Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi RENZEC thành MNT

RENZEC/MNT: 1 RENZEC = 131,161.51 MNT. Giá chuyển đổi 1 renZEC (RENZEC) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 131,161.51 MNT hôm nay.
RENZEC
RENZEC
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RENZEC/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi renZEC (RENZEC) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RENZEC hiện có giá trị là 131161.51 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RENZEC hiện có giá 131161.51 MNT, nghĩa là mua 5 RENZEC sẽ mất 655807.54 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.{5}7624 RENZEC và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.{4}3812 RENZEC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RENZEC sang MNT

Chuyển đổi MNT sang RENZEC

renZEC
Tugrik Mông Cổ
1 RENZEC
131,161.51  MNT
2 RENZEC
262,323.02  MNT
5 RENZEC
655,807.54  MNT
10 RENZEC
1,311,615.09  MNT
20 RENZEC
2,623,230.18  MNT
50 RENZEC
6,558,075.44  MNT
100 RENZEC
13,116,150.88  MNT
200 RENZEC
26,232,301.75  MNT
500 RENZEC
65,580,754.38  MNT
1000 RENZEC
131,161,508.76  MNT
5000 RENZEC
655,807,543.8  MNT
10000 RENZEC
1,311,615,087.6  MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RENZEC thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của renZEC tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RENZEC sang MNT, lên đến 10000 RENZEC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
renZEC
1 MNT
0.{5}7624 RENZEC
10 MNT
0.{4}7624 RENZEC
50 MNT
0.0003812 RENZEC
100 MNT
0.0007624 RENZEC
200 MNT
0.001525 RENZEC
500 MNT
0.003812 RENZEC
1000 MNT
0.007624 RENZEC
2000 MNT
0.01525 RENZEC
5000 MNT
0.03812 RENZEC
10000 MNT
0.07624 RENZEC
50000 MNT
0.3812 RENZEC
100000 MNT
0.7624 RENZEC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành RENZEC toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo renZEC đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang RENZEC, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RENZEC/MNT

RENZEC/MNT: 1 RENZEC = 131,161.51 MNT; 2025/05/02 19:00:10
Trong 1D vừa qua, renZEC đã thay đổi +17.60% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy renZEC(RENZEC) đã thay đổi +17.60% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành RENZEC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RENZEC sang MNT: Biến động và thay đổi giá của renZEC/MNT

Giá renZEC cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 157,981.02 MNT trong khi giá renZEC thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 89,177.58 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá renZEC theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RENZEC theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
136,945.17 MNT
157,981.02 MNT
163,997.05 MNT
236,494.07 MNT
Thấp
111,502.65 MNT
89,177.58 MNT
56,218.72 MNT
56,218.72 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+17.60%
+44.31%
+26.11%
-29.12%

Thông tin renZEC

Số liệu thị trường RENZEC sang MNT

RENZEC/MNT:
₮131,161.51
Khối lượng RENZEC 24 giờ:
₮76,073.69
Vốn hóa thị trường RENZEC:
--
Nguồn cung lưu hành RENZEC:
0 RENZEC

Tỷ giá RENZEC sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi renZEC thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của renZEC là ₮131,161.51 mỗi RENZEC, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RENZEC. Khối lượng giao dịch của renZEC đã thay đổi +2.01% (₮1,497.12 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RENZEC là ₮74,576.57.

Thông tin thêm về renZEC trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá renZEC phổ biến nhất là RENZEC sang MNT, trong đó mã của renZEC là RENZEC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85201.93 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72553.71 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133018.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544924.06 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8152044.69 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.06 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RENZEC sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RENZEC sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RENZEC (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RENZEC bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RENZEC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi renZEC phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RENZEC đến TWD
1 RENZEC thành NT$1,188.25 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RENZEC đến CNY
1 RENZEC thành ¥279.8 CNY
popular info Đô la Mỹ
RENZEC đến USD
1 RENZEC thành $38.6 USD
popular info Euro
RENZEC đến EUR
1 RENZEC thành €34.11 EUR
popular info Đô la Canada
RENZEC đến CAD
1 RENZEC thành C$53.26 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RENZEC đến KRW
1 RENZEC thành ₩54,056 KRW
popular info Yên Nhật
RENZEC đến JPY
1 RENZEC thành ¥5,582.53 JPY
popular info Tugrik Mông Cổ
RENZEC đến MNT
1 RENZEC thành ₮131,161.51 MNT
popular info Bảng Anh
RENZEC đến GBP
1 RENZEC thành £29.05 GBP
popular info Real Brazil
RENZEC đến BRL
1 RENZEC thành R$218.18 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets Hacken Token
HAI đến MNT
1 HAI thành ₮67.07 MNT
other assets Turbo
TURBO đến MNT
1 TURBO thành ₮19.12 MNT
other assets StakeStone
STO đến MNT
1 STO thành ₮685.79 MNT
other assets WEMIX
WEMIX đến MNT
1 WEMIX thành ₮1,523.85 MNT
other assets EOS
EOS đến MNT
1 EOS thành ₮2,495.06 MNT
other assets Immutable
IMX đến MNT
1 IMX thành ₮2,185.23 MNT
other assets Cardano
ADA đến MNT
1 ADA thành ₮2,375.33 MNT
other assets BNB
BNB đến MNT
1 BNB thành ₮2,038,791.3 MNT
other assets Sui
SUI đến MNT
1 SUI thành ₮11,723.56 MNT
other assets Dogecoin
DOGE đến MNT
1 DOGE thành ₮615.1 MNT

Bảng chuyển đổi từ RENZEC sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của renZEC đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RENZEC thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +44.31% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +17.60%, đạt mức cao nhất là 136,945.17 MNT và mức thấp nhất là 111,502.65 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 RENZEC là ₮104,011.6 MNT , thay đổi +26.11% so với giá hiện tại. renZEC đã thay đổi
-
6,741.57MNT
, tương đương mức thay đổi -4.89% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng19:00 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 RENZEC₮65,580.75₮55,765.01
+17.60%
1 RENZEC₮131,161.51₮111,530.02
+17.60%
5 RENZEC₮655,807.54₮557,650.1
+17.60%
10 RENZEC₮1,311,615.09₮1,115,300.19
+17.60%
50 RENZEC₮6,558,075.44₮5,576,500.95
+17.60%
100 RENZEC₮13,116,150.88₮11,153,001.91
+17.60%
500 RENZEC₮65,580,754.38₮55,765,009.55
+17.60%
1000 RENZEC₮131,161,508.76₮111,530,019.09
+17.60%

Câu Hỏi Thường Gặp RENZEC/MNT

1 renZEC bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 renZEC (RENZEC) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮131,161.51.
Tôi có thể mua bao nhiêu RENZEC với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{5}7624 RENZEC đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RENZEC sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RENZEC sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RENZEC bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.{4}3812 RENZEC, trong khi 5 RENZEC sẽ có giá khoảng 655,807.54MNT.
Giá cao nhất của RENZEC/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RENZEC tính theo MNT là ₮4,830,116.66. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RENZEC/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của renZEC tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi renZEC (RENZEC) đã tăng 44.31%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi renZEC (RENZEC) đã tăng 26.11% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RENZEC thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa renZEC và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RENZEC/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RENZEC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RENZEC/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RENZEC/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RENZEC/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của renZEC và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.