
0.00  CHF
500 RGOLD
0.00  CHF
1000 RGOLD
0.00  CHF
5000 RGOLD
0.00  CHF
10000 RGOLD
0.00  CHF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RGOLD thành CHF toàn diện, cho thấy giá trị của Royal Gold tính theo Franc Thụy Sĩ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RGOLD sang CHF, lên đến 10000 RGOLD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Franc Thụy Sĩ
Royal Gold
10 CHF
Infinity RGOLD
50 CHF
Infinity RGOLD
100 CHF
Infinity RGOLD
200 CHF
Infinity RGOLD
500 CHF
Infinity RGOLD
1000 CHF
Infinity RGOLD
2000 CHF
Infinity RGOLD
5000 CHF
Infinity RGOLD
10000 CHF
Infinity RGOLD
50000 CHF
Infinity RGOLD
100000 CHF
Infinity RGOLD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHF thành RGOLD toàn diện, cho thấy giá trị của Franc Thụy Sĩ tính theo Royal Gold đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHF sang RGOLD, lên đến 100000 CHF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RGOLD/CHF

RGOLD/CHF: 1 RGOLD = 0 CHF; 2025/05/02 20:13:27
Trong 1D vừa qua, Royal Gold đã thay đổi +3.66% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Royal Gold(RGOLD) đã thay đổi +3.66% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi % thành RGOLD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RGOLD sang CHF: Biến động và thay đổi giá của Royal Gold/CHF

Giá Royal Gold cao nhất theo CHF 7 ngày qua là 0.009735 CHF trong khi giá Royal Gold thấp nhất theo CHF trong 7 ngày qua là 0.009218 CHF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Royal Gold theo CHF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RGOLD theo CHF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.009735 CHF
0.009735 CHF
0.009735 CHF
0.01380 CHF
Thấp
0.009370 CHF
0.009218 CHF
0.008933 CHF
0.008924 CHF
Bình thường
0 CHF
0 CHF
0 CHF
0 CHF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.66%
+3.91%
+6.72%
-26.97%

Thông tin Royal Gold

Số liệu thị trường RGOLD sang CHF

RGOLD/CHF:
--
Khối lượng RGOLD 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường RGOLD:
--
Nguồn cung lưu hành RGOLD:
0 RGOLD

Tỷ giá RGOLD sang CHF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Royal Gold thành Franc Thụy Sĩ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Royal Gold là Fr0 mỗi RGOLD, với tổng vốn hoá thị trường của Fr0 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RGOLD. Khối lượng giao dịch của Royal Gold đã thay đổi 0.00% (Fr0 CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RGOLD là Fr0.

Thông tin thêm về Royal Gold trên Bitget

Thông tin Franc Thụy Sĩ

Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Royal Gold phổ biến nhất là RGOLD sang CHF, trong đó mã của Royal Gold là RGOLD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85201.93 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72553.71 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133018.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544924.06 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8152044.69 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.06 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RGOLD sang CHF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RGOLD sang CHF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RGOLD (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RGOLD bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RGOLD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Royal Gold phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RGOLD đến TWD
1 RGOLD thành NT$0 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RGOLD đến CNY
1 RGOLD thành ¥0 CNY
popular info Đô la Mỹ
RGOLD đến USD
1 RGOLD thành $0 USD
popular info Franc Thụy Sĩ
RGOLD đến CHF
1 RGOLD thành Fr0 CHF
popular info Euro
RGOLD đến EUR
1 RGOLD thành €0 EUR
popular info Đô la Canada
RGOLD đến CAD
1 RGOLD thành C$0 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RGOLD đến KRW
1 RGOLD thành ₩0 KRW
popular info Yên Nhật
RGOLD đến JPY
1 RGOLD thành ¥0 JPY
popular info Bảng Anh
RGOLD đến GBP
1 RGOLD thành £0 GBP
popular info Real Brazil
RGOLD đến BRL
1 RGOLD thành R$0 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CHF

other assets Hacken Token
HAI đến CHF
1 HAI thành Fr0.01629 CHF
other assets StakeStone
STO đến CHF
1 STO thành Fr0.1617 CHF
other assets Turbo
TURBO đến CHF
1 TURBO thành Fr0.004535 CHF
other assets WEMIX
WEMIX đến CHF
1 WEMIX thành Fr0.3737 CHF
other assets BNB
BNB đến CHF
1 BNB thành Fr495.48 CHF
other assets Dogecoin
DOGE đến CHF
1 DOGE thành Fr0.1490 CHF
other assets Cardano
ADA đến CHF
1 ADA thành Fr0.5712 CHF
other assets EOS
EOS đến CHF
1 EOS thành Fr0.5969 CHF
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến CHF
1 PUNDIX thành Fr0.4672 CHF
other assets Highstreet
HIGH đến CHF
1 HIGH thành Fr0.5409 CHF

Bảng chuyển đổi từ RGOLD sang CHF

Tỷ giá hoán đổi của Royal Gold đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RGOLD thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi +3.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.66%, đạt mức cao nhất là 0.009735 CHF và mức thấp nhất là 0.009370 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 RGOLD là Fr-0.00 CHF , thay đổi +6.72% so với giá hiện tại. Royal Gold đã thay đổi
-Fr
0.01511CHF
, tương đương mức thay đổi -60.87% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng20:13 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 RGOLDFr0Fr-0.0001714
+3.66%
1 RGOLDFr0Fr-0.0003428
+3.66%
5 RGOLDFr0Fr-0.001714
+3.66%
10 RGOLDFr0Fr-0.003428
+3.66%
50 RGOLDFr0Fr-0.01714
+3.66%
100 RGOLDFr0Fr-0.03428
+3.66%
500 RGOLDFr0Fr-0.1714
+3.66%
1000 RGOLDFr0Fr-0.3428
+3.66%

Câu Hỏi Thường Gặp RGOLD/CHF

1 Royal Gold bằng bao nhiêu CHF?
Hiện tại, giá 1 Royal Gold (RGOLD) trong Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.
Tôi có thể mua bao nhiêu RGOLD với 1 CHF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity RGOLD đối với CHF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RGOLD sang CHF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RGOLD sang CHF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RGOLD bất kỳ sang CHF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CHF tương đương Infinity RGOLD, trong khi 5 RGOLD sẽ có giá khoảng 0.00CHF.
Giá cao nhất của RGOLD/CHF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RGOLD tính theo CHF là Fr3.26. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RGOLD/CHF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Royal Gold tính theo CHF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Royal Gold (RGOLD) đã tăng 3.91%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Royal Gold (RGOLD) đã tăng 6.72% so với Franc Thụy Sĩ (CHF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RGOLD thành CHF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Royal Gold và Franc Thụy Sĩ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RGOLD/CHF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RGOLD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RGOLD/CHF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RGOLD/CHF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RGOLD/CHF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Royal Gold và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.