Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi REVU thành NZD

REVU/NZD: 1 REVU = 0.009604 NZD. Giá chuyển đổi 1 Revuto (REVU) thành Đô la New Zealand (NZD) là 0.009604 NZD hôm nay.
REVU
REVU
NZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá REVU/NZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Revuto (REVU) thành Đô la New Zealand (NZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 REVU hiện có giá trị là 0.01 NZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 REVU hiện có giá 0.01 NZD, nghĩa là mua 5 REVU sẽ mất 0.05 NZD. Tương tự, NZ$1 NZD có thể được chuyển đổi thành 104.13 REVU và NZ$50 NZD có thể được chuyển đổi thành 520.63 REVU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi REVU sang NZD

Chuyển đổi NZD sang REVU

Revuto
Đô la New Zealand
1 REVU
0.009604  NZD
2 REVU
0.01921  NZD
5 REVU
0.04802  NZD
10 REVU
0.09604  NZD
20 REVU
0.1921  NZD
50 REVU
0.4802  NZD
100 REVU
0.9604  NZD
5000 REVU
48.02  NZD
10000 REVU
96.04  NZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi REVU thành NZD toàn diện, cho thấy giá trị của Revuto tính theo Đô la New Zealand đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 REVU sang NZD, lên đến 10000 REVU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la New Zealand
Revuto
100 NZD
10,412.56 REVU
200 NZD
20,825.13 REVU
500 NZD
52,062.82 REVU
1000 NZD
104,125.64 REVU
2000 NZD
208,251.27 REVU
5000 NZD
520,628.18 REVU
10000 NZD
1,041,256.36 REVU
50000 NZD
5,206,281.81 REVU
100000 NZD
10,412,563.62 REVU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NZD thành REVU toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la New Zealand tính theo Revuto đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NZD sang REVU, lên đến 100000 NZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ REVU/NZD

REVU/NZD: 1 REVU = 0.009604 NZD; 2025/05/06 16:07:58
Trong 1D vừa qua, Revuto đã thay đổi -1.67% thành NZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Revuto(REVU) đã thay đổi -1.67% thành NZD trong khi đó Đô la New Zealand(NZD) đã thay đổi % thành REVU trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi REVU sang NZD: Biến động và thay đổi giá của Revuto/NZD

Giá Revuto cao nhất theo NZD 7 ngày qua là 0.01098 NZD trong khi giá Revuto thấp nhất theo NZD trong 7 ngày qua là 0.009316 NZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Revuto theo NZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá REVU theo NZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.009802 NZD
0.01098 NZD
0.01139 NZD
0.01535 NZD
Thấp
0.009537 NZD
0.009316 NZD
0.008102 NZD
0.007763 NZD
Bình thường
0 NZD
0 NZD
0 NZD
0 NZD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.67%
+1.02%
-18.25%
-4.36%

Thông tin Revuto

Số liệu thị trường REVU sang NZD

REVU/NZD:
NZ$0.009604
Khối lượng REVU 24 giờ:
NZ$160,932.54
Vốn hóa thị trường REVU:
--
Nguồn cung lưu hành REVU:
0 REVU

Tỷ giá REVU sang NZD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Revuto thành Đô la New Zealand đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Revuto là NZ$0.009604 mỗi REVU, với tổng vốn hoá thị trường của NZ$0 NZD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- REVU. Khối lượng giao dịch của Revuto đã thay đổi +2.99% (NZ$4,672.18 NZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của REVU là NZ$156,260.36.

Thông tin thêm về Revuto trên Bitget

Thông tin Đô la New Zealand

Gii thiu v Đô la New Zealand (NZD)

Đô la New Zealand (NZD) là gì?

Đô la New Zealand, đưc gi là "Kiwi" hoc "đô la Kiwi", là tin t chính thc và tin pháp đnh ca New Zealand, cũng như Qun đo Cook, Niue, Ph thuc Ross, Tokelau và lãnh th Qun đo Pitcairn ca Anh. Nó thưng đưc biu th bi ký hiu đô la ($), vi mã NZD. Trên quc tế, đôi khi đng tin này đưc phân bit vi các loi tin t đô la khác bng các ch viết tt "$NZ" hoc "NZ$".

