Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ROARINGCAT thành NGN

ROARINGCAT/NGN: 1 ROARINGCAT = 0.00 NGN. Giá chuyển đổi 1 Roaring Kitty (ROARINGCAT) thành Naira Nigeria (NGN) là 0.00 NGN hôm nay.
ROARINGCAT
ROARINGCAT
NGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ROARINGCAT/NGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Roaring Kitty (ROARINGCAT) thành Naira Nigeria (NGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ROARINGCAT hiện có giá trị là 0 NGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ROARINGCAT hiện có giá 0 NGN, nghĩa là mua 5 ROARINGCAT sẽ mất 0 NGN. Tương tự, ₦1 NGN có thể được chuyển đổi thành Infinity ROARINGCAT và ₦50 NGN có thể được chuyển đổi thành Infinity ROARINGCAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ROARINGCAT sang NGN

Chuyển đổi NGN sang ROARINGCAT

Roaring Kitty
Naira Nigeria
1 ROARINGCAT
0.00  NGN
2 ROARINGCAT
0.00  NGN
5 ROARINGCAT
0.00  NGN
10 ROARINGCAT
0.00  NGN
20 ROARINGCAT
0.00  NGN
50 ROARINGCAT
0.00  NGN
100 ROARINGCAT
0.00  NGN
200 ROARINGCAT
0.00  NGN
500 ROARINGCAT
0.00  NGN
1000 ROARINGCAT
0.00  NGN
5000 ROARINGCAT
0.00  NGN
10000 ROARINGCAT
0.00  NGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ROARINGCAT thành NGN toàn diện, cho thấy giá trị của Roaring Kitty tính theo Naira Nigeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ROARINGCAT sang NGN, lên đến 10000 ROARINGCAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Naira Nigeria
Roaring Kitty
1 NGN
Infinity ROARINGCAT
10 NGN
Infinity ROARINGCAT
50 NGN
Infinity ROARINGCAT
100 NGN
Infinity ROARINGCAT
200 NGN
Infinity ROARINGCAT
500 NGN
Infinity ROARINGCAT
1000 NGN
Infinity ROARINGCAT
2000 NGN
Infinity ROARINGCAT
5000 NGN
Infinity ROARINGCAT
10000 NGN
Infinity ROARINGCAT
50000 NGN
Infinity ROARINGCAT
100000 NGN
Infinity ROARINGCAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NGN thành ROARINGCAT toàn diện, cho thấy giá trị của Naira Nigeria tính theo Roaring Kitty đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NGN sang ROARINGCAT, lên đến 100000 NGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ROARINGCAT/NGN

ROARINGCAT/NGN: 1 ROARINGCAT = 0 NGN; 2025/05/06 18:16:55
Trong 1D vừa qua, Roaring Kitty đã thay đổi +35.47% thành NGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Roaring Kitty(ROARINGCAT) đã thay đổi +35.47% thành NGN trong khi đó Naira Nigeria(NGN) đã thay đổi % thành ROARINGCAT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ROARINGCAT sang NGN: Biến động và thay đổi giá của Roaring Kitty/NGN

Giá Roaring Kitty cao nhất theo NGN 7 ngày qua là 6.59 NGN trong khi giá Roaring Kitty thấp nhất theo NGN trong 7 ngày qua là 0.7370 NGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Roaring Kitty theo NGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ROARINGCAT theo NGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
4.42 NGN
6.59 NGN
795.44 NGN
4,832.63 NGN
Thấp
1.96 NGN
0.7370 NGN
0.2485 NGN
0.0008085 NGN
Bình thường
0 NGN
0 NGN
0 NGN
0 NGN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+35.47%
+39.77%
-56.36%
--

Thông tin Roaring Kitty

Số liệu thị trường ROARINGCAT sang NGN

ROARINGCAT/NGN:
--
Khối lượng ROARINGCAT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ROARINGCAT:
--
Nguồn cung lưu hành ROARINGCAT:
0 ROARINGCAT

Tỷ giá ROARINGCAT sang NGN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Roaring Kitty thành Naira Nigeria đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Roaring Kitty là ₦0 mỗi ROARINGCAT, với tổng vốn hoá thị trường của ₦0 NGN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ROARINGCAT. Khối lượng giao dịch của Roaring Kitty đã thay đổi 0.00% (₦0 NGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ROARINGCAT là ₦0.

Thông tin thêm về Roaring Kitty trên Bitget

Thông tin Naira Nigeria

Gii thiu v Naira Nigeria (NGN)

Naira Nigeria (NGN) là gì?

