Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ROOST thành INR

ROOST/INR: 1 ROOST = 0.05618 INR. Giá chuyển đổi 1 Roost Coin (ROOST) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.05618 INR hôm nay.
ROOST
ROOST
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ROOST/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Roost Coin (ROOST) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ROOST hiện có giá trị là 0.06 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ROOST hiện có giá 0.06 INR, nghĩa là mua 5 ROOST sẽ mất 0.28 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 17.8 ROOST và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 89.01 ROOST, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ROOST sang INR

Chuyển đổi INR sang ROOST

Roost Coin
Rupee Ấn Độ
1 ROOST
0.05618  INR
2 ROOST
0.1124  INR
5 ROOST
0.2809  INR
10 ROOST
0.5618  INR
100 ROOST
5.62  INR
200 ROOST
11.24  INR
500 ROOST
28.09  INR
1000 ROOST
56.18  INR
5000 ROOST
280.88  INR
10000 ROOST
561.76  INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ROOST thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Roost Coin tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ROOST sang INR, lên đến 10000 ROOST, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Roost Coin
100 INR
1,780.11 ROOST
200 INR
3,560.22 ROOST
500 INR
8,900.55 ROOST
1000 INR
17,801.1 ROOST
2000 INR
35,602.2 ROOST
5000 INR
89,005.5 ROOST
10000 INR
178,010.99 ROOST
50000 INR
890,054.95 ROOST
100000 INR
1,780,109.91 ROOST
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành ROOST toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Roost Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang ROOST, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ROOST/INR

ROOST/INR: 1 ROOST = 0.05618 INR; 2025/05/12 22:05:41
Trong 1D vừa qua, Roost Coin đã thay đổi -5.65% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Roost Coin(ROOST) đã thay đổi -5.65% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành ROOST trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ROOST sang INR: Biến động và thay đổi giá của Roost Coin/INR

Giá Roost Coin cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.07373 INR trong khi giá Roost Coin thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.03712 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Roost Coin theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ROOST theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.07373 INR
0.07373 INR
0.08891 INR
0.09287 INR
Thấp
0.05451 INR
0.03712 INR
0.02988 INR
0.02428 INR
Bình thường
0 INR
0 INR
0 INR
0 INR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.65%
+18.70%
+63.28%
-33.84%

Thông tin Roost Coin

Số liệu thị trường ROOST sang INR

ROOST/INR:
₹0.05618
Khối lượng ROOST 24 giờ:
₹3,221,628.24
Vốn hóa thị trường ROOST:
₹52,645,274.23
Nguồn cung lưu hành ROOST:
937.14M ROOST

Tỷ giá ROOST sang INR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Roost Coin thành Rupee Ấn Độ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Roost Coin là ₹0.05618 mỗi ROOST, với tổng vốn hoá thị trường của ₹52,645,274.23 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 937,143,740 ROOST. Khối lượng giao dịch của Roost Coin đã thay đổi +63.16% (₹1,247,079.54 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ROOST là ₹1,974,548.7.

Thông tin thêm về Roost Coin trên Bitget

Thông tin Rupee Ấn Độ

Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Roost Coin phổ biến nhất là ROOST sang INR, trong đó mã của Roost Coin là ROOST. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102671.99 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2489.30 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.59 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 175.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92579.33 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77917.77 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143484.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583228.24 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8722262.76 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 98.28 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ROOST sang INR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ROOST sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ROOST (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ROOST bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ROOST bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Roost Coin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ROOST đến TWD
1 ROOST thành NT$0.02011 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ROOST đến CNY
1 ROOST thành ¥0.004765 CNY
popular info Đô la Mỹ
ROOST đến USD
1 ROOST thành $0.0006613 USD
popular info Euro
ROOST đến EUR
1 ROOST thành €0.0005963 EUR
popular info Đô la Canada
ROOST đến CAD
1 ROOST thành C$0.0009241 CAD
popular info Rupee Ấn Độ
ROOST đến INR
1 ROOST thành ₹0.05618 INR
popular info Won Hàn Quốc
ROOST đến KRW
1 ROOST thành ₩0.9372 KRW
popular info Yên Nhật
ROOST đến JPY
1 ROOST thành ¥0.09818 JPY
popular info Bảng Anh
ROOST đến GBP
1 ROOST thành £0.0005018 GBP
popular info Real Brazil
ROOST đến BRL
1 ROOST thành R$0.003756 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang INR

other assets Bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành ₹8,704,103.62 INR
other assets XRP
XRP đến INR
1 XRP thành ₹215.11 INR
other assets Pi
PI đến INR
1 PI thành ₹99.62 INR
other assets Solana
SOL đến INR
1 SOL thành ₹14,664.03 INR
other assets Ethereum
ETH đến INR
1 ETH thành ₹210,193.93 INR
other assets dogwifhat
WIF đến INR
1 WIF thành ₹98.13 INR
other assets Pepe
PEPE đến INR
1 PEPE thành ₹0.001154 INR
other assets Cardano
ADA đến INR
1 ADA thành ₹69.33 INR
other assets Dogecoin
DOGE đến INR
1 DOGE thành ₹19.49 INR
other assets Sui
SUI đến INR
1 SUI thành ₹333.65 INR

Bảng chuyển đổi từ ROOST sang INR

Tỷ giá hoán đổi của Roost Coin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ROOST thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi +18.70% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.65%, đạt mức cao nhất là 0.07373 INR và mức thấp nhất là 0.05451 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 ROOST là ₹0.03440 INR , thay đổi +63.28% so với giá hiện tại. Roost Coin đã thay đổi
-
0.05578INR
, tương đương mức thay đổi -49.82% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng22:05 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ROOST₹0.02809₹0.02977
-5.65%
1 ROOST₹0.05618₹0.05954
-5.65%
5 ROOST₹0.2809₹0.2977
-5.65%
10 ROOST₹0.5618₹0.5954
-5.65%
50 ROOST₹2.81₹2.98
-5.65%
100 ROOST₹5.62₹5.95
-5.65%
500 ROOST₹28.09₹29.77
-5.65%
1000 ROOST₹56.18₹59.54
-5.65%

Câu Hỏi Thường Gặp ROOST/INR

1 Roost Coin bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Roost Coin (ROOST) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.05618.
Tôi có thể mua bao nhiêu ROOST với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 17.8 ROOST đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ROOST sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ROOST sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ROOST bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 89.01 ROOST, trong khi 5 ROOST sẽ có giá khoảng 0.2809INR.
Giá cao nhất của ROOST/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ROOST tính theo INR là ₹6.72. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ROOST/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Roost Coin tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Roost Coin (ROOST) đã tăng 18.70%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Roost Coin (ROOST) đã tăng 63.28% so với Rupee Ấn Độ (INR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ROOST thành INR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Roost Coin và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ROOST/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ROOST hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ROOST/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ROOST/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ROOST/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Roost Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.