Đô la New Zealand (NZD) đưc phát hành bi Ngân hàng D tr New Zealand, là ngân hàng trung ương ca New Zealand. Ngân hàng D tr chu trách nhim duy trì s n đnh tin t trong nưc, bao gm phát hành tin t ca quc gia, qun lý ngun cung và thc hin chính sách tin t.

V lch s ca NZD

Đng đô la New Zealand đưc gii thiu vào ngày 10/07/1967, thay thế bng New Zealand, mt h thng đưc coi là cng knh vào nhng năm 1950. Quá trình chuyn đi này đánh du mt s thay đi đáng k t h thng £sd (pound, shilling, pence) sang h thp phân, trong đó mt đô la tương đương vi 100 xu. S thay đi này đi kèm vi mt chiến dch qung cáo rm r, bao gm c vic gii thiu nhân vt hot hình "Mr. Dollar".

Tin giy và tin xu NZD

Ban đu, đng đô la New Zealand gm tin xu có mnh giá 1c, 2c, 5c, 10c, 20c và 50c và tin giy có mnh giá $1, $2, $5, $10, $20 và $100. Theo thi gian, do lm phát và chi phí sn xut, các mnh giá nh hơn đã b loi b. Các đng tin xu hin ti có các biu tưng và k nim đc bit ca New Zealand, bao gm chim kiwi và ngh thut Maori bn đa.

T giá hi đoái và s hin din quc tế

NZD ban đu đưc neo vi bng Anh và đô la M. Tuy nhiên, nó đã đưc th ni t ngày 4/3/1985 và hin ti, giá tr ca nó đưc xác đnh bi th trưng tài chính. NZD nm trong s 10 loi tin t đưc giao dch nhiu nht trên thế gii, phn ánh vai trò quan trng ca New Zealand trong thương mi và tài chính quc tế, dù điu này không tương xng vi quy mô và dân s ca nưc này.

Giá tr ca NZD đã biến đng đáng k trong nhng năm qua, b nh hưng bi điu kin kinh tế toàn cu, chênh lch lãi sut và chính sách kinh tế trong nưc. NZD đã st gim đáng k trong thi k suy thoái kinh tế toàn cu năm 2008 nhưng đã phc hi trong nhng năm tiếp theo. Ngân hàng D tr New Zealand đôi khi can thip vào th trưng tin t đ tác đng đến giá tr ca NZD.

NZD có phi là loi tin t n đnh không?

Đô la New Zealand (NZD) hay "Kiwi" thưng đưc coi là loi tin t n đnh, đưc cng c bi các nguyên tc cơ bn kinh tế mnh m ca New Zealand, bao gm lm phát thp và tăng trưng n đnh. Tuy nhiên, là mt loi tin t th ni t năm 1985, giá tr ca nó có th biến đng do các yếu t khác nhau, bao gm các quyết đnh chính sách tin t ca Ngân hàng D tr New Zealand, đc bit là lãi sut có th thu hút đu tư nưc ngoài và s ph thuc nng n vào xut khu nông sn và sa, khiến quc gia này d b nh hưng bi s thay đi giá hàng hóa toàn cu. Ngoài ra, là mt nn kinh tế m nh hơn, New Zealand d b nh hưng bi các cú sc kinh tế bên ngoài và trong thi k bt n tài chính toàn cu. Do đó, NZD có th gp biến đng vì các nhà đu tư thưng ng h các loi tin t 'trú n an toàn'.

Đng đô la New Zealand có đưc neo vi đô la M không?