Naira Nigeria là tin t chính thc ca Nigeria, mt quc gia Tây Phi. Đng Naira đưc ký hiu bng ₦ và có mã tin t NGN. Mt Naira đưc chia thành 100 Kobo. Là nn kinh tế ln nht châu Phi, Naira Nigeria có vai trò quan trng trong nưc và trong bi cnh tài chính châu Phi. Naira Nigeria là tin t hp pháp duy nht Nigeria và đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Naira Nigeria đưc phát hành bi Ngân hàng Trung ương Nigeria (CBN), cơ quan phát hành tin pháp đnh duy nht Cng hòa Liên bang Nigeria. CBN chu trách nhim thiết kế, sn xut và phân phi tin t, cũng như thc hin chính sách tin t và duy trì giá tr ca đng Naira.

V lch s ca NGN

Đng Naira Nigeria, đưc gii thiu vào ngày 1/1/1973, đánh du mt ct mc quan trng trong lch s kinh tế ca Nigeria, thay thế đng bng Nigeria vi t giá 2 Naira đi 1 pound. S chuyn đi này đánh du s thay đi ca Nigeria t bng Anh sang mt h thng tin t thp phân riêng bit và đc lp. Tên gi 'Naira' có ngun gc t 'Nigeria', tưng trưng cho ch quyn ca quc gia trong các vn đ tin t. Tin giy và tin xu là nhng đng tin đu tiên đưc phát hành bi quc gia Nigeria đc lp, trong đó đng xu cui cùng có hình N hoàng Elizabeth II, phn ánh lch s thuc đa ca đt c.

Tin giy và tin xu NGN

Naira Nigeria (NGN) bao gm nhiu loi tin xu và tin giy, mi loi có giá tr và thiết kế riêng bit. Tin xu đang lưu hành bao gm các mnh giá 50 Kobo, 1 Naira và 2 Naira. Tin giy đưc phát hành vi các mnh giá ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500 và ₦1000.

eNaira là gì?

eNaira là loi tin k thut s đu tiên ca ngân hàng trung ương châu Phi (CBDC). Ra mt vào ngày 25/10/2021 bi Tng thng Muhammadu Buhari, eNaira đưc phát hành và qun lý bi Ngân hàng Trung ương Nigeria (CBN). Ging như Naira vt lý, đng tin này là tin t hp pháp nhưng dng k thut s, đưc duy trì giá tr mt-mt vi Naira truyn thng. eNaira nhm tăng cưng tài chính bao trùm, nâng cao hiu qu thanh toán và h tr giao dch xuyên biên gii lin mch. Nó hot đng trên mt mng blockchain, cho phép các giao dch ngang hàng mà không cn trung gian, khác bit vi các loi tin đin t phi tp trung như Bitcoin bng cách chy trên mt blockchain riêng do CBN kim soát. Ngưi dùng truy cp eNaira thông qua ví k thut s, và có th thc hin giao dch nhanh chóng vi chi phí thp và s tin li hơn.

NGN có đưc neo vi GBP không?

Không, đng Naira Nigeria (NGN) không đưc neo vi Bng Anh (GBP). Naira hot đng trên mt h thng t giá hi đoái th ni, trong đó giá tr ca nó đưc xác đnh bi các lc th trưng da trên cung và cu trên th trưng ngoi hi.

Trong lch s, Nigeria đã s dng Bng Anh trong thi gian là thuc đa ca Anh và trong mt s năm sau khi đc lp. Tuy nhiên, vào năm 1973, Nigeria đã gii thiu Naira đ thay thế Bng Anh và thiết lp h thng tin t ca riêng mình. K t đó, đng Naira đã không đưc neo vi Bng Anh hoc bt k loi ngoi t nào khác nhưng đã chu s biến đng trên th trưng tin t quc tế.

NGN có phi là tin t n đnh không?

