Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi RMRK thành LKR

RMRK/LKR: 1 RMRK = 34.29 LKR. Giá chuyển đổi 1 RMRK (RMRK) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 34.29 LKR hôm nay.
RMRK
RMRK
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RMRK/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi RMRK (RMRK) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RMRK hiện có giá trị là 34.29 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RMRK hiện có giá 34.29 LKR, nghĩa là mua 5 RMRK sẽ mất 171.45 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.02916 RMRK và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.1458 RMRK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RMRK sang LKR

Chuyển đổi LKR sang RMRK

RMRK
Rupee Sri Lanka
20 RMRK
685.81  LKR
50 RMRK
1,714.52  LKR
100 RMRK
3,429.04  LKR
200 RMRK
6,858.09  LKR
500 RMRK
17,145.22  LKR
1000 RMRK
34,290.45  LKR
5000 RMRK
171,452.24  LKR
10000 RMRK
342,904.49  LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RMRK thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của RMRK tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RMRK sang LKR, lên đến 10000 RMRK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
RMRK
10000 LKR
291.63 RMRK
50000 LKR
1,458.13 RMRK
100000 LKR
2,916.26 RMRK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành RMRK toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo RMRK đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang RMRK, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RMRK/LKR

RMRK/LKR: 1 RMRK = 34.29 LKR; 2025/05/25 04:27:51
Trong 1D vừa qua, RMRK đã thay đổi -9.29% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy RMRK(RMRK) đã thay đổi -9.29% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành RMRK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RMRK sang LKR: Biến động và thay đổi giá của RMRK/LKR

Giá RMRK cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 39.81 LKR trong khi giá RMRK thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 33.7 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá RMRK theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RMRK theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
38 LKR
39.81 LKR
52.58 LKR
52.58 LKR
Thấp
33.7 LKR
33.7 LKR
25.98 LKR
16.23 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-9.29%
-5.65%
+15.17%
+34.51%

Thông tin RMRK

Số liệu thị trường RMRK sang LKR

RMRK/LKR:
Rs34.29
Khối lượng RMRK 24 giờ:
Rs26,852,191.6
Vốn hóa thị trường RMRK:
Rs311,732,702.51
Nguồn cung lưu hành RMRK:
9.09M RMRK

Tỷ giá RMRK sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi RMRK thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của RMRK là Rs34.29 mỗi RMRK, với tổng vốn hoá thị trường của Rs311,732,702.51 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,090,949 RMRK. Khối lượng giao dịch của RMRK đã thay đổi +185.19% (Rs17,436,561.17 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RMRK là Rs9,415,630.42.

Thông tin thêm về RMRK trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá RMRK phổ biến nhất là RMRK sang LKR, trong đó mã của RMRK là RMRK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 109007.19 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2553.29 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 175.83 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95871.82 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80480.01 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 149732.28 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 615432.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9273895.70 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 65.31 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RMRK sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RMRK sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RMRK (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RMRK bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RMRK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi RMRK phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RMRK đến TWD
1 RMRK thành NT$3.43 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RMRK đến CNY
1 RMRK thành ¥0.8224 CNY
popular info Đô la Mỹ
RMRK đến USD
1 RMRK thành $0.1145 USD
popular info Euro
RMRK đến EUR
1 RMRK thành €0.1007 EUR
popular info Đô la Canada
RMRK đến CAD
1 RMRK thành C$0.1573 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
RMRK đến LKR
1 RMRK thành Rs34.29 LKR
popular info Won Hàn Quốc
RMRK đến KRW
1 RMRK thành ₩156.38 KRW
popular info Yên Nhật
RMRK đến JPY
1 RMRK thành ¥16.32 JPY
popular info Bảng Anh
RMRK đến GBP
1 RMRK thành £0.08453 GBP
popular info Real Brazil
RMRK đến BRL
1 RMRK thành R$0.6464 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets Mask Network
MASK đến LKR
1 MASK thành Rs497.3 LKR
other assets 48 Club Token
KOGE đến LKR
1 KOGE thành Rs16,857.86 LKR
other assets Biswap
BSW đến LKR
1 BSW thành Rs9.86 LKR
other assets BUILDon
B đến LKR
1 B thành Rs101.54 LKR
other assets NEXPACE
NXPC đến LKR
1 NXPC thành Rs655.35 LKR
other assets Audius
AUDIO đến LKR
1 AUDIO thành Rs23.42 LKR
other assets Aergo
AERGO đến LKR
1 AERGO thành Rs47.5 LKR
other assets Lista DAO
LISTA đến LKR
1 LISTA thành Rs80.46 LKR
other assets Merlin Chain
MERL đến LKR
1 MERL thành Rs33.8 LKR
other assets NULS
NULS đến LKR
1 NULS thành Rs19.83 LKR

Bảng chuyển đổi từ RMRK sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của RMRK đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RMRK thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -5.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.29%, đạt mức cao nhất là 38 LKR và mức thấp nhất là 33.7 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 RMRK là Rs29.78 LKR , thay đổi +15.17% so với giá hiện tại. RMRK đã thay đổi
-Rs
398.84LKR
, tương đương mức thay đổi -92.10% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:27 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 RMRK
Rs17.15Rs18.9
-9.29%
1 RMRK
Rs34.29Rs37.79
-9.29%
5 RMRK
Rs171.45Rs188.96
-9.29%
10 RMRK
Rs342.9Rs377.93
-9.29%
50 RMRK
Rs1,714.52Rs1,889.63
-9.29%
100 RMRK
Rs3,429.04Rs3,779.26
-9.29%
500 RMRK
Rs17,145.22Rs18,896.32
-9.29%
1000 RMRK
Rs34,290.45Rs37,792.64
-9.29%

Câu Hỏi Thường Gặp RMRK/LKR

1 RMRK bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 RMRK (RMRK) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs34.29.
Tôi có thể mua bao nhiêu RMRK với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02916 RMRK đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RMRK sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RMRK sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RMRK bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 0.1458 RMRK, trong khi 5 RMRK sẽ có giá khoảng 171.45LKR.
Giá cao nhất của RMRK/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RMRK tính theo LKR là Rs20,058. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RMRK/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của RMRK tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi RMRK (RMRK) đã giảm 5.65%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi RMRK (RMRK) đã tăng 15.17% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RMRK thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa RMRK và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RMRK/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RMRK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RMRK/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RMRK/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RMRK/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của RMRK và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.