Đô la New Zealand (NZD) không đưc neo vi Đô la M (USD) nhưng hot đng theo h thng t giá hi đoái th ni. S thay đi này t h thng t giá hi đoái c đnh khi đng tin này đưc neo vi các loi tin t c th bao gm USD vào năm 1985. K t đó, giá tr ca NZD đưc xác đnh bi th trưng ngoi hi, b nh hưng bi mt lot các yếu t như ch s kinh tế ca New Zealand, quyết đnh lãi sut ca Ngân hàng D tr New Zealand, điu kin th trưng toàn cu và cán cân thương mi ca đt nưc. T giá hi đoái th ni này cho phép NZD điu chnh năng đng hơn vi bi cnh kinh tế thay đi và biến đng th trưng tài chính toàn cu, mà không cn s can thip trc tiếp t chính ph hoc ngân hàng trung ương.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Revuto phổ biến nhất là REVU sang NZD, trong đó mã của Revuto là REVU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NZD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94316.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1802.90 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83045.73 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70416.74 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130034.23 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 540348.98 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7949546.29 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.85 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi REVU sang NZD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi REVU sang NZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua REVU (hoặc USDT) bằng NZD (New Zealand Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp REVU bằng NZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua REVU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Revuto phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
REVU đến TWD
1 REVU thành NT$0.1726 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
REVU đến CNY
1 REVU thành ¥0.04160 CNY
popular info Đô la Mỹ
REVU đến USD
1 REVU thành $0.005763 USD
popular info Euro
REVU đến EUR
1 REVU thành €0.005074 EUR
popular info Đô la Canada
REVU đến CAD
1 REVU thành C$0.007945 CAD
popular info Won Hàn Quốc
REVU đến KRW
1 REVU thành ₩7.95 KRW
popular info Yên Nhật
REVU đến JPY
1 REVU thành ¥0.8223 JPY
popular info Bảng Anh
REVU đến GBP
1 REVU thành £0.004303 GBP
popular info Đô la New Zealand
REVU đến NZD
1 REVU thành NZ$0.009604 NZD
popular info Real Brazil
REVU đến BRL
1 REVU thành R$0.03302 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NZD

other assets Common Wealth
WLTH đến NZD
1 WLTH thành NZ$0.01198 NZD
other assets Solayer
LAYER đến NZD
1 LAYER thành NZ$2.93 NZD
other assets Movement
MOVE đến NZD
1 MOVE thành NZ$0.2753 NZD
other assets Alpine F1 Team Fan Token
ALPINE đến NZD
1 ALPINE thành NZ$1.8 NZD
other assets Turbo
TURBO đến NZD
1 TURBO thành NZ$0.009640 NZD
other assets Pi
PI đến NZD
1 PI thành NZ$0.9659 NZD
other assets Maple Finance
SYRUP đến NZD
1 SYRUP thành NZ$0.4037 NZD
other assets Kamino Finance
KMNO đến NZD
1 KMNO thành NZ$0.1290 NZD
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến NZD
1 ASR thành NZ$2.92 NZD
other assets Safe
SAFE đến NZD
1 SAFE thành NZ$0.7700 NZD

Bảng chuyển đổi từ REVU sang NZD

Tỷ giá hoán đổi của Revuto đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 REVU thành Đô la New Zealand đã thay đổi +1.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.67%, đạt mức cao nhất là 0.009802 NZD và mức thấp nhất là 0.009537 NZD . Một tháng trước, giá trị của 1 REVU là NZ$0.01175 NZD , thay đổi -18.25% so với giá hiện tại. Revuto đã thay đổi
-NZ$
0.01839NZD
, tương đương mức thay đổi -65.71% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:07 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 REVUNZ$0.004802NZ$0.004883
-1.67%
1 REVUNZ$0.009604NZ$0.009767
-1.67%
5 REVUNZ$0.04802NZ$0.04883
-1.67%
10 REVUNZ$0.09604NZ$0.09767
-1.67%
50 REVUNZ$0.4802NZ$0.4883
-1.67%
100 REVUNZ$0.9604NZ$0.9767
-1.67%
500 REVUNZ$4.8NZ$4.88
-1.67%
1000 REVUNZ$9.6NZ$9.77
-1.67%

Câu Hỏi Thường Gặp REVU/NZD

1 Revuto bằng bao nhiêu NZD?
Hiện tại, giá 1 Revuto (REVU) trong Đô la New Zealand (NZD) là NZ$0.009604.
Tôi có thể mua bao nhiêu REVU với 1 NZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 104.13 REVU đối với NZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển REVU sang NZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi REVU sang NZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng REVU bất kỳ sang NZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NZD tương đương 520.63 REVU, trong khi 5 REVU sẽ có giá khoảng 0.04802NZD.
Giá cao nhất của REVU/NZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 REVU tính theo NZD là NZ$0.9250. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 REVU/NZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Revuto tính theo NZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Revuto (REVU) đã tăng 1.02%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Revuto (REVU) đã giảm 18.25% so với Đô la New Zealand (NZD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ REVU thành NZD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Revuto và Đô la New Zealand, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của REVU/NZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với REVU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá REVU/NZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá REVU/NZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá REVU/NZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Revuto và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.