Đng Naira Nigeria (NGN) trong lch s đã phi đi mt vi nhng thách thc liên quan đến s n đnh. Đng Naira đã tri qua nhng biến đng đáng k, phn ln là do các yếu t như bt n chính tr, thách thc kinh tế và biến đng giá du, vn là ngun thu chính ca Nigeria. Chng hn, vào năm 2021, t giá hi đoái chính thc ca đng Naira so vi Đô la M là khong 380 NGN đi 1 USD, trong khi t giá th trưng song song cao hơn nhiu, khong 475 NGN đi 1 USD. Vào tháng 6/2023, đng Naira đã gim 23% trong mt ngày xung mc ₦600 đi 1 USD. S khác bit này cho thy nhng thách thc đang din ra trong vic đt đưc n đnh tin t.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Roaring Kitty phổ biến nhất là ROARINGCAT sang NGN, trong đó mã của Roaring Kitty là ROARINGCAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NGN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94447.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1763.59 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 142.51 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83095.11 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70646.90 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130111.19 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539032.08 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7962056.98 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.86 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ROARINGCAT sang NGN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ROARINGCAT sang NGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ROARINGCAT (hoặc USDT) bằng NGN (Nigerian Naira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ROARINGCAT bằng NGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ROARINGCAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Roaring Kitty phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ROARINGCAT đến TWD
1 ROARINGCAT thành NT$0 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ROARINGCAT đến CNY
1 ROARINGCAT thành ¥0 CNY
popular info Đô la Mỹ
ROARINGCAT đến USD
1 ROARINGCAT thành $0 USD
popular info Euro
ROARINGCAT đến EUR
1 ROARINGCAT thành €0 EUR
popular info Đô la Canada
ROARINGCAT đến CAD
1 ROARINGCAT thành C$0 CAD
popular info Naira Nigeria
ROARINGCAT đến NGN
1 ROARINGCAT thành ₦0 NGN
popular info Won Hàn Quốc
ROARINGCAT đến KRW
1 ROARINGCAT thành ₩0 KRW
popular info Yên Nhật
ROARINGCAT đến JPY
1 ROARINGCAT thành ¥0 JPY
popular info Bảng Anh
ROARINGCAT đến GBP
1 ROARINGCAT thành £0 GBP
popular info Real Brazil
ROARINGCAT đến BRL
1 ROARINGCAT thành R$0 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NGN

other assets Solayer
LAYER đến NGN
1 LAYER thành ₦2,692.22 NGN
other assets Solana
SOL đến NGN
1 SOL thành ₦230,873.77 NGN
other assets Turbo
TURBO đến NGN
1 TURBO thành ₦8.88 NGN
other assets Pi
PI đến NGN
1 PI thành ₦926.89 NGN
other assets Movement
MOVE đến NGN
1 MOVE thành ₦270.9 NGN
other assets Alpine F1 Team Fan Token
ALPINE đến NGN
1 ALPINE thành ₦1,787.35 NGN
other assets Maple Finance
SYRUP đến NGN
1 SYRUP thành ₦356.73 NGN
other assets BNB
BNB đến NGN
1 BNB thành ₦962,860.34 NGN
other assets MYX Finance
MYX đến NGN
1 MYX thành ₦154.16 NGN
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến NGN
1 VIRTUAL thành ₦2,349.25 NGN

Bảng chuyển đổi từ ROARINGCAT sang NGN

Tỷ giá hoán đổi của Roaring Kitty đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ROARINGCAT thành Naira Nigeria đã thay đổi +39.77% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +35.47%, đạt mức cao nhất là 4.42 NGN và mức thấp nhất là 1.96 NGN . Một tháng trước, giá trị của 1 ROARINGCAT là ₦3.75 NGN , thay đổi -56.36% so với giá hiện tại. Roaring Kitty đã thay đổi
+
2.9NGN
, tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:16 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ROARINGCAT₦0₦-0.3798
+35.47%
1 ROARINGCAT₦0₦-0.7595
+35.47%
5 ROARINGCAT₦0₦-3.7975
+35.47%
10 ROARINGCAT₦0₦-7.5950
+35.47%
50 ROARINGCAT₦0₦-37.9752
+35.47%
100 ROARINGCAT₦0₦-75.9504
+35.47%
500 ROARINGCAT₦0₦-379.7521
+35.47%
1000 ROARINGCAT₦0₦-759.5042
+35.47%

Câu Hỏi Thường Gặp ROARINGCAT/NGN

1 Roaring Kitty bằng bao nhiêu NGN?
Hiện tại, giá 1 Roaring Kitty (ROARINGCAT) trong Naira Nigeria (NGN) là ₦0.
Tôi có thể mua bao nhiêu ROARINGCAT với 1 NGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity ROARINGCAT đối với NGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ROARINGCAT sang NGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ROARINGCAT sang NGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ROARINGCAT bất kỳ sang NGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NGN tương đương Infinity ROARINGCAT, trong khi 5 ROARINGCAT sẽ có giá khoảng 0.00NGN.
Giá cao nhất của ROARINGCAT/NGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ROARINGCAT tính theo NGN là ₦4,832.63. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ROARINGCAT/NGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Roaring Kitty tính theo NGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Roaring Kitty (ROARINGCAT) đã tăng 39.77%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Roaring Kitty (ROARINGCAT) đã giảm 56.36% so với Naira Nigeria (NGN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ROARINGCAT thành NGN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Roaring Kitty và Naira Nigeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ROARINGCAT/NGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ROARINGCAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ROARINGCAT/NGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ROARINGCAT/NGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ROARINGCAT/NGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Roaring Kitty và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.