Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi RFD thành LKR

RFD/LKR: 1 RFD = 0.0006723 LKR. Giá chuyển đổi 1 RefundCoin (RFD) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.0006723 LKR hôm nay.
RFD
RFD
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RFD/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi RefundCoin (RFD) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RFD hiện có giá trị là 0.00 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RFD hiện có giá 0.00 LKR, nghĩa là mua 5 RFD sẽ mất 0.00 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 1,487.41 RFD và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 7,437.04 RFD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RFD sang LKR

Chuyển đổi LKR sang RFD

RefundCoin
Rupee Sri Lanka
1 RFD
0.0006723  LKR
2 RFD
0.001345  LKR
5 RFD
0.003362  LKR
10 RFD
0.006723  LKR
20 RFD
0.01345  LKR
50 RFD
0.03362  LKR
100 RFD
0.06723  LKR
200 RFD
0.1345  LKR
500 RFD
0.3362  LKR
1000 RFD
0.6723  LKR
10000 RFD
6.72  LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RFD thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của RefundCoin tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RFD sang LKR, lên đến 10000 RFD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
RefundCoin
100 LKR
148,740.77 RFD
200 LKR
297,481.54 RFD
500 LKR
743,703.84 RFD
1000 LKR
1,487,407.68 RFD
2000 LKR
2,974,815.35 RFD
5000 LKR
7,437,038.38 RFD
10000 LKR
14,874,076.76 RFD
50000 LKR
74,370,383.8 RFD
100000 LKR
148,740,767.61 RFD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành RFD toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo RefundCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang RFD, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RFD/LKR

RFD/LKR: 1 RFD = 0.0006723 LKR; 2025/04/30 10:03:56
Trong 1D vừa qua, RefundCoin đã thay đổi -1.00% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy RefundCoin(RFD) đã thay đổi -1.00% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành RFD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RFD sang LKR: Biến động và thay đổi giá của RefundCoin/LKR

Giá RefundCoin cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.0006824 LKR trong khi giá RefundCoin thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.0006133 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá RefundCoin theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RFD theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0006824 LKR
0.0006824 LKR
0.0006824 LKR
0.001400 LKR
Thấp
0.0006349 LKR
0.0006133 LKR
0.0005070 LKR
0.0005070 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.00%
+4.43%
+2.83%
-46.13%

Thông tin RefundCoin

Số liệu thị trường RFD sang LKR

RFD/LKR:
Rs0.0006723
Khối lượng RFD 24 giờ:
Rs45,924,008.35
Vốn hóa thị trường RFD:
--
Nguồn cung lưu hành RFD:
0 RFD

Tỷ giá RFD sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi RefundCoin thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của RefundCoin là Rs0.0006723 mỗi RFD, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RFD. Khối lượng giao dịch của RefundCoin đã thay đổi +1.24% (Rs561,900.43 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RFD là Rs45,362,107.92.

Thông tin thêm về RefundCoin trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá RefundCoin phổ biến nhất là RFD sang LKR, trong đó mã của RefundCoin là RFD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83702.89 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71155.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131637.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534912.74 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8063387.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.67 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RFD sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RFD sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RFD (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RFD bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RFD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi RefundCoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RFD đến TWD
1 RFD thành NT$0.{4}7174 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RFD đến CNY
1 RFD thành ¥0.{4}1631 CNY
popular info Đô la Mỹ
RFD đến USD
1 RFD thành $0.{5}2244 USD
popular info Euro
RFD đến EUR
1 RFD thành €0.{5}1975 EUR
popular info Đô la Canada
RFD đến CAD
1 RFD thành C$0.{5}3105 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
RFD đến LKR
1 RFD thành Rs0.0006723 LKR
popular info Won Hàn Quốc
RFD đến KRW
1 RFD thành ₩0.003191 KRW
popular info Yên Nhật
RFD đến JPY
1 RFD thành ¥0.0003207 JPY
popular info Bảng Anh
RFD đến GBP
1 RFD thành £0.{5}1679 GBP
popular info Real Brazil
RFD đến BRL
1 RFD thành R$0.{4}1262 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến LKR
1 ALPACA thành Rs152.83 LKR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến LKR
1 PUNDIX thành Rs165.14 LKR
other assets LooksRare
LOOKS đến LKR
1 LOOKS thành Rs5.83 LKR
other assets Drift
DRIFT đến LKR
1 DRIFT thành Rs223.7 LKR
other assets BNB
BNB đến LKR
1 BNB thành Rs180,516.45 LKR
other assets Axelar
AXL đến LKR
1 AXL thành Rs117.81 LKR
other assets Shentu
CTK đến LKR
1 CTK thành Rs135.45 LKR
other assets Sign
SIGN đến LKR
1 SIGN thành Rs30.06 LKR
other assets Initia
INIT đến LKR
1 INIT thành Rs247.99 LKR
other assets Bubblemaps
BMT đến LKR
1 BMT thành Rs43.5 LKR

Bảng chuyển đổi từ RFD sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của RefundCoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RFD thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +4.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.00%, đạt mức cao nhất là 0.0006824 LKR và mức thấp nhất là 0.0006349 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 RFD là Rs0.0006538 LKR , thay đổi +2.83% so với giá hiện tại. RefundCoin đã thay đổi
-Rs
0.0009179LKR
, tương đương mức thay đổi -57.73% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:03 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 RFDRs0.0003362Rs0.0003396
-1.00%
1 RFDRs0.0006723Rs0.0006791
-1.00%
5 RFDRs0.003362Rs0.003396
-1.00%
10 RFDRs0.006723Rs0.006791
-1.00%
50 RFDRs0.03362Rs0.03396
-1.00%
100 RFDRs0.06723Rs0.06791
-1.00%
500 RFDRs0.3362Rs0.3396
-1.00%
1000 RFDRs0.6723Rs0.6791
-1.00%

Câu Hỏi Thường Gặp RFD/LKR

1 RefundCoin bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 RefundCoin (RFD) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.0006723.
Tôi có thể mua bao nhiêu RFD với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,487.41 RFD đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RFD sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RFD sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RFD bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 7,437.04 RFD, trong khi 5 RFD sẽ có giá khoảng 0.003362LKR.
Giá cao nhất của RFD/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RFD tính theo LKR là Rs0.03229. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RFD/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của RefundCoin tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi RefundCoin (RFD) đã tăng 4.43%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi RefundCoin (RFD) đã tăng 2.83% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RFD thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa RefundCoin và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RFD/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RFD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RFD/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RFD/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RFD/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của RefundCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.